DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
"ihr sprout social abonnement" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
gegen | chống lại |
dns | dns |
sie | bạn |
DE Laden Sie Ihr Bild hoch und wählen Sie verschiedene Filter aus, um Ihr Bild zu verändern und digitale Effekte hinzuzufügen.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
laden | tải lên |
bild | hình ảnh |
wählen | chọn |
filter | lọc |
sie | bạn |
verschiedene | khác |
effekte | hiệu ứng |
aus | của |
DE Eine Sammlung von online Video-Convertern für Ihr mobiles Gerät, Ihre Spielkonsole oder Ihr Tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
oder | hoặc |
für | cho |
von | của |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Wandeln Sie Ihr Video für Ihr iPhone um
VI Chuyển đổi video cho iPhone của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
wandeln | chuyển đổi |
für | của |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Wandeln Sie Ihr Video in FLV um, mit diesem kostenlosen online Video-Converter. Wählen Sie optionale Einstellungen, um Ihr Video zu verbessern.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang FLV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Chọn cài đặt tùy chọn để nâng cao chất lượng video của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
einstellungen | cài đặt |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Wir sind Ihr Partner, aber auch Ihr Kunde, sodass wir Sie entsprechend den erreichten Projektmeilensteinen bezahlen.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
bezahlen | trả |
auch | cũng |
wir | chúng tôi |
sind | được |
DE Eine Sammlung von online Video-Convertern für Ihr mobiles Gerät, Ihre Spielkonsole oder Ihr Tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
oder | hoặc |
für | cho |
von | của |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Wandeln Sie Ihr Video in FLV um, mit diesem kostenlosen online Video-Converter. Wählen Sie optionale Einstellungen, um Ihr Video zu verbessern.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang FLV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Chọn cài đặt tùy chọn để nâng cao chất lượng video của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
einstellungen | cài đặt |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
gegen | chống lại |
dns | dns |
sie | bạn |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Habe ich letztens noch reingeschickt, leider habe ich die Zone etwas zu genau refined. Er hat ganz knapp über der Zone reagiert und ist perfekt aufgegangen. Was haltet ihr davon, hättet ihr den Trade größer gemacht?
VI Dự đoán xu hướng của EURAUD trong phiên giao dịch tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
DE Ihre Rezension, Ihr Profilname und Ihr Bild erscheinen öffentlich in den Google-Diensten
VI Bài đánh giá, tên hồ sơ và ảnh của bạn sẽ xuất hiện công khai trong các dịch vụ của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
bild | ảnh |
ihre | của bạn |
DE Wenn Benutzer Ihre Domain eingeben, fordert ihr Browser Ihr SSL-Zertifikat und Ihren öffentlichen Schlüssel an, um zu überprüfen, ob Sie vertrauenswürdig sind.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
benutzer | người dùng |
browser | trình duyệt |
schlüssel | khóa |
sie | của |
DE Atmen Sie jederzeit und überall saubere Luft. Sehen Sie sich unser Angebot an Luftverbesserungsprodukten für Ihr Zuhause, Ihr Büro und unterwegs an.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
sich | hoặc |
sehen | xem |
DE Obwohl ihr Design rudimentär ist, ist ihr temporärer E-Mail-Dienst funktionsfähig
VI Mặc dù thiết kế của chúng còn thô sơ nhưng dịch vụ email tạm thời của chúng vẫn hoạt động tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | của |
DE „Alles, was ihr bei GetResponse tut, und all die Lösungen, die ihr regelmäßig einführt, reduzieren die Probleme mit der Zustellbarkeit. Nicht jeder ESP macht das.“
VI „Tất cả những việc bạn làm cùng GetResponse và tất cả giải pháp bạn liên tục đưa ra đều hạn chế vấn đề về khả năng gửi email. Không phải ESP nào cũng làm được.”
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Erstelle, analysiere & optimiere deine Social-Media-Anzeigen
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Plane, veröffentliche und verfolge die Performance über alle wichtigen Social-Media-Plattformen hinweg.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
die | các |
alle | tất cả các |
DE Nutze eine innovative Ressource für Content-Strategie, Content-Marketing, SEO, SEM, PPC, Social Media und mehr.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
seo | seo |
ppc | ppc |
media | truyền thông |
mehr | hơn |
DE Verfolgen Sie Metriken für Social-Media-Interaktionen, die Anzahl der Backlinks, den Verweis-Traffic und taggenaue Keyword-Rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | trên |
DE Verfolgen Sie die Konten Ihrer Mitbewerber, um ihre Social-Media-Strategien aufzudecken
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Entwerfen, planen und veröffentlichen Sie Content über die wichtigsten Social-Media-Kanäle, und analysieren Sie seine Performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
performance | hiệu suất |
über | trên |
DE Entdecken Sie noch heute Strategien Ihrer Mitbewerber für die organische und die bezahlte Suche, Content, PR und Social Media
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
strategien | chiến lược |
mitbewerber | cạnh tranh |
suche | tìm kiếm |
media | truyền thông |
DE Neuigkeiten zu Social Media Ads | Semrush
VI Tin tức về Social Media Ads | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Social Media Tracker | Semrush
VI Tin tức về Social Media Tracker | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Social Media Poster | Semrush
VI Tin tức về Social Media Poster | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Control Union ist Mitglied der Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) und von SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE iii) Unsere Social–Media-Plattformen:
VI iii) Các Nền tảng Truyền thông Xã hội của chúng tôi:
DE Singapore Tourism Board besitzt und verwaltet mehrere Seiten auf Social-Media-Plattformen wie Facebook, Instagram, Twitter, Youtube, LinkedIn, TikTok, Weibo, Naver, Wechat und Line
VI Tổng cục Du lịch Singapore sở hữu và quản lý một số trang truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, Youtube, LinkedIn, TikTok, Weibo, Naver, Wechat và Line
alemão | vietnamita |
---|---|
seiten | trang |
youtube | youtube |
DE Ein Sitzungsmanagement ist für Online-Anwendungen wie Spiele, E-Commerce-Websites und Social Media-Plattformen in der Regel erforderlich
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
social | mạng |
der | các |
spiele | chơi |
DE The Social Foot – Für Turnschuhe, die sogar die Stars tragen
VI The Social Foot—Cho những đôi giày xứng tầm siêu sao
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Erstelle, analysiere & optimiere deine Social-Media-Anzeigen
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Marketing-Suite SEO Content Marketing Marktforschung Werbung Social Media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
werbung | quảng cáo |
media | truyền thông |
marketing | marketing |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
Mostrando 50 de 50 traduções