DE Amazon Machine Images (AMIs) sind mit einer ständig wachsenden Liste von Betriebssystemen vorkonfiguriert, darunter Microsoft-Windows- und Linux-Verteilungen wie Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE und Debian
DE Amazon Machine Images (AMIs) sind mit einer ständig wachsenden Liste von Betriebssystemen vorkonfiguriert, darunter Microsoft-Windows- und Linux-Verteilungen wie Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE und Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
liste | danh sách |
linux | linux |
wie | như |
sind | được |
mit | với |
und | các |
DE Mit dem wachsenden Wert von NIM wird diese Stiftung in die Lage versetzt, Initiativen für wohltätige Zwecke mit hohem sozialen oder ökologischen Einfluss zu unterstützen.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
diese | này |
DE Für die wachsenden multikulturellen Volksgruppen war es außerdem ein perfekter Ort, um Schulen und Gotteshäuser zu bauen.
VI Đối với các cộng đồng đa văn hóa ngày càng phát triển, nơi đây cũng là khu vực lý tưởng cho việc học hành và thờ phụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
die | các |
außerdem | cũng |
für | cho |
ein | với |
DE Wenn Sie eine kleine Unternehmens-Website, einen Online-Shop oder einen wachsenden Blog haben, kann Ihre Website mit Leichtigkeit mit Traffic-Spitzen umgehen.
VI Nếu bạn đang có website doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng online hoặc blog, website của bạn có thể dễ dàng xử lý lượng truy cập tăng đột biến.
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
website | website |
oder | hoặc |
DE Ein intelligentes und effizientes Vertriebsteam ist das Rückgrat jedes wachsenden Unternehmens
VI Đội ngũ bán hàng thông minh và hiệu quả là sức mạnh của bất kỳ doanh nghiệp đang phát triển nào
alemão | vietnamita |
---|---|
das | của |
DE Die idealen Benutzer von ReachMail sind die kleinen Unternehmen und die bereits wachsenden Unternehmen
VI Người dùng lý tưởng của ReachMail là các doanh nghiệp nhỏ và những công ty đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
unternehmen | công ty |
DE Alles, was wir hier machen, stützt sich auf Daten, und Semrush gibt uns ständig neue Munition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | chúng |
auf | của |
daten | dữ liệu |
DE Zum Glück haben wir alle möglichen Infografik-Vorlagen, die du brauchen könntest, und fügen ständig neue hinzu.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
hinzu | thêm |
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
alle | tất cả các |
wir | chúng tôi |
und | các |
DE Ebenso wie unser ständig aktualisierter YouTube-Kanal und unsere Schulungsmaterialien
VI Cũng như kênh YouTube và tài liệu giáo dục được cập nhật liên tục của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | của |
unsere | chúng tôi |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Wir veröffentlichen ständig neue Projekte. Abonnieren Sie unseren Newsletter, um unter den Ersten zu sein, die von neuen Investitionsmöglichkeiten erfahren.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
wir | chúng tôi |
neue | mới |
DE Das Projekt möchte Internet-of-Things-Anwendungen (IoT) aktivieren, Transaktionskosten senken und flexibel genug sein, um sich an die ständig ändernde Technologien anzupassen.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
senken | giảm |
und | dịch |
die | các |
das | với |
DE Wenn Ihre Kinder ständig an Touchscreens hängen, keine Sorge - dieser Ausflug wird ihnen Lust auf und Freude an der Natur bringen!
VI Nếu con bạn còn dán mắt vào màn hình iPad thì cũng đừng lo lắng vì chuyến đi này nhất định sẽ giúp chúng hòa mình vào thiên nhiên.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
dieser | này |
auf | và |
der | chúng |
ihre | bạn |
DE Diese Esskultur wurde zunächst durch unsere Hawker-Klassiker und traditionellen Gerichte verkörpert, aber sie entwickelt sich ständig weiter - nicht zuletzt dank der „Mod-Sin Cuisine“.
VI Ban đầu, điều này được thể hiện trong các món ăn bình dân và các món truyền thống, nhưng nền văn hóa ẩm thực sống động này liên tục phát triển, một phần lớn nhờ công của Ẩm thực Mod-Sin.
DE Die Verkaufsfläche bietet eine ständig wechselnde Mischung von Büchern zum Thema Fotografie, Arthouse-Film-DVDs und Fotodrucke
VI Không gian bán lẻ ở đây có một tập hợp luôn thay đổi gồm sách về chủ đề nhiếp ảnh, DVD phim chiếu rạp và những bức ảnh đẹp
DE Das internationale kulinarische Gremium der Fluggesellschaft, an dem acht Köche aus aller Welt teilnehmen, zaubert ständig neue Gerichte, um die Geschmacksknospen der Passagiere an Bord zu erfreuen.
VI Nhóm ẩm thực quốc tế của hãng hàng không này, bao gồm tám đầu bếp từ khắp nơi trên thế giới, liên tục sáng tạo ra những món ăn mới để đem niềm vui trong ăn uống đến với hành khách bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
neue | mới |
passagiere | hành khách |
zu | đầu |
der | với |
die | của |
das | này |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Alles, was wir hier machen, stützt sich auf Daten, und Semrush gibt uns ständig neue Munition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | chúng |
auf | của |
daten | dữ liệu |
DE Alles, was wir hier machen, stützt sich auf Daten, und Semrush gibt uns ständig neue Munition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | chúng |
auf | của |
daten | dữ liệu |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Die Server werden auch ständig getestet, um eine sichere, zuverlässige und schnelle Web-Hosting-Umgebung für alle auf der ganzen Welt bereitzustellen!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
welt | thế giới |
auch | cũng |
für | cho |
werden | được |
auf | trên |
und | trường |
die | những |
schnelle | nhanh chóng |
DE Wir sind absolut benutzerorientiert und unsere lange professionelle Erfahrung ermöglicht uns, uns ständig zu verbessern und Ihnen einen hervorragenden Service zu bieten!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
alemão | vietnamita |
---|---|
verbessern | cải thiện |
unsere | chúng tôi |
und | dịch |
DE Sind Sie es leid, ständig Clipping-Pfade in Photoshop erstellen zu müssen? Mit Clipping Magic können Sie wesentlich produktiver sein!
VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
mit | với |
in | trong |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Wir verwenden Imunify360, um jede von uns gehostete Website ständig auf Malware und andere mögliche Bedrohungen und Schwachstellen zu überwachen
VI Chúng tôi sử dụng Imunify360 để giám sát vĩnh viễn mọi trang web hosting với chúng tôi để tìm phần mềm độc hại và các nguy cơ và lỗ hổng an ninh khác
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mọi |
andere | khác |
verwenden | sử dụng |
website | trang |
DE Kundenengagement und Kundenmanagement sollten ständig bearbeitet werden, so dass es Vorlagen gibt, die dir helfen, das Interesse deiner Kunden zu bewahren.
VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
sollten | nên |
werden | được |
dir | chúng tôi |
und | thế |
zu | cho |
DE Schreiben Sie uns eine E-Mail. Unser Sicherheitsteam ist ständig erreichbar und kann Ihnen umgehend Unterstützung bieten.
VI Gửi email cho chúng tôi. Đội ngũ bảo mật của chúng tôi sẽ dự phòng và sẵn sàng hỗ trợ bạn tại thời điểm thông báo.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
uns | chúng tôi |
ist | của |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Der Entdecker möchte seine Unabhängigkeit bewahren und ist ständig auf der Suche nach etwas Besserem, um ein erfüllteres Leben zu führen.
VI The Explorer thích duy trì sự độc lập của họ và không ngừng tìm kiếm điều gì đó tốt hơn cho một cuộc sống trọn vẹn hơn.
DE Diese Cookies werden benötigt, um unseren Datenverkehr zu analysieren und die Ereignisse zu messen, die es uns ermöglichen würden, unsere Produkte ständig zu verbessern. Diese Cookies sind optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
DE Einleitung In der sich ständig verändernden Landschaft digitaler Technologien hat sich Bitcoin als Game-Changer herausgestellt … Mehr erfahren
VI Ẩn mình giữa lòng Alabama, Đường siêu tốc Talladega là minh chứng cho… Tìm hiểu thêm
Mostrando 32 de 32 traduções