DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.
VI Bạn có thể dùng thẻ Mastercard® phát hành tại nước ngoài và thẻ ngân hàng Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để thanh toán các loại vé khi sử dụng phương tiện công cộng ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
bezahlen | thanh toán |
verwenden | sử dụng |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um Ihre Fahrt zu bezahlen.
VI Bạn cũng có thể dùng thẻ ngân hàng Mastercard® và Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để trả cho chuyến đi của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
bezahlen | trả |
auch | cũng |
und | của |
DE Aus dem Ausland Tel.: +65 6736 2000
VI Từ nước ngoài +65 6736 2000
DE Das Menü bei Labyrinth verbindet Geschmacksrichtungen aus Singapur und dem Ausland
VI Thực đơn của Labyrinth kết hợp các hương vị từ cả Singapore và nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
und | của |
DE Erfahren Sie im Chinese Heritage Centre mehr über chinesische Volksgruppen im Ausland und deren Kultur.
VI Trung tâm Di sản Trung Hoa (The Chinese Heritage Centre) ở Singapore là nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về những cộng đồng người Hoa ở nước ngoài và văn hóa của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
centre | trung tâm |
mehr | thêm |
kultur | văn hóa |
sie | bạn |
DE Erfahren Sie mehr über chinesische Volksgruppen im Ausland und deren Kultur im Chinese Heritage Centre.
VI Tìm hiểu thêm về các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài và văn hóa của họ tại Trung tâm Di sản Trung Hoa.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
kultur | văn hóa |
centre | trung tâm |
erfahren | hiểu |
sie | các |
DE Mehr oder weniger chinesisch: Eine Ausstellung auf 1.830 Quadratmetern Fläche zur Identität im Ausland lebender Chinesen ist eine der Hauptattraktionen des Centers.
VI Dù ít dù nhiều cũng gọi là người Hoa (Chinese More Or Less): Một Triển lãm về Nhân dạng của Hoa kiều với không gian triển lãm rộng hơn 550 mét vuông là tâm điểm thu hút sự chú ý ở Trung tâm.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
mehr | hơn |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.
VI Bạn có thể dùng thẻ Mastercard® phát hành tại nước ngoài và thẻ ngân hàng Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để thanh toán các loại vé khi sử dụng phương tiện công cộng ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
bezahlen | thanh toán |
verwenden | sử dụng |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um Ihre Fahrt zu bezahlen.
VI Bạn cũng có thể dùng thẻ ngân hàng Mastercard® và Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để trả cho chuyến đi của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
bezahlen | trả |
auch | cũng |
und | của |
DE Aus dem Ausland Tel.: +65 6736 2000
VI Từ nước ngoài +65 6736 2000
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.
VI Bạn có thể dùng thẻ Mastercard® phát hành tại nước ngoài và thẻ ngân hàng Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để thanh toán các loại vé khi sử dụng phương tiện công cộng ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
bezahlen | thanh toán |
verwenden | sử dụng |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um Ihre Fahrt zu bezahlen.
VI Bạn cũng có thể dùng thẻ ngân hàng Mastercard® và Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để trả cho chuyến đi của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
bezahlen | trả |
auch | cũng |
und | của |
DE Aus dem Ausland Tel.: +65 6736 2000
VI Từ nước ngoài +65 6736 2000
Mostrando 13 de 13 traduções