DE Sie ermöglicht es Blockchain-Entwicklern, ihre DApps und Wallets nativ zu erstellen, ohne sich um die Details der "low-level" Implementierung kümmern zu müssen
DE Sie ermöglicht es Blockchain-Entwicklern, ihre DApps und Wallets nativ zu erstellen, ohne sich um die Details der "low-level" Implementierung kümmern zu müssen
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
details | chi tiết |
implementierung | triển khai |
müssen | phải |
die | nhà |
erstellen | xây dựng |
und | của |
DE Wallet Core ist eine plattformübergreifende Bibliothek, die kryptografische Wallet-Funktionen auf "low-level" Ebene für viele Blockchains implementiert
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
viele | nhiều |
für | cho |
DE High-Low – eine Pokervariante, bei der der Pott zwischen dem bestenund dem schlechtesten Blatt aufgeteilt wird.
VI High-Low – biến thể của xì tố trong đó tiền cược trong pot được phân chia giữa ván bài tốt nhất và bài tệ nhất.
DE Die Singapore Airlines betreibt zusammen mit ihrem Low-Cost-Carrier Scoot eine Flotte von mehr als 180 Flugzeugen mit einem kombinierten Passagiernetzwerk, das mehr als 110 Ziele umfasst
VI Cùng với nhánh hàng không giá rẻ Scoot, Singapore Airlines vận hành hơn 180 chiếc máy bay, cùng mạng lưới hành khách kết hợp trải rộng trên hơn 135 điểm đến
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | hơn |
mit | với |
DE Sie ermöglicht es Blockchain-Entwicklern, ihre DApps und Wallets nativ zu erstellen, ohne sich um die Details der "low-level" Implementierung kümmern zu müssen
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
details | chi tiết |
implementierung | triển khai |
müssen | phải |
die | nhà |
erstellen | xây dựng |
und | của |
DE Wallet Core ist eine plattformübergreifende Bibliothek, die kryptografische Wallet-Funktionen auf "low-level" Ebene für viele Blockchains implementiert
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
viele | nhiều |
für | cho |
DE Zoho wird im Gartner Magic Quadrant 2020 für Low-Code-Plattformen für Unternehmen als Visionär bezeichnet
VI Zoho mang danh hiệu Thương hiệu có tầm nhìn xa trông rộng theo báo cáo Magic Quadrant của Gartner năm 2020 cho Nền tảng ứng dụng mã nguồn ngắn dành cho doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
DE Zoho Creator, unsere Low-Code-Plattform, wurde mit der Vision entwickelt, die Anwendungsentwicklung zu vereinfachen und zu demokratisieren
VI Zoho Creator, nền tảng mã nguồn ngắn của chúng tôi, được thiết kế với tầm nhìn đơn giản hóa và dân chủ hóa công việc phát triển ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
wurde | được |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Ein Modellbeispiel für Neorenaissance-Architektur, dem mit hohen Decken und weitläufigen Veranden ein tropischer Touch verliehen wurde
VI Là sự phô diễn điển hình của kiến trúc Tân Phục Hưng, các yếu tố nhiệt đới như trần nhà cao và hàng hiên rộng cũng được thêm vào trong thiết kế của khách sạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hohen | cao |
dem | của |
DE Getreu seinem Namen – der Abwechslung und Veränderung bedeutet – bietet Meta eine französisch inspirierte Küche mit asiatischem Touch
VI Đúng với tên gọi của mình, có nghĩa là thay đổi, luân phiên và biến chuyển, Meta phục vụ các món lấy cảm hứng từ Pháp với biến tấu châu Á
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
mit | với |
und | của |
DE Dieses Restaurant, das vom international gefeierten Chefkoch Tetsuya Wakada geleitet wird, serviert moderne japanische Küche mit europäischem Touch.
VI Là thành quả lao động từ tình yêu ẩm thực và do đầu bếp nổi tiếng thế giới Tetsuya Wakada quản lý, nhà hàng này phục vụ ẩm thực Nhật Bản hiện đại với biến tấu theo phong cách châu Âu.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
moderne | hiện đại |
mit | với |
DE Logitech Tap IP – Touch-Controller für Konferenzräume
VI Bộ điều khiển Cảm ứng cho phòng họp Logitech Tap IP
DE Vereinfachen Sie die Teilnahme an Videobesprechungen mit einem Touch-Controller mit Netzwerkverbindung.
VI Giúp cho việc tham gia cuộc họp video trở nên đơn giản với bộ điều khiển cảm ứng có kết nối mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Mit One-Touch-Teilnahme und einfacher Inhaltsfreigabe sorgen Sie für ein nahtloses Meetingerlebnis in allen Räumen.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
sie | các |
mit | bằng |
für | trên |
DE Sie suchen nach einem Touch-Controller für Google Meet™ oder Microsoft Teams-Räume auf Windows®? Logitech Tap anzeigen.
VI Bạn đang tìm kiếm một bộ điều khiển cho Google Meet™ hay Microsoft Teams Rooms trên Windows®? Hãy xem Logitech Tap.
DE Bieten Sie ein einheitliches Erlebnis mit One-Touch-Teilnahme in Räumen praktisch jeder Größe und Form.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
sie | các |
mit | bằng |
jeder | mọi |
DE Touch-Controller für Konferenzräume mit PoE-Verbindung
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
mit | với |
DE Berühren: Kapazitiv, 10-Punkt-Multi-Touch
VI Cảm ứng: Điện dung, đa cảm ứng 10 điểm
DE Logitech Tap IP ist zertifiziert oder kompatibel als Touch-Controller für Videokonferenz-Raumlösungen
VI Logitech Tap IP được chứng nhận là hoặc tương thích dưới dạng bộ điều khiển cảm ứng cho giải pháp phòng hội nghị video
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
kompatibel | tương thích |
als | khi |
für | cho |
DE Mit dem All-in-One-Gerät Zoom Rooms für Touch statten Sie diese Räume im Handumdrehen mit Videofunktionen aus, damit Ihre Teams dort konzentriert und gemeinsam arbeiten können
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
mit | với |
DE Sie können auch ein weiteres Zoom Rooms für Touch System hinzufügen und es ohne zusätzliche Lizenzen als eigenes Whiteboard verwenden.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
system | hệ thống |
zusätzliche | bổ sung |
verwenden | sử dụng |
auch | cũng |
hinzufügen | thêm |
als | như |
Mostrando 21 de 21 traduções