DE Seien Sie nicht zu schnell, "nein" sagen! Und sei nicht zu schnell, ja zu sagen! Lasst uns die Dinge zuerst auflösen, damit wir sehen können, wie sich die beiden verhalten.
DE Seien Sie nicht zu schnell, "nein" sagen! Und sei nicht zu schnell, ja zu sagen! Lasst uns die Dinge zuerst auflösen, damit wir sehen können, wie sich die beiden verhalten.
VI Đừng nói "Không" quá nhanh! Và cũng đừng quá nhanh để nói "Có"! Trước tiên hãy xem xét mọi thứ để chúng ta có thể thấy được mối liên hệ của hai điều này.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sehen | xem |
wir | chúng ta |
sie | này |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Das Hauptunterscheidungsmerkmal von Wanchain sind die blockchain übergreifende Technologie und die Datenschutzfunktionen
VI Điểm khác biệt chính của Wanchain là công nghệ chuỗi chéo và các tính năng riêng tư
DE Aion möchte dazu beitragen, die Welt auf ein faires und gerechtes Internet umzustellen, indem die Massen dabei unterstützt werden, die Blockchain-Technologie zu nutzen
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
ein | chuyển đổi |
internet | internet |
indem | bằng cách |
werden | hơn |
auf | cách |
DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
jedoch | nhưng |
für | cho |
ist | được |
browser | trình duyệt |
DE Ontology wendet die Blockchain-Technologie auf alle Geschäftstypen an und bietet Blockchains, Smart Contracts, ein verteiltes Verifizierungsmanagement, Datenaustausch sowie andere Protokolle und APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
andere | khác |
protokolle | giao thức |
alle | tất cả các |
bietet | cung cấp |
auf | cho |
und | các |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE Volkswagen Group-Forschung funktioniert mit Altair und verwendet Nvidia-Technologie auf AWS zur Beschleunigung des Aerodynamik-Konzeptdesigns
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
des | của |
auf | trên |
DE Verwenden Sie nur Technologie von einem bestimmten Lieferanten/Hersteller?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
lieferanten | nhà cung cấp |
nur | nhà |
verwenden | sử dụng |
DE Neben einem ultramodernen Design verfügen die Gewächshäuser auch über innovative Technologie für bessere Energieeffizienz.
VI Bên cạnh thiết kế siêu hiện đại, các khu nhà kính cũng dùng công nghệ tiên tiến nhất để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
die | nhà |
über | qua |
für | sử dụng |
DE Das Museum beherbergt auch wechselnde Wanderausstellungen, die massenhaft Besucher anlocken und verschiedene Themen von Kunst und Kultur bis zu Wissenschaft und Technologie behandeln.
VI Bảo tàng cũng thường tổ chức các cuộc triển lãm lưu động đáng chú ý, khám phá những lĩnh vực khác nhau từ nghệ thuật và văn hóa đến khoa học và công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
kunst | nghệ thuật |
kultur | văn hóa |
verschiedene | khác |
die | các |
DE Talentiertes Theatervolk aus aller Welt stand bei einer Reihe fesselnder Live-Aufführungen auf der Bühne, ebenso wie bei digitalen Programmen unter Einsatz neuester Technologie.
VI Các nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới bước lên sân khấu với hàng loạt tiết mục biểu diễn trực tiếp hấp dẫn và các chương trình kỹ thuật số khai thác sức mạnh của công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
reihe | hàng |
programmen | chương trình |
der | với |
DE Support-Stufen Technologie und Programme Preise Ressourcen Wissenscenter Häufig gestellte Fragen Kunden
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
ressourcen | tài nguyên |
häufig | thường |
preise | giá |
fragen | hỏi |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Ein unabhängiger IRAP-Gutachter untersuchte die AWS-Kontrollen einschließlich Personen, Prozesse und Technologie anhand der ISM-Anforderungen
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
prozesse | quy trình |
der | của |
DE Bei der Strategie liegt der Schwerpunkt auf der Unterstützung von Agenturen bei der Verwendung von Cloud-Technologie.
VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
strategie | chiến lược |
cloud | mây |
verwendung | sử dụng |
DE Halten Sie sich auf dem Laufenden zu der Art und Weise, wie Cloudflare-Produkte entwickelt werden oder welche Technologie zum Einsatz kommt und schließen Sie sich den Teams an, die zu einem besseren Internet beitragen.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
internet | internet |
werden | được |
der | nhận |
an | tại |
sie | tốt |
weise | cách |
DE Erfahren Sie mehr über die Richtlinien, Technologie und Zertifizierungen von Drittanbietern, die dieses Vertrauen erst möglich machen.
VI Khám phá các chính sách, công nghệ và chứng nhận của bên thứ ba giúp tạo nên sự tin tưởng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
richtlinien | chính sách |
erfahren | các |
sie | này |
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
DE Märkte US-Aktien US-Aktiensektoren Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen (Sektor)
VI Dịch vụ Công nghệ (Khu vực)
DE Technologie Dienstleistungen Sektor: Unternehmen, Performance und Aktien — USA — TradingView
VI Ngành Dịch vụ Công nghệ: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções