DE Für den Betrieb mit einem Dieselgenerator benötigen Sie einen Hybrid Controller, den wir Ihnen gerne mit anbieten.
DE Für den Betrieb mit einem Dieselgenerator benötigen Sie einen Hybrid Controller, den wir Ihnen gerne mit anbieten.
VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
wir | chúng tôi |
für | cho |
sie | bạn |
mit | với |
DE Bei Hybrid Systemen erfolgt die Umschaltung von Netzstrom zum Generator weiterhin mittels Automatic Transfer Switch (ATS). Diese Umschaltung hat zur Folge, dass es zu Stromunterbrechungen kommt.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
bei | trong |
die | các |
DE Auch ein Hybrid Controller ändert daran nichts
VI Ngay cả một bộ điều khiển lai cũng không thể thay đổi điều này
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
nichts | không |
DE - Solar-PV- Solar-PV + Hybrid Controller- Solar-PV + Energiespeicher(alle oben genannten sowohl netzgekoppelt als auch netzunabhängig)
VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
als | khi |
auch | cũng |
DE AWS-Infrastruktur und -Services vor Ort ausführen, um ein wirklich konsistentes Hybrid-Erlebnis zu gewährleisten
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
wirklich | thực |
und | dịch |
DE Erstellen Sie eine Hybrid-Cloud ohne benutzerdefinierte Hardware.
VI Xây dựng đám mây lai mà không cần phần cứng tùy chỉnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
hardware | phần cứng |
cloud | mây |
sie | không |
DE VMware Cloud on AWS ermöglicht Unternehmen die Optimierung der Kosten für den Betrieb einer konsistenten und nahtlosen Hybrid-IT-Umgebung
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
unternehmen | tổ chức |
optimierung | tối ưu hóa |
kosten | phí |
aws | aws |
und | trường |
die | các |
DE In Ihrer lokalen Umgebung muss keine benutzerdefinierte Hardware bereitgestellt werden und es ist auch nicht erforderlich, Anwendungen zu modifizieren, um auf ein Hybrid-Cloud-Modell umzusteigen
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
alemão | vietnamita |
---|---|
umgebung | môi trường |
hardware | phần cứng |
cloud | mây |
auch | cũng |
und | trường |
ihrer | của bạn |
erforderlich | cần |
ist | của |
nicht | không |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
DE Gestalten Sie Lernumgebungen (remote/hybrid), unterstützen Sie Lehrkräfte und Studenten und sorgen Sie für gerechtere Bildungschancen.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
remote | xa |
für | cho |
Mostrando 11 de 11 traduções