DE Wir berechnen Ihnen lediglich legitimen Datenverkehr durch die begrenzten Endpunkte Ihrer Website oder API
"lediglich alle pixel" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir berechnen Ihnen lediglich legitimen Datenverkehr durch die begrenzten Endpunkte Ihrer Website oder API
VI Chúng tôi chỉ tính phí cho lưu lượng truy cập phù hợp đi qua các điểm cuối giới hạn tỷ lệ của API hoặc trang web của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
berechnen | tính |
oder | hoặc |
api | api |
wir | chúng tôi |
ihrer | của bạn |
die | của |
DE Dazu ist es lediglich erforderlich, einige Kryptowerte für einen Zeitraum von mindestens einem Monat an einen Treasury-Smart-Vertrag zu binden
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
monat | tháng |
ist | là |
für | và |
DE Auch wenn die meisten Menschen Flughäfen lediglich als Orte für Transite und Zwischenstopps ansehen, ist der Changi Airport von Singapur selbst eine Touristenattraktion, die man unbedingt gesehen haben sollte
VI Mặc dù đa phần mọi người nghĩ về sân bay như nơi để quá cảnh và nối chuyến, Sân bay Changi của Singapore tự thân nó đã là một điểm đến du lịch không thể bỏ lỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
menschen | người |
der | của |
DE Dazu müssen Sie lediglich digital signierte Code-Artefakte erstellen und Ihre Lambda-Funktionen so konfigurieren, dass die Signaturen bei der Bereitstellung überprüft werden
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
konfigurieren | cấu hình |
bereitstellung | triển khai |
werden | được |
funktionen | hàm |
müssen | cần |
DE Die technischen Indikatoren sind in den negativen Bereich gestiegen, liegen aber weit unter ihrer Mittellinie, was darauf hindeutet, dass der anhaltende Aufwärtstrend lediglich eine Korrektur sein könnte
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
DE Das bedeutet für Sie, dass Sie lediglich Ihre temporäre E-Mail-Adresse und Ihr Passwort angeben müssen.
VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần cung cấp địa chỉ email tạm thời và mật khẩu của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
passwort | mật khẩu |
sie | này |
müssen | cần |
DE Wir haben "&width=320&height=240" zum Link hinzugefügt, um die Größe des Videos auf 320 x 240 Pixel festzulegen
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
größe | kích thước |
videos | video |
wir | chúng tôi |
DE Die maximale Größe für das ICO Format beträgt 256 Pixel
VI Kích thước tối đa cho định dạng ICO là 256 pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
größe | kích thước |
für | cho |
DE Wenn Sie einen favicon.ico erstellen wollen, müssen Sie mit diesem Tool nur die Größe auf 16x16 Pixel einstellen. Wir unterstützen derzeit die folgenden Formate, um Ihr Bild in ICO umzuwandeln:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
größe | kích thước |
wir | chúng tôi |
bild | hình ảnh |
umzuwandeln | chuyển đổi |
mit | bằng |
diesem | của |
sie | này |
müssen | cần |
ihr | của bạn |
DE Erstellen Sie ein favicon.ico, indem Sie die Größe als 16x16 Pixel einstellen.
VI Tạo favicon.ico bằng cách chọn kích thước 16x16 pixel.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
indem | bằng cách |
größe | kích thước |
DE Wir haben "&width=320&height=240" zum Link hinzugefügt, um die Größe des Videos auf 320 x 240 Pixel festzulegen
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
größe | kích thước |
videos | video |
wir | chúng tôi |
DE Unser Drag-and-Drop-Editor und das Snap-Grid-Layout sorgen dafür, dass alles auf Ihrer Website stets pixel-perfekt aussieht.
VI Trình chỉnh sửa kéo và thả và bố cục lưới đảm bảo mọi thứ trên trang của bạn hoàn hảo đến từng pixel.
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
website | trang |
ihrer | của bạn |
und | của |
DE Die werbefreie Oberfläche ist intuitiv, einfach und sehr sauber, insbesondere in Full HD (3840 x 2160 Pixel)
VI Giao diện không có quảng cáo trực quan, đơn giản và rất rõ ràng, đặc biệt là ở chế độ HD đầy đủ (3840 x 2160 pixel)
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | không |
sehr | rất |
DE Führe Retargeting-Kampagnen mit der One-Click Facebook Pixel-Integration aus
VI Chạy các chiến dịch nhắm mục tiêu lại với tính năng tích hợp Facebook Pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Integriere mit Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel und mehr
VI Tích hợp với Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel, và nhiều hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Verknüpfe dein Facebook Pixel innerhalb eines Klicks mit GetResponse. Schalte Retargeting-Anzeigen, um Besucher auf deine Seite zurückzuführen.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
seite | trang |
mit | với |
DE Installiere automatisch ein Facebook Pixel auf deinen GetResponse Landing Pages
VI Tự động cài đặt Facebook Pixel lên trang đích trên GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Setze das Facebook-Pixel ein, um zu erfahren, was den Menschen gefällt und erstelle dann individuelle Remarketing-Kampagnen auf Basis der GetResponse-Seitenbesuch Insights.
VI Dùng Facebook Pixel để xem mọi người thích gì, sau đó tạo các chiến dịch tiếp thị lại tuỳ chỉnh dựa trên các lượt truy cập trang GetResponse của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
dann | sau |
ein | người |
erfahren | các |
DE © 2021 ecoligo GmbH | Alle Rechte vorbehalten. Alle Informationen zum Datenschutz.
VI ©2021 ecoligo GmbH | Đã đăng ký Bản quyền. Xem của chúng tôi Chính sách bảo mật .
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | của |
DE Alle diese Menschen werden Sie in Singapur treffen, und sie alle inspirieren und verkörpern „Passion Made Possible“
VI Đây là những người bạn sẽ gặp ở Singapore, những người đã truyền cảm hứng và thể hiện tinh thần “Đam mê khơi mở tiềm năng” (Passion Made Possible)
DE © 2022 ecoligo GmbH | Alle Rechte vorbehalten. Alle Informationen zum Datenschutz.
VI ©2022 ecoligo GmbH | Đã đăng ký Bản quyền. Xem của chúng tôi Chính sách bảo mật .
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | của |
DE Diese Zertifizierung etabliert Sicherheitsstandards, die für alle Regierungsbehörden und öffentlichen Organisationen in Spanien sowie für alle Dienstanbieter gelten, von denen die öffentlichen Dienste abhängig sind.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
zertifizierung | chứng nhận |
organisationen | tổ chức |
diese | này |
für | cho |
DE Alle diese Menschen werden Sie in Singapur treffen, und sie alle inspirieren und verkörpern „Passion Made Possible“
VI Đây là những người bạn sẽ gặp ở Singapore, những người đã truyền cảm hứng và thể hiện tinh thần “Đam mê khơi mở tiềm năng” (Passion Made Possible)
DE Die E-Mail-Server Es ist eine Software, die auf dem Server installiert ist. Sie verarbeitet alle an ihn gesendeten E-Mails, und sendet auch alle E-Mails, die Sie haben.
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
auch | cũng |
auf | trên |
an | đến |
DE Alle unsere Webserver, E-Mail Server und alle Datenbank-Server arbeiten mit voller Redundanz
VI Tất cả máy chủ web, máy chủ email và máy chủ cơ sở dữ liệu của chúng tôi đều hoạt động ở chế độ dự phòng đầy đủ
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
unsere | chúng tôi |
DE Zero-Trust-Zugriff für alle Ihre Anwendungen.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
zugriff | quyền |
alle | tất cả các |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Alle Dienste sind <50–ms von 95 % der Internetnutzer entfernt
VI Tất cả các dịch vụ đều <100ms từ 99% người dùng Internet
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | người |
von | dịch |
der | các |
DE Cloudflare Spectrum ist ein Reverse-Proxy-Produkt, das die Vorteile von Cloudflare auf alle TCP-/UDP-Anwendungen überträgt.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorteile | lợi ích |
DE Maßgefertigte Gaming-Anwendung? Spectrum sorgt dafür, dass sie für alle Nutzer weltweit blitzschnell ist
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | người |
nutzer | người dùng |
sie | bạn |
für | cho |
ist | của |
DE Sichern, authentifizieren und überwachen Sie den Benutzerzugriff auf alle Domains, Anwendungen oder Pfade bei Cloudflare.
VI Bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của người dùng vào bất kỳ tên miền, ứng dụng hoặc đường dẫn nào trên Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
alle | người |
domains | miền |
und | của |
DE Alle Ihre Domains können über unser benutzerfreundliches Interface oder eine API verwaltet werden – egal, wo Ihre Internetwebsites gehostet sind
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
DE Unsere Lastverteilungslösung setzt Cloudflares globales Anycast Network ein unterstützt alle Protokolle von HTTP(S) bis TCP und UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
protokolle | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
alle | tất cả các |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Sie sind sich nicht sicher, ob Sie etwas zulassen oder sperren sollen? Fügen Sie einfach Browser Isolation hinzu, um mit einem Klick alle Risiken von Ihren Endpunkten fernzuhalten.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
klick | nhấp |
alle | tất cả các |
oder | hoặc |
nicht | không |
sie | bạn |
mit | với |
von | của |
DE Die Protokolle von Cloudflare bieten Einblick in Ihren Internet- und Web-Traffic — über alle Benutzer, Geräte und Standorte hinweg.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cấp |
alle | người |
in | trên |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE Alle wichtigen Kreditkarten einschließlich Visa, Mastercard, Discover, American Express und UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Nach der Demo erhältst du einen festen Ansprechpartner für alle deine Fragen rund um Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
du | bạn |
fragen | hỏi |
der | của |
DE Bitte fülle das folgende Kontaktformular aus und schicke es ab, um ein benutzerdefiniertes Paket anzufordern. Unsere Spezialisten werden sich mit dir in Verbindung setzen, um alle Details zu besprechen.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
details | chi tiết |
bitte | dưới |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
werden | hơn |
DE ... dass du kein anderes Tool findest, das alle diese Features hat:
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
findest | tìm thấy |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Stellen Sie alle PR-bezogenen Fragen an
VI Gửi bất kỳ câu hỏi nào về PR tại
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
fragen | hỏi |
DE Plane, veröffentliche und verfolge die Performance über alle wichtigen Social-Media-Plattformen hinweg.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
die | các |
alle | tất cả các |
DE Behalte volle Kontrolle über alle deine Marketing-Pläne und -Aktivitäten. Automatisiere die Berichtserstellung.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
über | trong |
alle | tất cả các |
deine | bạn |
DE Fordere eine kostenlose Demo an und lasse alle deine Fragen zu Semrush von einem Experten beantworten.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
deine | bạn |
fragen | hỏi |
eine | các |
DE Alle diese Daten zum Greifen nah
VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
diese | của |
DE Überprüfen Sie alle Details Ihres Backlink-Profils
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
ihres | của bạn |
DE Bleiben Sie mit Browser-Benachrichtigungen über alle Änderungen informiert
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
sie | của |
DE Nach Ihrer Demo erhalten Sie einen festen Ansprechpartner für alle Ihre Fragen zu Semrush, den Sie jederzeit kontaktieren können.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
erhalten | các |
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Zum Glück haben wir alle möglichen Infografik-Vorlagen, die du brauchen könntest, und fügen ständig neue hinzu.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
hinzu | thêm |
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
alle | tất cả các |
wir | chúng tôi |
und | các |
DE Dieser Standard gilt für alle Organisationsarten, unabhängig von ihrer Größe.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
für | cho |
von | của |
Mostrando 50 de 50 traduções