DE Was erwarten Sie von Ihrer Helpdesk-Software? Sie soll einfach zu bedienen, schnell einzurichten und zu einem guten Preis-Leistungs-Verhältnis verfügbar sein? Wenn ja, sind Sie hier genau richtig.
DE Was erwarten Sie von Ihrer Helpdesk-Software? Sie soll einfach zu bedienen, schnell einzurichten und zu einem guten Preis-Leistungs-Verhältnis verfügbar sein? Wenn ja, sind Sie hier genau richtig.
VI Bạn mong đợi điều gì từ phần mềm bộ phận trợ giúp của mình? Dễ sử dụng, thiết lập nhanh chóng và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra? Nếu vậy, bạn đã tìm đến đúng địa chỉ.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sie | bạn |
von | của |
wenn | với |
DE Nachtschwärmer sind hier genau richtig
VI Nếu bạn là một “cú đêm” chính hiệu, thì đây thực sự là nơi dành cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sind | bạn |
DE Wenn Sie nach historischem Erbe abseits ausgetretener Pfade und einer kräftigen Prise Natur suchen, sind Sie auf Kusu Island genau richtig.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm những di sản địa phương ít người biết đến, nơi bạn có thể hòa mình vào thiên nhiên, thì Đảo Kusu chính là nơi phù hợp với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
suchen | tìm kiếm |
einer | thể |
wenn | với |
sie | đang |
auf | và |
DE Haben Sie unsere Website mit einem der folgenden Keywords bei Google gefunden: temporäre Mail, Mail-Temp, Wegwerf-E-Mail, 10 Minuten Post? Dann sind Sie bei uns genau richtig.
VI Bạn có tìm thấy trang web của chúng tôi bằng một trong các từ khóa sau trên google: thư tạm thời, thư tạm thời, email bỏ đi, Thư 10 phút? Nếu vậy, bạn đã đến đúng nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
gefunden | tìm |
minuten | phút |
dann | sau |
sie | bạn |
website | trang |
bei | trong |
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Lerne den Jargon für das Roulettespiel und du wirst weniger frustriert sein,wenn es an der Zeit ist, richtig zu spielen.
VI Tìm hiểu thêm về các thuật ngữ trong trò chơi roulette để đến lúc chơi thực tế, bạn sẽ bớt bực bội hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
spielen | chơi |
den | các |
DE Bist du sicher, dass du den Namen richtig geschrieben hast? Du kannst zur Startseite oder zur vorherigen Seite zurück gehen
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
seite | trang |
oder | hoặc |
hast | bạn |
DE Wollten Sie schon immer mal etwas über die Eurasier in Singapur erfahren? Dann sind Sie hier richtig
VI Bạn có bao giờ thắc mắc về những người lai Âu-Á ở Singapore? Không cần tìm xa xôi
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Achten Sie darauf, dass die Preise und Artikelbeschreibungen auf dem Beleg oder der Rechnung richtig sind, um sicherzustellen, dass Sie nicht mehr bezahlen als notwendig.
VI Bạn cũng nên nhớ kiểm tra lại giá và mô tả sản phẩm ghi trên hóa đơn hoặc biên lai cho chính xác, để tránh trả tiền nhiều hơn giá trị bạn cần thanh toán.
alemão | vietnamita |
---|---|
preise | giá |
oder | hoặc |
bezahlen | thanh toán |
auf | trên |
um | cho |
sie | bạn |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Ihr Browser ist veraltet. Die Website wird möglicherweise nicht richtig angezeigt. Bitte aktualisieren Sie Ihren Browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
browser | trình duyệt |
ist | của |
DE Wörter, die auf "e" enden, richtig aussprechen,
VI phát âm chính xác các từ kết thúc bằng "e",
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Wissen Sie, dass das /ʀ/ der am meisten ausgesprochenste Konsonant auf Französisch ist, mit einer Häufigkeit von fast 13%? Deshalb ist es wichtig, ihn sofort richtig auszusprechen! Wie geht das? Es ist ziemlich einfach auszusprechen
VI Bạn có biết /ʀ/ là phụ âm được phát âm nhiều nhất trong tiếng Pháp, với tần suất gần 13%?Vì thế, sẽ rất quan trọng khi bạn phát âm đúng ngay bây giờ!Phải làm thế nào?Nó khá dễ phát âm
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Es ist sehr wichtig, eine fixe Höhe des umschließenden Elements festzulegen, damit das Widget richtig funktioniert.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
sehr | rất |
des | của |
DE Authentifizierung und Autorisierung sind schwer einzurichten, schwieriger richtig umzusetzen und entscheidend für den Erfolg Ihres Produkts.
VI Xác thực và ủy quyền khó thiết lập, khó thực hiện đúng và rất quan trọng đối với sự thành công của sản phẩm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
ihres | của bạn |
DE gettext(`TikTok hat mein Alter nicht richtig erfasst, ich bin 18 Jahre alt oder älter. Wie aktualisiere ich mein Alter?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Thông tin về tuổi của tôi trên TikTok không chính xác, tôi đã đủ 18 tuổi. Làm cách nào để tôi có thể cập nhật tuổi của mình?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | tuổi |
nicht | không |
wie | của |
hat | là |
DE Sie haben Tutorials, um Ihre E-Mail auf Ihrem PC, Outlook, Thunderbird, Apple & Android richtig zu konfigurieren.
VI Bạn có hướng dẫn để định cấu hình đúng email của mình trên PC, Outlook, Thunderbird, Apple & Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
android | android |
konfigurieren | cấu hình |
DE Du möchtest eine hochwertige E-Mail-Liste aufbauen? Beginne mit den Grundlagen und erfahre, wie du eine E-Mail-Liste richtig erstellst.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
eine | những |
möchtest | muốn |
mit | với |
DE Beginne noch heute mit der Leadgenerierung und nutze die kostenlosen Tools von GetResponse. Starte richtig durch und bringe deine Firma auf die nächste Stufe.
VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí có sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
deine | bạn |
DE Pop-Ups sind der ideale Weg, die Aufmerksamkeit deiner Website Besucher und Besucherinnen zu bekommen. Richtig benutzt, können sie deine Conversions und Verkäufe bedeutend erhöhen.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
besucher | khách |
erhöhen | tăng |
der | của |
sie | bạn |
DE Du kannst nur Daten ab dem Zeitpunkt abrufen, ab dem dein Tag richtig funktioniert
VI Bạn chỉ có thể nhận dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn hoạt động chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
dem | của |
tag | ngày |
du | bạn |
DE Als Gründer:in sind Sie bei uns richtig!
VI Là một nhà sáng lập, bạn đã đến đúng nơi cần đến!
DE Mit Gateway konnten wir genau das in weniger als fünf Minuten erreichen.“
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
wir | tôi |
mit | với |
in | trong |
DE Was genau ist Dogecoin und wo bekomme ich eine Dogecoin Wallet her?
VI Dogecoin là gì và bạn có thể lấy ví Dogecoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | bạn |
DE Was passiert also auf der Binance Smart Chain genau?
VI Điều gì đang xảy ra trên Chuỗi thông minh Binance?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
auf | trên |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE Double Down, Verdoppeln – um einen Einsatz zu verdoppeln, nachdem du deineerste Hand gesehen hast; dazu musst du genau eine zusätzliche Karte nehmen.
VI Double Down (Đặt Cược Gấp Đôi) – đặt cược gấp đôi sau khi thấy hai lá bài đầu tiên của bạn; yêu cầu bạn lấy chính xác lá bài được rút thêm.
DE Wenn Sie aus anderen Vektorformaten wie EPS oder AI umwandeln, wird dieser Converter versuchen, alle Vektor- und Farbdaten beizubehalten und Ihre Vektordatei so genau wie möglich umzuwandeln
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
wie | như |
oder | hoặc |
wenn | liệu |
sie | này |
und | của |
DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
basiert | dựa trên |
der | của |
auf | trên |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Skalieren Sie in kleinen Schritten, um genau die richtige Menge an Datenbankressourcen bereitzustellen, und zahlen Sie nur für die verbrauchte Kapazität.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
zahlen | dữ liệu |
für | cho |
die | từ |
bereitzustellen | cung cấp |
DE Der Service passt die Kapazität für jeden Knoten nahtlos und ohne Ausfallzeiten oder Unterbrechungen an und nutzt genau die richtige Menge an Kapazität zur Unterstützung der Anwendungen.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
oder | hoặc |
menge | lượng |
nutzt | sử dụng |
für | cho |
anwendungen | các ứng dụng |
der | các |
DE Wie viel das genau ist hängt von der Situation ihres Unternehmens vor Ort, Ihrem Strombedarf und der verfügbaren Fläche für eine Solaranlage ab.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
für | cho |
ihres | của bạn |
ihrem | bạn |
DE Wir arbeiten eng mit Ihnen zusammen, um sicherzustellen, dass die Solaranlage und der Zahlungsplan genau Ihren Bedürfnissen entsprechen.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
ihren | của bạn |
zusammen | với |
DE Wenn Sie nach einer ruhigen Bar für ein entspanntes Gespräch oder einen gemütlichen Abend suchen, sind diese Bars in Dempsey Hill und Holland Village genau das Richtige für Sie.
VI Hãy ghé qua thử nhiều quán bar và tìm địa điểm nhâm nhi phù hợp ở Singapore, với danh sách các quán bar ở khu Ann Siang Hill và Club Street này.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
wenn | với |
sie | này |
DE Beim Essengehen in der Resorts World™ Sentosa sind die spannenden neuen Entdeckungen genau so wichtig wie die Speisen selbst
VI Thưởng thức ẩm thực tại Resorts World™ Sentosa với nhiều món ăn mới lạ cũng như các món ăn vặt
DE Sein Besuch wurde genau beobachtet, da dieser einen Wechsel der lokalen Regierung und eine Kürzung der Ausgaben vorausahnen ließ.
VI Chuyến thăm của Chúa James được theo dõi sát sao, vì nó báo trước một sự thay đổi trong bộ máy hành chính địa phương và việc cắt giảm chi tiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Auf der Suche nach Erlebnissen für die ganze Familie? Dann ist dieses Drive-In-Movie-Konzept genau das Richtige für Sie
VI Tìm kiếm một hoạt động mà cả gia đình cùng thích? Vậy thì ý tưởng coi phim trên xe hơi này sẽ đáp ứng yêu cầu đó
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
familie | gia đình |
dieses | này |
auf | trên |
DE Auch die Kinder werden hier auf ihre Kosten kommen. Auf sie warten Attraktionen wie das Seahorse Hideaway, ein flaches Planschbecken mit Wasserspielen, die genau die richtige Größe für die Kleinen besitzen.
VI Trẻ em cũng có khu vui chơi của mình, với những trò như Chỗ Trú ẩn Cá Ngựa (Seahorse Hideaway), là một bể vầy với mực nước nông có hàng loạt các vòi phun ở kích cỡ phù hợp cho trẻ nhỏ.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
auch | cũng |
mit | với |
für | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções