DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
"pacesetter programm von vodafone" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Verdienen Sie mindestens 60% von jedem Verkauf. Bewerben Sie vertrauenswürdige Dienstleistungen, die von Millionen geschätzt werden. Nehmen Sie an einem Affiliate-Programm teil, das Ihre Partnerschaft schätzt.
VI Kiếm tiền từ hơn 60% mỗi lượt bán. Quảng bá cho dịch vụ được tin dùng bởi hàng triệu người. Tham gia chương trình affiliate dành riêng cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
millionen | triệu |
sie | bạn |
DE Nimm an unserem Affiliate-Programm teil und verdiene zusätzliches Einkommen, indem du ein solides Produkt weiterempfiehlst, das von Tausenden von Marketern auf der ganzen Welt genutzt wird.
VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi và kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
unserem | chúng tôi |
ein | người |
und | của |
DE Je nach Programm zahlen wir eine wiederkehrende Provision von 33 % oder eine einmalige Provision von 100 $.
VI Chúng tôi trả hoa hồng định kỳ 33% hoặc hoa hồng một lần $100, tùy theo chương trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | theo |
programm | chương trình |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
DE Beim Prämien-Programm zahlen wir die Provisionen innerhalb von 30 Tagen nach einer 60-tägigen Kaufverifizierungsphase aus. Bei beiden Programmen besteht eine Mindestgrenze von 50 USD, die du überschreiten musst, um eine Zahlung zu erhalten.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
programmen | chương trình |
zahlen | trả |
wir | chúng tôi |
nach | sau |
erhalten | nhận |
zu | tiền |
die | tôi |
DE Verdienen Sie mindestens 60% von jedem Verkauf. Bewerben Sie vertrauenswürdige Dienstleistungen, die von Millionen geschätzt werden. Nehmen Sie an einem Affiliate-Programm teil, das Ihre Partnerschaft schätzt.
VI Kiếm tiền từ hơn 60% mỗi lượt bán. Quảng bá cho dịch vụ được tin dùng bởi hàng triệu người. Tham gia chương trình affiliate dành riêng cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
millionen | triệu |
sie | bạn |
DE Wagen Sie sich tief in das Reich der darstellenden Künste, ohne Ihr Wohnzimmer zu verlassen, dank dem interessanten Programm mit Konzerten, Produktionen und Theaterstücken von SIFA auf Abruf.
VI Khám phá những thế giới cảm hứng mới một cách thật thoải mái ngay tại phòng khách của bạn, với các buổi hòa nhạc, màn trình diễn và tiết mục biểu diễn thú vị của SIFA on Demand.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
der | của |
DE Für 2021 standen Hunderte von künstlerischen Kooperationen auf dem Programm, aus Singapur und Ländern wie der Schweiz, dem Libanon und den USA.
VI Phiên bản năm 2021 của lễ hội sẽ có sự hợp tác của hàng trăm nghệ sĩ, đến từ Singapore và các quốc gia khác bao gồm Thụy Sĩ, Li-băng và Hoa Kỳ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
ländern | quốc gia |
DE Wenn Sie das spannende Programm bequem von Zuhause aus entdecken wollen, besuchen Sie SIFA on Demand.
VI Để khám phá chương trình tràn đầy cảm hứng của lễ hội từ nước ngoài hoặc thoải mái ngay tại nhà, hãy nhớ xem SIFA on Demand.
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
von | của |
DE Werde Teil unserer Erfolgsstory. Registriere dich jetzt für das Affiliate-Programm von Semrush.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Der DoD Cloud Computing SRG nutzt das FedRAMP-Programm, um einen standardisierten Ansatz für das DoD zur Bewertung von Cloud-Service-Anbietern (CSP) zu erhalten.
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
alemão | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
das | là |
erhalten | các |
für | cho |
zur | cung cấp |
DE US-Bundesbehörden, die das FedRAMP-Programm zur laufenden Überwachung nutzen, sowie Autorisierungsbefugte (Authorizing Officials – AO) und deren benannte Teams sind für die Überprüfung der laufenden Compliance von AWS zuständig
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
DE Muss ich unter dem HIPAA-Compliance-Programm von AWS Amazon EC2 Dedicated Instances oder Dedicated Hosts zur Verarbeitung geschützter Gesundheitsdaten verwenden?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
aws | aws |
amazon | amazon |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
DE Weitere Informationen zu diesem Standard finden Sie im Abschnitt Cryptographic Module Validation Program (Programm zur Validierung von Verschlüsselungsmodulen) auf der Website des NIST Computer Security Resource Center.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
programm | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
informationen | thông tin |
diesem | của |
DE Werde Teil unserer Erfolgsstory. Registriere dich jetzt für das Affiliate-Programm von Semrush.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Allerdings können Affiliate-Programme von Spammern angegriffen werden, die versuchen, Geld zu verdienen, indem sie das Programm missbrauchen und die Pinterest-Plattform manipulieren.
VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
indem | bằng cách |
zu | tiền |
die | những |
und | các |
DE Profitieren Sie von der Integration mit dem Gate.io Broker-Programm
VI Hưởng lợi từ việc tích hợp với Chương trình môi giới Gate.io
alemão | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
mit | với |
DE Werde Teil unserer Erfolgsstory. Registriere dich jetzt für das Affiliate-Programm von Semrush.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Über uns Newsroom Karriere Erfolgsberichte Datenstudien Affiliate-Programm Für Investoren Kontakte Semrush in Zahlen
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
zahlen | dữ liệu |
DE Trete unserem Beta-Programm bei
VI Tham gia chương trình Beta của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unserem | chúng tôi |
DE Ihre personenbezogenen Daten werden ausschließlich zur Erfüllung des jeweiligen Vertrags im Zusammenhang mit einem solchen Ereignis oder dem jeweiligen Programm, für das Sie sich bewerben, verarbeitet.
VI Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ chỉ được xử lý để thực hiện hợp đồng tương ứng có liên quan đến sự kiện hoặc chương trình cụ thể mà bạn đang đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
ereignis | sự kiện |
programm | chương trình |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
das | liệu |
werden | được |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Eine Liste der PCI DSS-konformen AWS-Services finden Sie auf der Registerkarte "PCI" der Webseite AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
pci | pci |
scope | phạm vi |
in | trong |
DE Eine Liste der PCI DSS-konformen AWS-Services finden Sie auf der Registerkarte "PCI" der Webseite AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm.
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, vui lòng xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
pci | pci |
scope | phạm vi |
in | trong |
DE SimpleSwap | Loylitäts-Programm | Einfache Möglichkeit, Kryptowährungen zu verdienen
VI SimpleSwap | Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết | Cách dễ dàng để tăng thu nhập bằng tiền điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
zu | tiền |
DE Widget und Button | SimpleSwap-Affiliate-Programm
VI Tiện ích và Nút lệnh | Chương trình liên kết SimpleSwap
DE Unser Affiliate-Programm bietet Ihnen mehrere Möglichkeiten, mit SimpleSwap zusätzlichen Gewinn zu erzielen
VI Với SimpleSwap, Chương Trình Liên Kết của chúng tôi cung cấp cho bạn nhiều cách để kiếm thêm lợi nhuận
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
mehrere | nhiều |
möglichkeiten | cách |
zusätzlichen | thêm |
unser | chúng tôi |
mit | với |
DE LaTeX kann für neue Benutzer beängstigend sein, da es weder ein Textverarbeitungsprogramm noch ein einzelnes Programm ist
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
programm | chương trình |
kann | không |
für | với |
DE Neben einem eigenen Angebot an Ausstellungen zeitgenössischer Kunst bietet SAM at 8Q ein Programm für Familien und Kinder
VI Ngoài những triển lãm nghệ thuật đương đại của riêng mình, SAM at 8Q còn tự hào có những chương trình dành cho gia đình và trẻ nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
eigenen | riêng |
kunst | nghệ thuật |
sam | sam |
programm | chương trình |
familien | gia đình |
einem | những |
DE Dann findet ArtScience Late statt, ein kostenloses Programm des Museums, das nach Einbruch der Dunkelheit die Nacht erleuchtet
VI Đó là lúc ArtScience Late, chương trình buổi đêm miễn phí của bảo tàng xua tan bóng đêm
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
nacht | đêm |
die | của |
DE Über 2000 Künstler und 150 Organisationen erstellten gemeinsam ein neues und aktualisiertes digitales Programm
VI Hơn 2.000 người biểu diễn và 150 tổ chức sẽ cùng chung tay để tạo ra một chương trình lễ hội theo hình thức kỹ thuật số mới và hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
ein | người |
neues | mới |
programm | chương trình |
DE Hier finden Sie eine kleine Programm-Auswahl des SIFA 2021.
VI Dưới đây là một số ví dụ những tiết mục sẽ xuất hiện tại SIFA 2021.
DE Ob Sie in Singapur nur zwischenlanden oder ein längerer Aufenthalt auf dem Programm steht: Der Changi Airport wird Sie beeindrucken.
VI Dù bạn đang ở Singapore để nối chuyến hay có một hành trình dài hơn thì sự hấp dẫn của Sân bay Changi chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
sie | bạn |
DE Trete unserem Beta-Programm bei
VI Tham gia chương trình Beta của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unserem | chúng tôi |
DE Über uns Newsroom Karriere Erfolgsberichte Datenstudien Affiliate-Programm Für Investoren Kontakte Semrush in Zahlen
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
zahlen | dữ liệu |
DE Über uns Newsroom Karriere Erfolgsberichte Datenstudien Affiliate-Programm Für Investoren Kontakte Semrush in Zahlen
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
zahlen | dữ liệu |
DE Eine vollständige Liste der abgedeckten Services finden Sie auf der Webseite AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm.
VI Để xem danh sách đầy đủ về các dịch vụ được áp dụng, hãy truy cập trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
scope | phạm vi |
vollständige | đầy |
in | trong |
DE Weitere Informationen zu allen anwendbaren Compliance-Programmen finden Sie auf unserer AWS Compliance-Programm-Webseite
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
aws | aws |
webseite | trang |
informationen | thông tin |
zu | mọi |
DE AWS Services im Geltungsbereich nach Compliance-Programm
VI Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
im | trong |
nach | theo |
DE Die durch die MTCS-Zertifizierung abgedeckten AWS-Services finden Sie unter AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
in | trong |
finden | tìm |
DE Die in den Geltungsbereich fallenden AWS Cloud-Services, die einer IRAP-Bewertung unterzogen wurden, finden Sie unter AWS-Services im Geltungsbereich nach Compliance-Programm (wählen Sie die Registerkarte IRAP)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
alemão | vietnamita |
---|---|
wurden | được |
aws | aws |
einer | thể |
cloud | mây |
in | trong |
finden | tìm |
sie | bạn |
die | các |
nach | theo |
DE Wo erhalte ich weitere Informationen zum IRAP-Programm?
VI Tôi có thể tìm thêm thông tin về chương trình IRAP ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
DE Weitere Informationen finden Sie auf der Seite zum IRAP-Programm auf der ACSC-Website.
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem trang IRAP trên trang web của ACSC.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
website | trang |
DE Die durch die -Zertifizierung abgedeckten AWS-Services finden Sie unter AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
in | trong |
sie | bạn |
DE Die durch das C5-Testat abgedeckten AWS-Services finden Sie unter AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
in | trong |
finden | tìm |
DE Die innerhalb der AWS US Ost-West JAB P-ATO-Grenze zugelassenen Services in Kategorien mit moderater Sicherheitsstufe finden Sie unter AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
in | trong |
sie | bạn |
der | của |
DE AWS-Services in Scope nach Compliance-Programm
VI Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
in | trong |
nach | theo |
DE Über uns Newsroom Karriere Erfolgsberichte Datenstudien Affiliate-Programm Für Investoren Kontakte Semrush in Zahlen
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
zahlen | dữ liệu |
DE Über uns Newsroom Karriere Erfolgsberichte Datenstudien Affiliate-Programm Für Investoren Kontakte Semrush in Zahlen
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
für | cho |
zahlen | dữ liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções