DE Um diesen gesetzlichen Anforderungen gerecht zu werden, setzen wir Nachrangdarlehen ein, die es uns ermöglichen, breiten Investorengruppen die Finanzierung von Projekten gegen Eigenkapital zu ermöglichen.
"matterhorn ermöglichen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ermöglichen | cho phép có tôi có thể vào |
DE Um diesen gesetzlichen Anforderungen gerecht zu werden, setzen wir Nachrangdarlehen ein, die es uns ermöglichen, breiten Investorengruppen die Finanzierung von Projekten gegen Eigenkapital zu ermöglichen.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
ermöglichen | cho phép |
die | nhà |
DE 30 Minuten Einrichtungszeit, um schnelleren, sichereren Internetzugang und Anwendungszugriff zu ermöglichen.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
DE Selfservice-Tarife umfassen 10.000 kostenlose Anforderungen pro Monat, während Enterprise-Tarife die unbegrenzte Ratenbegrenzung ermöglichen
VI Gói tự phục vụ cung cấp 10.000 yêu cầu miễn phí mỗi tháng và gói Doanh nghiệp cho phép giới hạn tỷ lệ không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
monat | tháng |
ermöglichen | cho phép |
die | không |
pro | mỗi |
DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
einblicke | thông tin |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
website | trang |
die | của |
DE Als unser Schulungspartner können Sie Lehrmittel nutzen, Ihren Schulungsteilnehmern den Zugang zu Semrush ermöglichen und vieles mehr!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
mehr | hơn |
zugang | truy cập |
DE Wir ermöglichen wertvolle Synergien als einheitlicher Ansprechpartner für USCG und nationale Behörden
VI Tính hợp lực có giá trị đạt được thông qua vai trò của chúng tôi là điểm liên lạc đơn nhất cho cả USCG và hành chính quốc gia được chỉ định
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
DE Selbstvalidierende Transaktionen ermöglichen die Trennung von Konsens und Speicher, um die Effizienz und logische Struktur der Algorand-Blockchain zu verbessern
VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
ermöglichen | cho phép |
speicher | lưu |
verbessern | nâng cao |
DE Wanchain versucht, eine der schwierigsten Herausforderungen in der Branche zu lösen - die Notwendigkeit, einen Werttransfer zwischen isolierten Blockchains zu ermöglichen
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ermöglichen | cho phép |
in | trong |
zwischen | giữa |
die | những |
DE Damit können dezentrale Apps (DApps) auf der Plattform erstellt werden, um Anwendungsfälle zu ermöglichen, die sich auf Sport, Unterhaltung und Peer-to-Peer-Streaming erstrecken.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
plattform | nền tảng |
ermöglichen | cho phép |
werden | được |
und | trường |
auf | trên |
die | các |
DE Es verwendet das Proof-of-Work-System (POW), um sichere Online-Geldtransaktionen zu ermöglichen
VI Nó sử dụng bằng chứng về hệ thống làm việc (POW) để tạo điều kiện an toàn cho các giao dịch tiền trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
sichere | an toàn |
zu | tiền |
das | là |
um | cho |
DE Dies wird es auch einer breiteren Gruppe von Geräten ermöglichen, am Konsens für ein dezentraleres Netzwerk teilzunehmen
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
dies | này |
auch | cũng |
ermöglichen | cho phép |
netzwerk | mạng |
für | cho |
ein | và |
DE Schnell: Proof-of-Stake-Algorithmus und Waves -NG-Protokoll ermöglichen schnelle und dennoch sichere Transaktionen.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglichen | cho phép |
sichere | an toàn |
transaktionen | giao dịch |
und | dịch |
DE Im Rahmen unseres Modells der gemeinsamen Verantwortung ermöglichen wir unseren Kunden das Durchführen digitaler forensischer Untersuchungen in ihren eigenen AWS-Umgebungen, ohne dass zusätzliche Unterstützung von AWS zu erforderlich ist
VI Theo Mô hình trách nhiệm chung, chúng tôi cho phép khách hàng tiến hành các cuộc điều tra tội phạm số trong môi trường AWS mà không cần yêu cầu hỗ trợ thêm từ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortung | trách nhiệm |
ermöglichen | cho phép |
in | trong |
aws | aws |
ohne | không |
der | các |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
erforderlich | cần |
DE Amazon EC2 P3-Instances ermöglichen es Entwicklern, Deep Learning-Modelle schneller zu trainieren, sodass sie ihre Machine Learning-Ziele schnell erreichen.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ermöglichen | cho phép |
machine | máy |
erreichen | được |
learning | học |
ihre | họ |
schneller | nhanh hơn |
schnell | nhanh |
zu | cho |
sie | các |
DE "GE nutzt AWS Identity Services, um sein globales Unternehmen zu unterstützen und einen sicheren Betrieb in der Cloud zu ermöglichen
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzt | sử dụng |
globales | toàn cầu |
unternehmen | doanh nghiệp |
der | của |
ermöglichen | cho phép |
aws | aws |
cloud | mây |
DE AWS Organizations und Service Control Policies (SCP) bieten eine Top-Down-Governance und ermöglichen die Delegation der identitätsbasierten und ressourcenbasierten Richtlinienverwaltung an die einzelnen Geschäftsbereiche
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ermöglichen | cho phép |
und | dịch |
bieten | cung cấp |
an | cho |
DE Unser Ziel ist, Ihnen den Start mit LaTeX zu ermöglichen, ohne gleich alles auf einmal zu erklären.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
den | của |
ohne | không |
unser | chúng tôi |
DE Wir übernehmen die Investitionskosten und ermöglichen Ihnen so, Projekte zu realisieren, die Sie sonst aufgrund fehlender Mittel oder Finanzierung nicht hätten realisieren können.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglichen | cho phép |
projekte | dự án |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
und | đầu |
DE Wir investieren in langfristige Partnerschaften, die sowohl die Finanzierung als auch den Bau des Projektes Ihres Kunden ermöglichen
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | vào |
ihres | của bạn |
die | và |
DE Die koloniale Architektur der Barracks und ihre ruhige, tropische Umgebung, abseits des Trubels der Stadt, ermöglichen inspirierende Begegnungen mit zeitgenössischer Kunst.
VI Nằm cách xa khu trung tâm nhộn nhịp và náo nhiệt của thành phố, kiến trúc thuộc địa và không gian nhiệt đới thanh bình của Barracks tạo nên cuộc hội ngộ đầy cảm hứng với nghệ thuật đương đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
kunst | nghệ thuật |
der | của |
mit | với |
DE Dies wird es auch einer breiteren Gruppe von Geräten ermöglichen, am Konsens für ein dezentraleres Netzwerk teilzunehmen
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
dies | này |
auch | cũng |
ermöglichen | cho phép |
netzwerk | mạng |
für | cho |
ein | và |
DE Als unser Schulungspartner können Sie Lehrmittel nutzen, Ihren Schulungsteilnehmern den Zugang zu Semrush ermöglichen und vieles mehr!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
mehr | hơn |
zugang | truy cập |
DE AWS-Services, die es Kunden ermöglichen, die Übertragung von Kundendaten abzulehnen
VI Dịch vụ AWS cho khách hàng lựa chọn không cho phép truyền dữ liệu của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglichen | cho phép |
die | của |
DE Ermöglichen Sie Sichtbarkeit und Anomalienerkennung.
VI Kích hoạt khả năng hiển thị và phát hiện sự bất thường.
DE AWS bietet mehrere Möglichkeiten, um Ihnen einen schnellen und einfachen Einstieg zu ermöglichen
VI AWS cung cấp nhiều cách để bạn bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
bietet | cung cấp |
möglichkeiten | cách |
ihnen | bạn |
einfachen | dễ dàng |
einstieg | bắt đầu |
einen | nhiều |
und | đầu |
schnellen | nhanh chóng |
DE EC2 bietet viele Optionen, die es Ihnen ermöglichen, praktisch jede Anwendung zu erstellen und auszuführen
VI EC2 cung cấp nhiều tùy chọn cho phép bạn xây dựng và chạy hầu như bất kỳ ứng dụng nào
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
ermöglichen | cho phép |
optionen | tùy chọn |
erstellen | xây dựng |
zu | cho |
DE AWS KMS verwendet Hardware-Sicherheitsmodule (HSMs), die nach FIPS 140-2 validiert wurden und es Kunden ermöglichen, ihre eigenen Kunden-Masterschlüssel für alle Verschlüsselungen zu erstellen, zu besitzen und zu verwalten
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
DE Diese Informationen ermöglichen die Planung, Architektur und Selbsteinschätzung von Systemen, die in AWS im Rahmen der Secure Cloud Strategy der australischen Regierung gebaut wurden
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
DE Wir ermöglichen wertvolle Synergien als einheitlicher Ansprechpartner für USCG und nationale Behörden
VI Tính hợp lực có giá trị đạt được thông qua vai trò của chúng tôi là điểm liên lạc đơn nhất cho cả USCG và hành chính quốc gia được chỉ định
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
DE Die Cloud besteht aus Servern in weltweit verteilten Rechenzentren. Durch den Umstieg in die Cloud können Unternehmen Geld sparen und den Nutzern ein komfortableres Arbeiten ermöglichen.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
weltweit | thế giới |
können | liệu |
geld | tiền |
sparen | tiết kiệm |
ein | người |
und | thế |
unternehmen | công ty |
in | trong |
die | các |
DE Ermöglichen Sie schnelles, immersives und zuverlässiges Online-Gaming.
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
DE Cloudflare arbeitet mit führenden Cyberversicherern und Incident-Response-Dienstleistern zusammen, um Kunden eine Senkung ihrer Cyberrisiken zu ermöglichen.
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
zusammen | với |
und | đầu |
DE Um ein schnelles Web-Erlebnis zu ermöglichen, reicht es nicht, die Dateien näher an Ihre Besucher zu bringen.
VI Mang lại trải nghiệm web nhanh không chỉ là về việc chuyển các tập tin đến gần hơn với người truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | tập tin |
nicht | với |
die | không |
DE Als unser Schulungspartner können Sie Lehrmittel nutzen, Ihren Schulungsteilnehmern den Zugang zu Semrush ermöglichen und vieles mehr!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
mehr | hơn |
zugang | truy cập |
DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
einblicke | thông tin |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
website | trang |
die | của |
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
DE Wenn du uns Trip-Informationen zukommen lässt oder eine Buchung über KAYAK tätigst, erlaubst du uns, Kopien zu machen, um die Speicherung und Verarbeitung der Trips-Informationen zu ermöglichen
VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho là cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ và đồng hóa Thông tin Trips
alemão | vietnamita |
---|---|
speicherung | lưu |
ermöglichen | cho phép |
uns | chúng tôi |
oder | hoặc |
die | khi |
über | qua |
der | chúng |
DE Ermöglichen Sie es Ihren Besuchern Ihre Webseite auf Facebook oder Twitter zu liken oder zu teilen
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
webseite | trang |
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Schreiben Sie benutzerdefinierte Regeln, die für die Struktur und das Verhalten Ihrer App sinnvoll sind. Regeln verwenden Sprachen, die es Ihnen ermöglichen, Ihre eigenen Daten zu nutzen, um den Zugriff zu autorisieren.
VI Viết các quy tắc tùy chỉnh phù hợp với cấu trúc và hành vi của ứng dụng của bạn. Các quy tắc sử dụng các ngôn ngữ cho phép bạn tận dụng dữ liệu của chính mình để cấp quyền truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
ermöglichen | cho phép |
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
zu | phù |
das | liệu |
verwenden | sử dụng |
den | với |
ihre | của bạn |
DE Firebase SDKs für Cloud Storage lassen sich in Firebase Authentication integrieren, um Entwicklern eine einfache und intuitive Authentifizierung zu ermöglichen
VI SDK Firebase dành cho Lưu trữ đám mây tích hợp với Xác thực Firebase để cung cấp xác thực đơn giản và trực quan cho nhà phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
integrieren | tích hợp |
für | cho |
DE Sie können unser deklaratives Sicherheitsmodell verwenden, um den Zugriff basierend auf Dateiname, Größe, Inhaltstyp und anderen Metadaten zu ermöglichen.
VI Bạn có thể sử dụng mô hình bảo mật khai báo của chúng tôi để cho phép truy cập dựa trên tên tệp, kích thước, loại nội dung và siêu dữ liệu khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
zugriff | truy cập |
größe | kích thước |
anderen | khác |
ermöglichen | cho phép |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
den | của |
auf | trên |
DE Cloud Storage-Sicherheitsregeln verwalten die Komplexität für Sie, indem sie Ihnen die Angabe pfadbasierter Berechtigungen ermöglichen
VI Quy tắc bảo mật lưu trữ đám mây quản lý sự phức tạp cho bạn bằng cách cho phép bạn chỉ định các quyền dựa trên đường dẫn
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
berechtigungen | quyền |
ermöglichen | cho phép |
indem | bằng cách |
für | cho |
die | các |
sie | bạn |
DE Beim Import werden Ihre Dateien auf „privat“ gesetzt, daher müssen Sie Ihre Sicherheitsregeln festlegen, um den Zugriff zu ermöglichen (falls gewünscht).
VI Khi nhập, tệp của bạn được đặt ở chế độ riêng tư, vì vậy bạn sẽ phải đặt quy tắc bảo mật để cho phép truy cập (nếu muốn).
DE Verlinke keine Webseiten, die unsicher, irreführend, nicht vertrauenswürdig oder unoriginell sind oder Spam ermöglichen/fördern
VI Không liên kết đến các trang web không an toàn, lừa đảo, không đáng tin cậy, không nguyên bản hoặc tạo điều kiện hay cổ súy spam
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Ermöglichen Sie einfache und effektive Besprechungen für Beschäftigte vor Ort und Remote-Mitarbeitende
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
für | cho |
sie | những |
DE eingerichtet hat, um diese Kontaktzentrumfunktion noch weiter auszubauen und eine reibungslose globale Einführung zu ermöglichen
VI để phát triển chức năng trung tâm liên hệ, từ đó tiến hành triển khai “mượt mà” trên toàn cầu, theo Smith
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
DE Digitalen Dialog mit den Bürgern ermöglichen
VI Mở cuộc đối thoại số với công chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Sie stimmen zu, Ihre Zahlungsweise umgehend zu aktualisieren, um eine rechtzeitige Zahlung zu ermöglichen
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
DE Diese Website verwendet Cookies, um Ihnen das beste Erlebnis auf unserer Website zu ermöglichen. Mehr erfahren
VI Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
erfahren | hiểu |
verwendet | sử dụng |
mehr | thêm |
beste | tốt nhất |
auf | trên |
das | này |
ihnen | bạn |
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
Mostrando 50 de 50 traduções