DE Geheime Pinnwände sind nur für dich und die Nutzer sichtbar, die du dazu eingeladen hast
DE Geheime Pinnwände sind nur für dich und die Nutzer sichtbar, die du dazu eingeladen hast
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hast | bạn |
DE Beteiligen Sie sich in unseren Webinaren und unserem Blog an Diskussionen über digitale Trendthemen
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
über | trên |
sie | các |
unserem | chúng tôi |
DE Nehmen Sie an Schulungs-Webinaren der besten Experten des digitalen Marketings teil.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
experten | các chuyên gia |
der | các |
DE Nehmen Sie an Schulungs-Webinaren der besten Experten des digitalen Marketings teil.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
experten | các chuyên gia |
der | các |
DE Nehmen Sie an Schulungs-Webinaren der besten Experten des digitalen Marketings teil.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
experten | các chuyên gia |
der | các |
DE Nehmen Sie an Schulungs-Webinaren der besten Experten des digitalen Marketings teil.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
experten | các chuyên gia |
der | các |
DE Nehmen Sie an Schulungs-Webinaren der besten Experten des digitalen Marketings teil.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
experten | các chuyên gia |
der | các |
DE Beteiligen Sie sich in unseren Webinaren und unserem Blog an Diskussionen über digitale Trendthemen
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
über | trên |
sie | các |
unserem | chúng tôi |
DE Praxisorientiertes Online-Learning in Form von spannenden Webinaren – live und On-Demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
DE Erläutere den Wert deines Angebots mithilfe von Retargeting-Anzeigen, ausgelösten E-Mails und Live-Webinaren.
VI Giải thích giá trị của sản phẩm, dịch vụ bạn cung cấp thông qua quảng cáo nhắm mục tiêu lại, email đã kích hoạt và hội thảo trên web trực tiếp.
alemão | vietnamita |
---|---|
deines | bạn |
den | của |
DE Verbinde dich mit deinen Kontakten und baue Vertrauen in deine Marke auf, indem du dein Wissen und deine Erfahrung in Live- und On-Demand-Webinaren weitergibst.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
indem | bằng cách |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Beginne mit dem Verkauf von physischen Produkten, Online-Kursen und -Trainings, eBooks und Downloads, Dienstleistungen oder sogar Webinaren und Beratungsgesprächen.
VI Bắt đầu bán các sản phẩm vật lý, khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến, sách điện tử và nội dung tải xuống, dịch vụ hoặc thâm chí hội thảo trên web và dịch vụ tư vấn.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkten | sản phẩm |
oder | hoặc |
von | các |
mit | trên |
DE Verbinde dich, wo auch immer du möchtest – veranstalte und beteilige dich auch unterwegs an Webinaren.
VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức và tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
möchtest | muốn |
auch | khi |
du | bạn |
DE Baue Beziehungen auf und wandle deine Expertise mit kostenlosen oder kostenpflichtigen Webinaren in Umsatz um.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
mit | với |
auf | trên |
deine | bạn |
DE Rege zu Anmeldungen an und erfasse Leads mit Anreizen, wie z. B. Aktionscodes und Webinaren. hochwertige Leads
VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như mã giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | các |
mit | với |
DE Sieh sofort die neuesten Unterhaltungen zu jedem Thema.
VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
neuesten | mới |
DE Nach empfohlenen Geräten suchen, im Infomaterial stöbern und die neuesten Whitepapers lesen.
VI Duyệt xem những thiết bị đề xuất, khám phá các tài nguyên và xem những sách trắng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
die | những |
und | các |
DE Enterprise-Kunden können sich die neuesten Änderungen an Domains oder Kontoeinstellungen anzeigen lassen und diese herunterzuladen, Compliance-Prüfungen durchführen und Konfigurationsänderungen unkompliziert überwachen.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
domains | miền |
anzeigen | xem |
kunden | khách |
oder | hoặc |
an | nhất |
DE Du kannst unsere Crypto Wallet-Anwendung als Tezos Wallet nutzen da sie die meisten wichtigen Coins unterstützt und die Tezos Wallet Funktion jetzt mit dem neuesten Update verfügbar ist!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
verfügbar | có sẵn |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
meisten | hầu hết |
mit | với |
ist | là |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE Auf diese Weise werden die wichtigsten Aspekte relevanter Informationen öffentlich zugänglich und alle Beteiligten können sich darauf verlassen, über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu sein
VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan và trấn an các bên liên quan, những người có thể theo dõi quá trình phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
informationen | thông tin |
sich | người |
DE ZIP-Funktionen werden automatisch mit den neuesten Runtime-Sicherheits- und Fehlerbehebungen gepatcht
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | thời gian |
den | các |
neuesten | mới |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Ja. Die vollständige Liste der kompatiblen Standorte finden Sie im neuesten PCI DSS AOC in AWS Artifact.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
neuesten | mới |
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
vollständige | đầy |
in | trong |
die | các |
DE Auf diesen AMIs ist die neueste NVIDIA GPU-Grafiksoftware vorinstalliert, zusammen mit den neuesten RTX-Treibern und NVIDIA ISV-Zertifizierungen mit Unterstützung für bis zu vier 4K-Desktop-Auflösungen
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
diesen | này |
neuesten | mới |
bis | khi |
den | các |
mit | với |
DE Unterstützen Sie nahezu jede Workload mit der sicheren, skalierbaren Rechenkapazität von Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) und den Prozessoren der neuesten Generation.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mọi |
amazon | amazon |
neuesten | mới |
mit | với |
DE Die neuesten COVID-19-Informationen Transit über Hong Kong Abreise aus Hong Kong Ankunft in Hong Kong Flughafeninformationen Lounges Unser Zuhause in Hongkong
VI Những cập nhật mới nhất về COVID-19 Trung chuyển qua Hồng Kông Đáp chuyến bay từ Hồng Kông Đáp chuyến bay đến Hồng Kông Thông tin về sân bay Phòng chờ Ngôi nhà ở Hồng Kông
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
über | qua |
die | nhà |
in | đến |
DE Seien Sie nicht schüchtern und bitten Sie die leidenschaftlichen Mitarbeiter um eine Führung durch das Geschäft und Informationen über die neuesten Kollaborationen, die hier ausgestellt werden.
VI Đừng ngại ngần đề nghị các nhân viên nhiệt tình ở đây dẫn bạn đi tour quanh cửa hàng, và giới thiệu cho bạn về những dự án hợp tác mới nhất đang được triển khai.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
neuesten | mới |
werden | được |
über | cho |
sie | đang |
die | những |
und | các |
hier | đây |
DE Hier können Sie die neuesten Ausstellungen und Aufführungen ansehen oder sich einen Drink in der Livemusik-Bar Timbre @ The Arts House genehmigen.
VI Hãy đón xem các buổi triển lãm và chương trình biểu diễn mới nhất tại đây, hoặc thưởng thức đồ uống tại quán bar nhạc sống Timbre @ The Arts House.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
oder | hoặc |
und | các |
DE Auf den drei Einkaufsebenen des HarbourFront Centre finden Sie alles von den neuesten Geräten bis hin zu leckerem Essen.
VI Mọi thứ từ dụng cụ thể thao, các đồ phụ kiện mới nhất, cho đến các món ăn ngon tuyệt được trải rộng trên khắp ba lầu bán lẻ của HarbourFront Centre.
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
alles | mọi |
neuesten | mới |
auf | trên |
DE Auf seiner Facebook-Seite können Sie die neuesten Informationen zu Pop-up-Standorten und Filmauswahl abrufen.
VI Hãy theo dõi trang Facebook của tổ chức này để cập nhật các địa điểm lưu động cũng như danh sách phim sắp chiếu.
DE Du kannst unsere Crypto Wallet-Anwendung als Tezos Wallet nutzen da sie die meisten wichtigen Coins unterstützt und die Tezos Wallet Funktion jetzt mit dem neuesten Update verfügbar ist!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
verfügbar | có sẵn |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
meisten | hầu hết |
mit | với |
ist | là |
DE ZIP-Funktionen werden automatisch mit den neuesten Runtime-Sicherheits- und Fehlerbehebungen gepatcht
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | thời gian |
den | các |
neuesten | mới |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Unterstützen Sie nahezu jede Workload mit der sicheren, skalierbaren Rechenkapazität von Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) und den Prozessoren der neuesten Generation.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mọi |
amazon | amazon |
neuesten | mới |
mit | với |
DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen. Informationen zur Einhaltung der Gesundheitsvorschriften in der AWS Cloud finden Sie hier.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
blog | blog |
informationen | thông tin |
aws | aws |
cloud | mây |
lesen | đọc |
unseren | chúng tôi |
in | trong |
hier | đây |
DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
blog | blog |
über | trong |
lesen | đọc |
unseren | chúng tôi |
DE Wenn ein Service aktuell nicht als im Umfang der neuesten Beurteilung aufgeführt wird, bedeutet dies nicht, dass Sie den Service nicht nutzen können
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
bedeutet | có nghĩa |
dies | này |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
nicht | không |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE Auf diese Weise werden die wichtigsten Aspekte relevanter Informationen öffentlich zugänglich und alle Beteiligten können sich darauf verlassen, über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu sein
VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan và trấn an các bên liên quan, những người có thể theo dõi quá trình phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
informationen | thông tin |
sich | người |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
DE Behalten Sie die neuesten Semrush-Funktionen und -Verbesserungen im Blick.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
und | các |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
DE Behalten Sie die neuesten Semrush-Funktionen und -Verbesserungen im Blick.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
und | các |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
DE Behalten Sie die neuesten Semrush-Funktionen und -Verbesserungen im Blick.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
und | các |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
DE Behalten Sie die neuesten Semrush-Funktionen und -Verbesserungen im Blick.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
und | các |
DE Informieren Sie sich über die neuesten Produktaktualisierungen.
VI Xem các bản cập nhật sản phẩm mới nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
die | các |
DE Lesen Sie die neuesten Gedanken der Branche zu digitalem Marketing, Content-Strategien, SEO, PPC, Social Media und mehr.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
seo | seo |
ppc | ppc |
mehr | hơn |
media | truyền thông |
Mostrando 50 de 50 traduções