DE Erweiterte Analytics (bis zu 6 Monate)
DE Erweiterte Analytics (bis zu 6 Monate)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Spare bei Cloud Hosting 40% für Deine erste 3 Monate
VI Tiết kiệm 40% cho Cloud Hosting trong 3 Tháng đầu tiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
deine | của bạn |
bei | trong |
für | của |
DE Spare bei Dedizierte Server 25% für Deine erste 6 Monate
VI Tiết kiệm 25% cho Máy chủ riêng trong 6 Tháng đầu tiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
deine | của bạn |
bei | trong |
für | của |
DE Spare 4 monate kostenfrei, wenn Du das Jahrespaket von Liquid Web abonnierst
VI Tiết kiệm 4 tháng miễn phí khi bạn đăng ký gói hàng năm của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
web | web |
von | của |
wenn | khi |
DE Erhalte beim Hosting von Liquid Web einen Rabatt von 38% für 3 Monate
VI Giảm 38% trên gói 3 Tháng của dịch vụ lưu trữ Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
monate | tháng |
für | của |
DE Erhalte 50% Rabatt für 4 Monate bei Liquid Web
VI Giảm 50% gói 4 Tháng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
monate | tháng |
web | web |
DE Erhalte 25% Rabatt für 3 Monate bei Liquid Web
VI Giảm 25% gói 3 Tháng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
monate | tháng |
web | web |
DE Erhalte 25% Rabatt für 6 Monate bei Liquid Web
VI Giảm 25% gói 6 Tháng của Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
monate | tháng |
web | web |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Google Analytics gelten bis zu 38 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Google Analytics có thời hạn lên đến 38 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie sớm hơn thời hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Adobe Analytics gelten bis zu 37 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Adobe Analytics có thời hạn lên đến 37 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Snowplow gelten bis zu 24 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Snowplow có thời hạn lên đến 24 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE 18 Monate nach Inkrafttreten der geltenden Vorschrift?
VI 18 tháng kể từ quy tắc cuối cùng†
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
DE Wir beginnen das neue Jahr mit einem echten Paukenschlag: Wir expandieren nach Panama! Nur wenige Monate nach dem Markteintritt in Chile erweitern?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
beginnen | bắt đầu |
neue | mới |
jahr | năm |
das | và |
mit | với |
DE Zwischen der Vertragsunterzeichnung und der Inbetriebnahme einer Anlage vergehen circa 3 bis 9 Monate. Die Dauer des Projektes ist dabei abhängig von der Größe des Projektes und dem damit verbundenen Arbeitsumfang.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
der | của |
bis | khi |
DE Je nach Projekt kann die Finanzierung über mehrere Monate laufen, wodurch sich für jede*n Investor*in eine andere Laufzeit in Monaten ergibt
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
monate | tháng |
laufen | chạy |
andere | khác |
in | trong |
DE Freue Dich über 1 monate kostenfrei Rabatt beim WordPress Hosting-Paket von NameCheap
VI Tận hưởng giảm giá 1 tháng miễn phí trên gói Hosting WordPress của NameCheap
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
paket | gói |
über | trên |
von | của |
DE Wir empfehlen Ihnen, sich schon einen Tisch zu sichern, bevor Sie an unseren Ufern landen - es ist bekannt, dass es Monate dauert, bis man einen Tisch in diesen Restaurants erhält.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên đặt một chỗ trước khi bạn đặt chân đến bờ biển của chúng tôi, bởi phải mất hàng tháng để đảm bảo có được chỗ ngồi tại những nhà hàng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
an | tại |
monate | tháng |
bis | khi |
diesen | này |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
ist | của |
DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới và mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
später | sau |
eine | và |
bei | trong |
DE In den Gillman Barracks findet außerdem alle zwei Monate Art After Dark statt, eine Reihe von nächtlichen Open-House-Events, die Sie sich nicht entgehen lassen sollten.
VI Hai lần mỗi tháng, Gillman Barracks còn tổ chức chuỗi sự kiện mở cửa tự do vào buổi tối mang tên Art After Dark (Nghệ Thuật Sau Màn Đêm), đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia những sự kiện này nhé.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
art | nghệ thuật |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE 18 Monate nach Inkrafttreten der geltenden Vorschrift?
VI 18 tháng kể từ quy tắc cuối cùng†
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
DE die Monate des Jahres, Wochentage und Tageszeiten auf Französisch nennen,
VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần và thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
französisch | pháp |
und | các |
DE Erweiterte Analytics (bis zu 6 Monate)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Die durchschnittliche Anzahl monatlicher Suchanfragen nach einem bestimmten Keyword über 12 Monate. Bewerte den Wert eines Keywords und die Vorteile für deine Rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
vorteile | lợi ích |
den | của |
keywords | từ khóa |
deine | bạn |
DE Das Interesse an einer Suchanfrage über 12 Monate. Schau dir an, wie oft ein Keyword im Laufe des letzten Jahres gegoogelt wurde.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
keyword | từ khóa |
des | của |
DE Kleinkinder sind am jeweiligen Abflugdatum jünger als zwei Jahre und besetzen keinen eigenen Sitzplatz. Der Flugpreis für Kinder gilt, wenn das Kind älter ist als 24 Monate und ein eigener Sitzplatz muss gekauft werden.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | tuổi |
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
für | trên |
ein | mỗi |
DE Bei internationalen Flügen gilt der Grundtarif für Kinder, wenn der Passagier am Abflugdatum des ersten Abschnitts 24 Monate bis 13 Jahre alt ist.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng cho các hành khách từ 24 tháng tuổi đến 13 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
ersten | đầu |
DE Bei internationalen Flügen gilt der Flugpreis für Kinder, wenn der Passagier am Abflugdatum des ersten Streckenabschnitts 24 Monate bis zwölf Jahre alt ist.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng đối với trẻ em từ 24 tháng tuổi đến 12 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
ersten | đầu |
DE Ab dem 2017.09.01 (Datum der Ausstellung) gilt der Flugpreis für Kinder, wenn der Passagier am jeweiligen Abflugdatum 24 Monate bis zwölf Jahre alt ist; in diesem Fall muss ein Sitzplatz erworben werden.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
in | vào |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Google Analytics gelten bis zu 38 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Google Analytics có thời hạn lên đến 38 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie sớm hơn thời hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Adobe Analytics gelten bis zu 37 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Adobe Analytics có thời hạn lên đến 37 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Snowplow gelten bis zu 24 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Snowplow có thời hạn lên đến 24 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Jährlich haben Sie bis zu 16% Rabatt, das sind 2 Monate
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
sind | được |
sie | bạn |
zu | năm |
DE Die Pläne werden im Voraus bezahlt und nicht in Raten aufgeteilt. Der angezeigte Betrag stellt den Gesamtpreis des Produkts dar, geteilt durch die Anzahl der Monate, in denen Ihr Plan verfügbar ist.
VI Các gói sẽ được thanh toán một lần, không chia thành trả góp được. Số tiền được hiển thị là chi phí hằng tháng được tính theo tổng phí chia cho tổng số tháng được chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
nicht | không |
den | các |
DE und wurde vor Okt 01, 2022 (12 Monate) erreicht. Zum Vergleich: Der derzeitige Kurs ist
VI , được ghi nhận vào Thg 10 01, 2022 (12 tháng). Nếu so sánh, giá hiện tại cao hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
der | nhận |
zum | vào |
ist | được |
DE Mehr als 4 Monate - keine Probleme.
VI Đã trải nghiệm 4 tháng và không có vấn đề gì.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
keine | không |
DE Bis jetzt eine wundervolle Erfahrung mit Hostinger, und ich bin erst 3 Monate meines 4-Jahres-Vertrags bei ihnen... Wunderbares Supportteam, immer erreichbar... Hostinger für alle ????
VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời và tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
monate | tháng |
bei | trong |
mit | sử dụng |
DE 12-Monate-Vorauszahlung mit 18 % Rabatt
VI Trả trước 12 tháng với ưu đãi 18%
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
monate | tháng |
Mostrando 50 de 50 traduções