DE Erreichen Sie Fehlertoleranz für jede Anwendung, indem Sie für Skalierbarkeit, Leistung und Sicherheit sorgen.
"sorgen für regelmässige" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erreichen Sie Fehlertoleranz für jede Anwendung, indem Sie für Skalierbarkeit, Leistung und Sicherheit sorgen.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bằng |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
indem | bằng cách |
DE Sorgen Sie für schnelleren Remote-Zugriff und machen Sie sich unabhängiger von VPN – mit Zero Trust-Netzwerkzugriff, der über das global verteilte, gegen DDoS-Angriffe gewappnete Edge-Netzwerk von Cloudflare bereitgestellt wird.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
DE Es ist nicht ganz einfach, einerseits für die nötige Sicherheit zu sorgen und andererseits zu gewährleisten, dass auch Anwender ohne technisches Fachwissen zurechtkommen
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
ist | là |
die | những |
nicht | không |
für | với |
DE Wie sorgen Unternehmen für PCI DSS-Compliance?
VI Các công ty tuân thủ PCI DSS như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
wie | như |
unternehmen | công ty |
DE Sie verfügen über Innenhöfe, offene Treppen und Dachfenster, um für Licht im ansonsten dunklen und engen Inneren zu sorgen.
VI Những ngôi nhà này còn có khoảng sân nhỏ trong nhà, cầu thang mở và giếng trời để ánh sáng và không khí vào được bên trong, nếu không thì trong nhà sẽ rất tối và hẹp.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Wenn Ihr Kind Vögel mag, könnte eine Nacht beim Camping mit Pinguinen und anderen Vögeln für Begeisterung sorgen
VI Nếu con bạn đặc biệt yêu thích các loài chim, bé có thể sẽ thích được cắm trại qua đêm với chim cánh cụt và các loài chim khác
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
nacht | đêm |
und | các |
mit | với |
DE Sorgen Sie für Schutz vor Magecart-Angriffen aus Drittquellen über Browser von Besuchern.
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công Magecart của bên thứ 3 được thực hiện trên trình duyệt của người truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
sie | các |
von | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Dies kann für Bewegung im neuseeländischen Dollar (NZD) sorgen
VI Khung H4 đã xuất hiện đỉnh cao hơn khi giá phá qua đỉnh cũ của con sóng giảm trước đó tại 0.618
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Das behandelte Unternehmen dürfte daher wohl entsprechend noch für Schlagzeilen sorgen....
VI Công ty con của Telefonica là Telxius Telecom sẽ bàn giao hơn...
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | của |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
DE Mit One-Touch-Teilnahme und einfacher Inhaltsfreigabe sorgen Sie für ein nahtloses Meetingerlebnis in allen Räumen.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
sie | các |
mit | bằng |
für | trên |
DE Sorgen Sie für einen stärkeren Schutz und eine bessere Unterstützung der Bürger
VI Tăng cường cách bạn bảo vệ và hỗ trợ người dân
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
eine | người |
DE Sorgen Sie in Rathäusern mit HD-Video und Meeting-Chats für interaktive und ansprechende Erlebnisse
VI Làm cho các tòa thị sảnh giàu tính tương tác và hấp dẫn với video HD và trò chuyện trong cuộc họp
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | các |
mit | với |
für | cho |
DE Sie müssen sich keine Sorgen machen, einen zuverlässigen Hosting-Service zu finden oder Ihre Website mit dem Hosting-Service zu synchronisieren, da wir alles für Sie erledigt haben.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
finden | tìm |
wir | chúng tôi |
ihre | của bạn |
sie | này |
müssen | cần |
für | của |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
DE Soundsysteme und Beleuchtungssteuerungen sorgen dafür, dass Lounges jederzeit für Mitglieder-Meetups umgestaltet werden können
VI Được trang bị hệ thống âm thanh và điều khiển ánh sáng, các phòng khách có thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
werden | được |
DE Sie können Ihre Kalender mit freigegebenen Kalendern organisieren, Sie haben Video- und Sprachkonferenzen für Online-Meetings und es steht Ihnen rund um die Uhr Support zur Verfügung sorgen dafür, dass alles reibungslos läuft.
VI Bạn có thể sắp xếp lịch của mình với lịch dùng chung, bạn có hội nghị video và thoại cho các cuộc họp trực tuyến và có sẵn hỗ trợ 24/7 để đảm bảo rằng mọi thứ chạy trơn tru .
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
mit | với |
für | cho |
DE Wir bei Pinterest sind überzeugt, dass alle in der Lage sein sollten zu entdecken, was sie inspiriert. Mit diesen Richtlinien möchten wir für ein positives Erlebnis sorgen.
VI Tại Pinterest, chúng tôi tin rằng mọi người nên được khám phá những gì truyền cảm hứng cho họ. Đây là những nguyên tắc của chúng tôi để duy trì trải nghiệm tích cực.
DE Sorgen Sie dafür, dass sich Ihre Nutzer bei jeder Anwendung auf die gleiche Art und Weise anmelden können
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | của bạn |
DE Die Einrichtung von Software, mit der Sie nicht vertraut sind, mag beängstigend erscheinen, aber in diesem Fall müssen Sie sich keine Sorgen machen
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
aber | nhưng |
in | trong |
machen | làm |
sie | bạn |
nicht | không |
sind | là |
müssen | phải |
DE Fernüberwachung und qualifizierte Partner sorgen dafür, dass Ihre Anlage Höchstleistungen vollbringt.
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
ihre | các |
DE Die Geschichte Singapurs ist eine Geschichte voller Probleme, Sorgen und Triumphe
VI Câu chuyện của Singapore là một hành trình của những khó khăn, thử thách và thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
singapurs | singapore |
die | của |
DE Keines der Projekt von ecoligo ist bisher ausgefallen, und mit unserem Bekenntnis zur Qualität wollen wir dafür sorgen, dass dies auch so bleibt.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Machen Sie sich keine Sorgen um Snacks – MovieMob serviert Popcorn, Zuckerwatte und Getränke
VI Đừng lo về đồ ăn nhẹ, MovieMob phục vụ bắp rang bơ, kẹo bông và đồ uống miễn phí
DE Die Geschichte Singapurs ist eine Geschichte voller Probleme, Sorgen und Triumphe
VI Câu chuyện của Singapore là một hành trình của những khó khăn, thử thách và thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
singapurs | singapore |
die | của |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
DE Sorgen Sie dafür, dass Ihr Zoom Client immer aktuell ist, um auf die neusten Funktionen zuzugreifen.
VI Liên tục cập nhật Zoom client để tiếp cận các tính năng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ist | các |
Mostrando 50 de 50 traduções