DE Eine Premium-Kreuzfahrtlinie mit hervorragend zusammengestellten Urlaubspaketen. Princess Cruises hat längere Kreuzfahrten zu weiter entfernten Häfen wie Bali, Ho Chi Minh und Brunei im Angebot.
DE Eine Premium-Kreuzfahrtlinie mit hervorragend zusammengestellten Urlaubspaketen. Princess Cruises hat längere Kreuzfahrten zu weiter entfernten Häfen wie Bali, Ho Chi Minh und Brunei im Angebot.
VI Hãng du thuyền cao cấp này sẽ mang đến cho bạn một kỳ nghỉ chu đáo. Du thuyền Princess có các tuyến hải trình dài hơn đến các cảng xa hơn bao gồm Bali, Hồ Chí Minh và Brunei.
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | hơn |
DE In Accra, Nairobi, Ho-Chi-Minh-City, Santiago und San José bauen unsere lokalen Teams die großartigen Kundenbeziehungen auf, für die wir bekannt sind
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
unsere | chúng tôi |
in | đến |
DE Büroräume - Ho-Chi-Minh-Stadt
VI Không gian văn phòng - Thành phố Hồ Chí Minh
DE Coworking-Bereich - Ho-Chi-Minh-Stadt
VI Không gian hợp tác - Thành phố Hồ Chí Minh
DE Gewerbeimmobilien - Ho-Chi-Minh-Stadt
VI Bất động sản thương mại - Thành phố Hồ Chí Minh
DE Konferenzräume - Ho-Chi-Minh-Stadt
VI Phòng họp - Thành phố Hồ Chí Minh
DE Das Fuk Tak Chi Museum war einst der älteste chinesische Tempel in Singapur und ist ein elegantes Beispiel für restaurierte Architektur in Chinatown.
VI Bảo tàng Fuk Tak Chi là một trong những ngôi đền Trung Hoa cổ nhất tại Singapore và là một minh họa thanh nhã cho kiến trúc đã được khôi phục ở khu Chinatown.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
für | cho |
architektur | kiến trúc |
der | những |
DE Das Fuk Tak Chi Museum in Singapur ist ein malerischer Ort zum Nachdenken mitten im geschäftigen Treiben der Stadt.
VI Bảo tàng Fuk Tak Chi tại Singapore là một điểm đến lạ nếu bạn cần tìm không gian chiêm nghiệm ở giữa lòng thành phố huyên náo.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
ist | không |
DE Die Bauwerke des Fuk Tak Chi Museums sind traditionsreich
VI Cấu trúc của Bảo tàng Fuk Tak Chi mang đậm nét truyền thống
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Bestaunen Sie die sorgfältig restaurierte Architektur des Fuk Tak Chi Museums im Herzen von Chinatown.
VI Hãy chiêm ngưỡng kiến trúc đã được khôi phục một cách tỉ mỉ của Bảo tàng Fuk Tak Chi tọa lạc ngay giữa trung tâm khu Chinatown.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
DE Einst war dies der älteste chinesische Tempel in Singapur, und nun ist das Fuk Tak Chi Museum Teil eines reizenden Boutique-Hotels.
VI Từng là ngôi đền Trung Hoa cổ nhất ở Singapore, Bảo tàng Fuk Tak Chi ngày nay đã trở thành một phần của khách sạn boutique xinh xắn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
teil | phần |
der | của |
DE Heute ist das Fuk Tak Chi Museum Teil des Gebäudes eines bezaubernden Boutique-Hotels.
VI Bảo tàng Fuk Tak Chi ngày nay nằm trong khuôn viên của một khách sạn boutique xinh xắn.
alemão | vietnamita |
---|---|
des | của |
Mostrando 12 de 12 traduções