DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
"ihr unternehmen suchenden" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções