DE Die Maghain Aboth Synagogue ist auf mehr als eine Weise ein Juwel und zeigt sowohl eine Momentaufnahme der Geschichte als auch einen Einblick in eine reiche Kultur.
"ob eine e mail" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Maghain Aboth Synagogue ist auf mehr als eine Weise ein Juwel und zeigt sowohl eine Momentaufnahme der Geschichte als auch einen Einblick in eine reiche Kultur.
VI Giáo đường Do Thái Maghain Aboth là một viên ngọc quý xét trên nhiều khía cạnh, cho ta một khái niệm tổng quan về lịch sử và cái nhìn sơ lược về một nền văn hóa phong phú.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
mehr | nhiều |
auf | trên |
DE Bei dem Wettlauf gibt es eine 21,1-Kilometer-Strecke, eine 10-Kilometer-Strecke sowie eine 5-Kilometer-Strecke für Anfänger.
VI Mặc dù cuộc đua có các cự ly 21,1km và 10km, nhưng cũng có cự ly 5km nhàn nhã hơn mà vẫn đủ khiến kích thích nhịp tim của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
gibt | bạn |
eine | các |
dem | của |
DE Die Speisekarte des Hjh Maimunah verfügt über eine große Auswahl an malaiischen und indonesischen Gerichten und ist eine tolle Option für große Gruppen oder Foodies, die eine Vielzahl unterschiedlicher Aromen mögen
VI Một lựa chọn tuyệt vời cho những nhóm thực khách đông người thèm các hương vị đa dạng, thực đơn của Hjh Maimunah bao gồm phong phú các món ăn trong ẩm thực Mã Lai và Indonesia
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
für | cho |
über | trong |
DE ※ Eine Upgradeprämie setzt eine Sitzverfügbarkeitsprüfung voraus. Bitte erkundigen Sie sich bei der Reservierungszentrale, bevor Sie eine Prämienbuchung durchführen.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Generiere eine Landing Page, eine Begrüßungsmail und einen Newsletter und starte in wenigen Minuten eine professionelle Kampagne.
VI Tạo landing page, email chào mừng, newsletter và khởi chạy chiến dịch chuyên nghiệp trong vài phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wenigen | vài |
minuten | phút |
eine | và |
und | dịch |
DE Falls du dich innerhalb der ersten 7 Tage für eine Kündigung oder ein kleineres Paket entscheiden solltest, erhältst du eine Rückerstattung über den vollen Betrag
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
du | bạn |
oder | hoặc |
innerhalb | trong |
DE Stelle nach deiner Registrierung für die Gratisdemo von Semrush hier eine Anfrage für eine kostenlose Trainings-Session
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
nach | sau |
deiner | bạn |
DE Füge in Sekundenschnelle eine Grafik, ein Diagramm oder eine Datenvisualisierung wie Torten-, Linien- oder Balkendiagramme zu jeder unserer Infografik-Vorlagen hinzu
VI Thêm đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu như biểu đồ tròn, biểu đồ đường thẳng hoặc biểu đồ thanh vào bất kỳ mẫu infographic nào của chúng tôi chỉ trong vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
oder | hoặc |
wie | như |
hinzu | thêm |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
ein | và |
DE Warnung: Bitte laden Sie eine Datei hoch oder stellen Sie eine gültige URL zur Verfügung.
VI Cảnh báo: Vui lòng tải file lên hoặc cung cấp URL hợp lệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
oder | hoặc |
datei | file |
stellen | cung cấp |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Control Union Certifications begleitet seit 10 Jahren eine Vielzahl multinationaler Unternehmen dabei, eine sichere, nachhaltige Lieferkette zu verwirklichen.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
sichere | an toàn |
unternehmen | công ty |
eine | các |
DE Any Seven – eine Einzelwurf-Wette auf eine 7, die beim nächsten Wurfangezeigt wird. Zahlt 4 zu 1 aus.
VI Any Seven – đặt cược cho một lần đổ vào số 7 sẽ xuất hiện trong lần đổ kế tiếp. Đặt 1 ăn 4.
DE Pass Line, Pass Linie – eine gewöhnliche Wette, die gewinnt, wenn eine 7 oder 11beim Come Out Wurf auftaucht und verliert, wenn die 2, 3 oder 12 beim Come OutWurf auftaucht. Es wird 1 zu 1 gezahlt.
VI Pass Line – cược thắng khi đổ được 7 hoặc 11 điểm và thua đổ được 2, 3 hoặc 12 điểm. Đặt 1 ăn 1.
DE Column Bet, Kolonnenwette – eine Wette auf eine von drei Spalten mit zwölfZahlen. Wird 2 zu 1 ausgezahlt.
VI Column Bet (Cược Cột) – đặt cược vào một trong ba cột của mười hai số. Đặt 1 ăn 2.
DE Dozens Bet, Dutzenden-Wette – eine Wette auf eine von dreiZwölfer-Gruppierungen. Wird 2 zu 1 ausbezahlt.
VI Dozens Bet (Cược Tá) – đặt cược vào bất kỳ nhóm nào trong số ba nhóm mười hai số. Đặt 1 ăn 2.
DE Street Bet, Straßen Wette – eine Wette auf eine bestimmte Zahl aus einem Satzvon drei Zahlen. Die Auszahlung erfolgt 11 zu 1.
VI Street Bet (Cược Street) – đặt cược vào một bộ ba số đặc biệt. Đặt 1 ăn 11.
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine INSTAGRAM Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi INSTAGRAM:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine JPG in PDF Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG sang PDF:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
jpg | jpg |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PDF in WORD Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PDF sang WORD:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine MP4 in MP3 Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi MP4 sang MP3:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Wie wandelt man eine MP4- in eine MP3-Datei um?
VI Làm cách nào để chuyển đổi file MP4 thành MP3?
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
eine | là |
DE Wie wandelt man eine PDF- in eine WORD-Datei um?
VI Làm cách nào để chuyển đổi file PDF thành WORD?
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
eine | là |
DE Wie wandelt man eine JPG- in eine PDF-Datei um?
VI Làm cách nào để chuyển đổi file JPG thành PDF?
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
eine | là |
DE Jeder E-Mail-Dienst, der uns eine E-Mail sendet und eine manuelle Genehmigung anfordert, wird von unserem System automatisch aussortiert
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
der | của |
uns | chúng tôi |
DE Sie können eine Datei umwandeln, die für Hardware wie ein Smartphone, eine Spielekonsole, einen Fernseher oder zum Brennen eines geeigneten Datenträgers optimiert ist
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
hardware | phần cứng |
optimiert | tối ưu hóa |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandeln | chuyển đổi |
für | cho |
können | liệu |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine BMP Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi BMP:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Eine Liste mit unseren kostenlosen online Bild-Converter, die Ihre Bilder in eine Vielzahl von Zielformaten umwandeln können
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
vielzahl | nhiều |
umwandeln | chuyển đổi |
bilder | hình ảnh |
bild | ảnh |
die | của |
unseren | chúng tôi |
DE Sie können auch eine Datei hochladen, um eine Prüfsumme (Checksum) zu erstellen oder einen gemeinsamen HMAC-Schlüssel bereitzustellen.
VI Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
bereitzustellen | cung cấp |
schlüssel | khóa |
sie | bạn |
auch | cũng |
datei | file |
oder | hoặc |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine EPS Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EPS:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine EXR Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EXR:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine TGA Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TGA:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
tga | tga |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine JPG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
jpg | jpg |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Sie können entweder eine Datei hochladen oder eine URL zu einem Bild angeben
VI Bạn có thể tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
sie | bạn |
bild | hình ảnh |
datei | file |
oder | hoặc |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine SVG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi SVG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine GIF Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi GIF:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine ICO Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi ICO:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine TIFF Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TIFF:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
tiff | tiff |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine WBMP Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi WBMP:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine WEBP Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi WEBP:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine NEF in PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi NEF sang PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine EPS in PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EPS sang PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine SVG in PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi SVG sang PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
Mostrando 50 de 50 traduções