DE Lambda-Funktionen, die für den Zugriff auf Ressourcen in einer bestimmten VPC konfiguriert wurden, haben standardmäßig keinen Zugriff auf das Internet
DE Lambda-Funktionen, die für den Zugriff auf Ressourcen in einer bestimmten VPC konfiguriert wurden, haben standardmäßig keinen Zugriff auf das Internet
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
internet | internet |
in | trong |
keinen | không |
zugriff | truy cập |
den | các |
DE Lambda-Funktionen, die für den Zugriff auf Ressourcen in einer bestimmten VPC konfiguriert wurden, haben standardmäßig keinen Zugriff auf das Internet
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
internet | internet |
in | trong |
keinen | không |
zugriff | truy cập |
den | các |
DE Falls Sie keinen Zugriff auf Ihr Konto haben, bitten Sie Ihren Administrator um ein kostenloses IAM-Konto mit Zugriff auf die Artifact IAM-Richtlinien.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
zugriff | truy cập |
die | và |
DE Wenn also mehrere Regeln mit einem Pfad übereinstimmen und eine der übereinstimmenden Bedingungen Zugriff gewährt, gewähren Regeln Zugriff auf die Daten in diesem Pfad
VI Do đó, nếu nhiều quy tắc khớp với một đường dẫn và bất kỳ điều kiện phù hợp nào sẽ cấp quyền truy cập, thì các Quy tắc sẽ cấp quyền truy cập vào dữ liệu tại đường dẫn đó
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
mehrere | nhiều |
mit | với |
zugriff | truy cập |
der | các |
DE Verkaufe nie den Zugriff auf dein Konto, deine Pinnwände oder deinen Benutzernamen, versuche niemals, Zugriff auf Konten, Pinnwände oder Benutzernamen anderer zu erkaufen, und übertrage niemals Funktionen deines Kontos als Gegenwert auf Dritte.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
zu | tiền |
deine | của bạn |
und | của |
DE Hinweis: Falls du eine Nachricht erhältst, dass die App keinen Zugriff auf deine Kamera oder Kontakte hat, musst du den Zugriff in den Datenschutzeinstellungen deines iPhones genehmigen.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
die | và |
deines | bạn |
in | trong |
deine | riêng |
DE Zero-Trust-Zugriff für alle Ihre Anwendungen.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
zugriff | quyền |
alle | tất cả các |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Unterbinden Sie den Zugriff auf bekannte schädliche, riskante oder unerwünschte Ziele auf DNS- oder HTTP-Ebene mit unseren umfangreichen Bedrohungsdaten.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
unseren | chúng tôi |
DE Mit den Protokollierungsfunktionen von Cloudflare können Sie die unerlaubte Nutzung von SaaS-Anwendungen aufdecken und einfach eine Richtlinie erstellen, um den Zugriff auf solche Anwendungen zu blockieren.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
blockieren | chặn |
nutzung | sử dụng |
zugriff | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
die | và |
und | của |
DE Integrieren Sie die Benutzerkonten und rollenbasierten Gruppen Ihres Identitätsanbieters in Cloudflare, um den Zugriff auf bestimmte Subdomains und Funktionen von SaaS-Anwendungen zu beschränken.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
funktionen | chức năng |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
DE Sorgen Sie für schnelleren Remote-Zugriff und machen Sie sich unabhängiger von VPN – mit Zero Trust-Netzwerkzugriff, der über das global verteilte, gegen DDoS-Angriffe gewappnete Edge-Netzwerk von Cloudflare bereitgestellt wird.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
DE „Cloudflare Access unterstützt den sicheren Zugriff von 23andMe auf unsere internen Anwendungen jederzeit und mit jedem Gerät – ganz ohne VPN.“
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
DE Teams erhalten also die Flexibilität, Auftragnehmern den Zugriff auf Unternehmens- und SaaS-Anwendungen zu gewähren und zu entziehen, ohne ihnen darüber hinaus weitreichende Freigaben gewähren zu müssen.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
den | các |
DE Zero Trust-Zugriff für Entwickler: Ein Leitfaden
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
zugriff | quyền |
für | của |
DE Sicherer Zugriff auf Ihre Firmenanwendungen ohne VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherer | an toàn |
ihre | các |
ohne | không |
zugriff | truy cập |
auf | và |
DE Zugriff auf 20 Milliarden Keywords für 130 Länder
VI Truy cập hơn 20 tỉ từ khóa cho 130 quốc gia
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
länder | quốc gia |
keywords | từ khóa |
für | cho |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Der Trust Wallet DApp Browser bietet dir einen einfachen Zugriff auf den DeFi-Kreditmarkt auf der Binance Smart Chain an
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
bietet | cung cấp |
zugriff | truy cập |
wallet | trên |
auf | và |
der | bạn |
DE Wir können den Tracking-Code aus Ihrem Anzeigensystem integrieren oder wir geben Ihnen Zugriff zu detaillierten Statistiken aus unserer Anzeigenverwaltungssoftware
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
zugriff | truy cập |
aus | và |
oder | hoặc |
ihrem | của bạn |
unserer | chúng tôi |
geben | cung cấp |
DE Zugriff auf PancakeSwap über den Trust Wallet DApp Browser
VI Truy cập PancakeSwap bằng DApp Browser trong Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
über | trong |
DE Authentifizierungssystem auf Anwendungsebene verhindert den unbefugten Zugriff über ein entsperrtes Gerät
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
über | qua |
DE Cloudflare Apps bietet Millionen von Website-Inhabern einfachen und leistungsstarken Zugriff auf Tools, die bisher nur IT-Experten zur Verfügung standen.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
zugriff | truy cập |
DE Ja. Mount-Ziele für Amazon EFS werden mit einem Subnetz in einer VPC verbunden. Die AWS Lambda-Funktion muss für den Zugriff auf diese VPC konfiguriert werden. F: An wen richtet sich Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
werden | nên |
aws | aws |
in | trong |
zugriff | truy cập |
lambda | lambda |
für | cho |
mit | với |
den | các |
muss | cần |
DE Wenn VPC-Peering für kontenübergreifenden Zugriff genutzt wird, fallen Datenübertragungskosten an
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
wird | phải |
wenn | liệu |
genutzt | sử dụng |
DE F: Wie kann ich für meine AWS Lambda-Funktion den Zugriff auf andere AWS-Ressourcen freigeben?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cho phép hàm AWS Lambda của tôi truy cập các tài nguyên AWS khác?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
zugriff | truy cập |
andere | khác |
funktion | hàm |
ich | là |
für | của |
meine | của tôi |
DE Wenn Sie einen Amazon S3-Bucket für das Senden von Nachrichten an eine AWS Lambda-Funktion konfigurieren, wird eine Regel zu Ressourcenrichtlinien erstellt, die Zugriff gewährt
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
amazon | amazon |
senden | gửi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
erstellt | tạo |
sie | bạn |
zugriff | truy cập |
DE F: Kann eine einzelne Lambda-Funktion Zugriff auf mehrere VPCs haben?
VI Câu hỏi: Một hàm Lambda đơn lẻ có thể có quyền truy cập nhiều VPC hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
lambda-funktion | lambda |
mehrere | nhiều |
zugriff | truy cập |
DE Für den Zugriff auf externe Endpunkte müssen Sie in Ihrer VPC eine NAT erstellen, um den Datenverkehr weiterzuleiten, und die Sicherheitsgruppe so konfigurieren, dass sie den ausgehenden Datenverkehr zulässt.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
in | trong |
zugriff | truy cập |
für | cho |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Sie erhalten sofort Zugriff auf das kostenlose AWS-Kontingent.
VI Nhận quyền sử dụng ngay lập tức Bậc miễn phí của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
sofort | ngay lập tức |
zugriff | quyền |
DE Die Zusammenfassung der PCI DSS-Konformitätsbescheinigung (AOC) und der Verantwortung steht Kunden über AWS Artifact zur Verfügung, ein Self-Service-Portal für den On-Demand-Zugriff auf AWS-Konformitätsberichte
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verantwortung | trách nhiệm |
aws | aws |
die | và |
der | nhận |
über | qua |
DE Stärken der Identitätsverwaltung: Kunden können den Zugriff auf vertrauliche Daten nach Person, Uhrzeit und Standort beschränken
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
auf | và |
der | nhận |
den | từ |
DE Das AWS PCI-Konformitätspaket steht Kunden über AWS Artifact zur Verfügung, ein Self-Service-Portal für den On-Demand-Zugriff auf AWS-Konformitätsberichte
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kunden | khách |
für | cho |
über | qua |
DE Sie können den Zugriff auf AWS-Services auch kontrollieren, indem Sie Service-Kontrollrichtlinien (SCPs) auf Benutzer, Konten oder OE anwenden.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
konten | tài khoản |
zugriff | truy cập |
indem | bằng cách |
auch | cũng |
oder | hoặc |
auf | và |
sie | bạn |
DE Erhalten Sie On-Demand-Zugriff auf Rechnerkapazitäten
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
DE Pharmaforschung auf der Überholspur Beschleunigen Sie das strukturbasierte Wirkstoffdesign mit unmittelbarem Zugriff auf nahezu unbegrenzte Computing-Ressourcen
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
zugriff | truy cập |
auf | trên |
der | các |
DE Der Zugriff auf die nahezu unbegrenzte Skalierbarkeit und Flexibilität in der Cloud ermöglicht Entdeckungen im Research Computing und in der Hochschulbildung.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
ermöglicht | cho phép |
zugriff | truy cập |
der | với |
die | không |
auf | trên |
in | trong |
DE Wir können den Tracking-Code aus Ihrem Anzeigensystem integrieren oder wir geben Ihnen Zugriff zu detaillierten Statistiken aus unserer Anzeigenverwaltungssoftware.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
zugriff | truy cập |
aus | và |
oder | hoặc |
ihrem | của bạn |
unserer | chúng tôi |
geben | cung cấp |
DE Es ist möglich, den Konvertierungsprozess durch schnellen Zugriff auf die zuletzt verwendeten und gespeicherten Adressen zu beschleunigen
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
alemão | vietnamita |
---|---|
schnellen | nhanh |
auf | trên |
und | dịch |
die | hơn |
DE Kundenservice und Communitys: Rund um die Uhr Zugang zum Kundenservice und Zugriff auf Dokumentationen, Whitepapers und AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
die | và |
zugriff | truy cập |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit Präfixen AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit den Präfixen AWSSupport und AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Zugriff auf proaktive Prüfungen, Workshops und Deep Dives
VI Truy cập vào các đánh giá, hội thảo và bài đăng chuyên sâu chủ động
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
DE Zugriff auf Online-Übungen im Selbststudium
VI Truy cập phòng thực hành theo nhịp độ cá nhân trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
DE Sie erhalten sofort Zugriff auf das kostenlose Kontingent für AWS.
VI Nhận quyền sử dụng ngay lập tức Bậc miễn phí của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
sofort | ngay lập tức |
zugriff | quyền |
aws | aws |
für | của |
DE Der Trust Wallet DApp Browser bietet dir einen einfachen Zugriff auf den DeFi-Kreditmarkt auf der Binance Smart Chain an
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
bietet | cung cấp |
zugriff | truy cập |
wallet | trên |
auf | và |
der | bạn |
DE Zugriff auf PancakeSwap über den Trust Wallet DApp Browser
VI Truy cập PancakeSwap bằng DApp Browser trong Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
über | trong |
DE Authentifizierungssystem auf Anwendungsebene verhindert den unbefugten Zugriff über ein entsperrtes Gerät
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
über | qua |
DE Zugriff auf 20 Milliarden Keywords für 130 Länder
VI Truy cập hơn 20 tỉ từ khóa cho 130 quốc gia
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
länder | quốc gia |
keywords | từ khóa |
für | cho |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Zugriff auf 20 Milliarden Keywords für 130 Länder
VI Truy cập hơn 20 tỉ từ khóa cho 130 quốc gia
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
länder | quốc gia |
keywords | từ khóa |
für | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções