DE Für einen zusätzlichen Kick probieren Sie unbedingt die hausgemachte Chilisauce.
DE Für einen zusätzlichen Kick probieren Sie unbedingt die hausgemachte Chilisauce.
VI Hãy nhớ nếm sốt ớt tự làm của họ để hương vị thêm đặc biệt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzlichen | thêm |
DE Unter der Leitung von Tetsuya Wakuda aus Sydney serviert das Waku Ghin im Marina Bay Sands® ausgezeichnete Gerichte im Omakase-Stil (vom Küchenchef zusammengestelltes Menü).
VI Được quản lý bởi Tetsuya Wakuda của Sydney, Waku Ghin ở Marina Bay Sands® phục vụ các món ăn xuất sắc theo phong cách 'omakase' (thực đơn do đầu bếp chọn).
alemão | vietnamita |
---|---|
von | đầu |
der | của |
vom | các |
DE Wer weitere Michelin-taugliche Gerichte sucht, sollte bei beliebten Imbissen wie Tai Hwa Pork Noodle oder Hong Kee Beef Noodle vorbeischauen.
VI Để tận hưởng những tuyệt phẩm xứng đáng được xếp hạng Michelin, hãy ghé qua những nhà hàng được yêu thích như Tai Hwa Pork Noodle hay Hong Kee Beef Noodle.
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | qua |
wie | như |
DE Probieren Sie unbedingt typische Gerichte wie Foie Gras Semifreddo mit Kumquats und Feigenvincotto, oder entscheiden Sie sich für ein Überraschungsmenü mit vier oder fünf Gängen.
VI Nhớ thử các món ăn đặc sắc ở đây như foie gras semifreddo với trái tắc và trái sung vincotto, hoặc bạn có thể chọn thực đơn nếm gồm bốn hoặc năm món không biết trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
probieren | thử |
wie | như |
oder | hoặc |
mit | với |
und | các |
DE Chefkoch Denis Lucchi interpretiert klassische italienische Gerichte neu und verbindet dabei die italienische kulinarische Tradition mit einem Gespür für Innovation
VI Đầu bếp Denis Lucchi chế biến theo cách riêng của mình những món Ý kinh điển mà người ta phải nhẩn nha thưởng thức, kết hợp truyền thống ẩm thực Ý với sự sáng tạo
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Das ungezwungene, moderne Restaurant Burnt Ends ist für seine offene Küche bekannt und serviert Gerichte, die vom australischen Barbecue inspiriert wurden
VI Một nhà hàng hiện đại, đơn giản được biết đến với khu bếp mở, Burnt Ends phục vụ những món ăn lấy cảm hứng từ thịt nướng Australia
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | với |
DE Burnt Ends ist berühmt für seine Vier-Tonnen-Brennkraftmaschinen mit zwei Hohlräumen, die die Gerichte mit köstlich rauchigen Aromen versehen
VI Burnt Ends nổi tiếng với việc sử dụng bốn máy đốt nặng bốn tấn, có hai khoang để trùm lên các món ăn ở đây những hương vị ám khói ngon tuyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
zwei | hai |
ist | các |
die | những |
DE Im Jiang-Nan Chun im Four Seasons Hotel genießen Sie verschiedene kantonesische Gerichte
VI Khám phá những món ăn Quảng Đông phong phú tại Jiang-Nan Chun, tọa lạc trong Khách sạn Four Seasons
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
sie | những |
im | trong |
DE Das Restaurant ist bekannt für seinen erstklassigen Service und perfekt zubereitete Gerichte wie doppelt gekochte Suppen und knusprig gebratenen Schweinebauch.
VI Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ đẳng cấp và những món ăn được chế biến đạt đến mức độ hoàn hảo như súp nấu sôi hai lần và thịt heo ba chỉ quay giòn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bekannt | nổi tiếng |
für | với |
das | những |
DE Die Gerichte, zu denen geräucherter Hering mit Kaviar und Plattfisch mit Trüffel gehören, sind ein Musterbeispiel für nuancereiche Aromen und eine innovative Präsentation.
VI Các món ăn, trong đó có cá trích hun khói với trứng cá muối và cá bơn với nấm truffle, đều thể hiện những hương vị hảo hạng và cách trình bày sáng tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
die | những |
und | các |
DE Freuen Sie sich auf charmante Variationen typisch französischer Gerichte wie Foie Gras sowie die Spezialität von Küchenchef Julien, das 55‘ geräucherte Bio-Ei („55‘ Smoked Organic Egg“).
VI Thực khách sẽ được khám phá những biến tấu duyên dáng của những món Pháp quen thuộc như pa-tê gan ngỗng, cũng như món đặc trưng của đầu bếp Julien là món 55' Trứng hữu cơ hun khói.
DE Gerichte reichen von Char Kway Teow (gebratene Reisnudeln in dunkler Sojasoße) und Orh Luak (gebratenes Austernomelett) bis zur gebratenen Ente und südindischen Curries.
VI Các món ăn được phục vụ ở đây có từ char kway teow (mì gạo xào với nước tương đen) và orh luak (hàu chiên trứng) đến vịt quay và cà ri Nam Ấn.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
in | với |
DE Tanken Sie mit einem der Gourmet-Gerichte von Jones the Grocer neue Energie. Die Speisekarte überzeugt durch natürliche Zutaten, die handwerklich und von Spezialisten hergestellt werden.
VI Hãy chọn một vài món ăn ngon tại Jones the Grocer, nơi bạn sẽ tìm thấy những nguyên liệu thiên nhiên được sản xuất bởi các chuyên gia và đơn vị cung cấp thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
sie | bạn |
der | các |
DE Das Museumscafé serviert Kaffee aus der Region, Craft Beer und Gerichte, die auf kuratiertem europäischem Räucherfleisch basieren.
VI Quán cafe này do bảo tàng quản lý, và phục vụ cà phê địa phương, bia nấu thủ công và các món ăn tập trung vào những lát thịt hun khói châu Âu.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
und | các |
DE Nehmen Sie an einem Volkstanz-Workshop teil oder probieren Sie traditionelle Gerichte im Eurasian Heritage Centre.
VI Hãy thử tham gia vào một lớp học múa dân gian hay nếm thử những món ăn truyền thống tại Trung tâm Di sản Âu-Á này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | những |
an | tại |
traditionelle | truyền thống |
centre | trung tâm |
DE Die Haw Par Villa ist für ihre lebhaften Darstellungen der „10 Gerichte der Hölle“ aus der chinesischen Folklore bekannt
VI Haw Par Villa nổi tiếng với những khắc họa rùng rợn về Mười Tầng Địa Ngục trong truyện kể dân gian Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
für | với |
die | những |
DE Diese Führung setzt den Schwerpunkt auf die Dioramen, welche die berüchtigten Zehn Gerichte der Hölle darstellen - ein fesselndes und aufschlussreiches Erlebnis.
VI Chuyến tham quan này tập trung vào các bức tranh tầm sâu khắc họa Mười Tầng Địa Ngục khét tiếng, và chắc chắn sẽ hấp dẫn và mặc khải.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Den Bereich der „Zehn Gerichte der Hölle“ sollten Besucher aufgrund der drastischen Darstellungen nach eigenem Ermessen besuchen und Kinder nur unter Aufsicht von Erwachsenen. Der Eintritt in den Park ist kostenlos.
VI Khi tham quan Mười Tầng Địa Ngục, các bậc phụ huynh cần cẩn trọng và giám sát trẻ nhỏ do tính chất của các hình ảnh minh họa của khu vực này. Công viên miễn phí vé vào cửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
und | của |
in | vào |
DE Haben Sie Hunger? Kommen Sie im Ah Meng Kitchen vorbei und probieren Sie einheimische Gerichte wie Nasi Lemak (in Kokosmilch gekochter Reis mit verschiedenen Beilagen) und Laksa (würzige Nudelsuppe mit Kokosmilch).
VI Cảm thấy đói bụng? Hãy ghé qua Ah Meng Kitchen để nếm thử các món ăn địa phương đích thực như nasi lemak (cơm nấu với nước cốt dừa, ăn kèm các món khác nhau) và laksa (bún nước dừa cay).
alemão | vietnamita |
---|---|
probieren | thử |
wie | như |
verschiedenen | khác nhau |
mit | với |
und | các |
DE Umweltfreundliche Menschen werden mit Freuden lernen, dass die Gerichte hier aus nachhaltigen Meeresfrüchten und frischen regionalen Produkten zubereitet werden.
VI Những người bảo vệ môi trường sẽ vui khi biết rằng những món ăn ở đây được chế biến từ hải sản được nuôi theo cách bền vững và những món rau củ quả tươi trồng tại địa phương.
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
und | trường |
werden | được |
mit | theo |
die | khi |
hier | đây |
DE Singapurisches Street Food und Mod-Sin-Gerichte
VI Singapore: Thiên đường thực sự cho các tín đồ ẩm thực
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Das Singapore Food Festival verleiht unserer nationalen Begeisterung für gute Küche Ausdruck und bietet köstliche Gerichte, Kochtipps und einzigartige kulinarische Erlebnisse.
VI Được tiếp lửa từ niềm đam mê ẩm thực của quốc gia chúng tôi, Lễ hội Ẩm thực Singapore tự hào là dịp giới thiệu những món ăn ngon, bí quyết nấu ăn và trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
nationalen | quốc gia |
das | của |
DE Besucher der Veranstaltung können traditionelle und innovative moderne Gerichte kosten und ihr kulinarisches Wissen erweitern.
VI Du khách đến với sự kiện có thể thưởng thức các món ăn truyền thống và hiện đại mới lạ, đồng thời mở mang vốn hiểu biết của mình về lãnh địa ẩm thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
traditionelle | truyền thống |
moderne | hiện đại |
wissen | biết |
und | của |
der | với |
DE Vier Köche zeigen ihre besten Gerichte
VI Bốn đầu bếp giới thiệu những món ăn xuất sắc nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
ihre | những |
besten | đầu |
DE Wo sie es finden: Besuchen Sie den Jin Jin Hot/Cold Dessert-Stand im ABC Brickworks Food Center, um Ihren kulinarischen Horizont zu erweitern und viele köstliche Gerichte zu probieren
VI Thỏa mãn cơn thèm của bạn ở đâu: Để mở rộng thế giới ẩm thực của bạn—và nếm thêm nhiều món ăn bình dân ngon miệng—hãy ghé qua quầy Jin Jin Hot/Cold Dessert ở Khu ăn uống ABC Brickworks
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
sie | bạn |
den | của |
DE Das Hawker Centre bietet eine Reihe lokaler Hauptnahrungsmittel, einschließlich Michelin Bib Gourmand-würdiger Gerichte aus den Hawker-Ständen Ah Er Soup und Tiong Bahru Yi Sheng Fried Hokkien Prawn Mee.
VI Khu ăn uống này có hàng loạt các món ăn dân dã, như các món xứng tầm Michelin Bib Gourmand của các quán ăn Ah Er Soup và Tiong Bahru Yi Sheng Fried Hokkien Prawn Mee.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
das | này |
und | của |
DE Die Beng Hiang-Speisekarte bietet Gerichte wie das typische Dampfbrot mit Schmorbraten, Fischsuppe und gebratenes Austernomelett.
VI Thực đơn của Beng Hiang bao gồm rất nhiều món ăn đa dạng như món bánh bao hấp kẹp với thịt ức hầm, canh bóng cá và hàu chiên trứng đặc trưng của nhà hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
die | nhà |
mit | với |
und | của |
DE Dieses Hawker Centre ist günstig am Rande des geschäftigen Central Business Disctricts (CBD) gelegen und beherbergt mehr als 100 Essensstände, an denen man hervorragend zubereitete, beliebte Gerichte erhält.
VI Nằm ở vị trí thuận tiện là ngay mép Khu Trung tâm Thương mại (CBD) nhộn nhịp, khu ăn uống bình dân này có hơn 100 hàng ăn phục vụ những món ngon được đông đảo dân chúng yêu thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
dieses | này |
des | những |
mehr | hơn |
DE Die Abkürzung Mod-Sin steht für ‚Modern Singapur‘ und für eine innovative Küche, die klassische Singapurer Straßenimbiss-Speisen und traditionelle Gerichte modern interpretiert.
VI Là từ viết tắt của thuật ngữ ‘Singapore hiện đại’, ẩm thực Mod-Sin phục vụ các món ăn bình dân truyền thống của Singapore và các món ăn truyền thống theo những cách biến tấu hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
für | theo |
DE Chen’s Mapo Tofu ist ein Muss für abenteuerlustige Foodies und serviert Gerichte, die von der japanischen und der Szechuan-Küche inspiriert wurden
VI Một địa điểm không thể bỏ qua cho những tín đồ ẩm thực ưa khám phá, Chen’s Mapo Tofu phục vụ các món ăn chịu ảnh hưởng của ẩm thực Nhật lẫn ẩm thực Tứ Xuyên
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
der | của |
DE Letztere ist bekannt für Gerichte mit einer charakteristischen, betäubenden Schärfe
VI Phong cách ẩm thực thứ hai nổi tiếng với những món ăn có vị cay đặc trưng tê lưỡi
alemão | vietnamita |
---|---|
bekannt | nổi tiếng |
einer | những |
mit | với |
DE INDOCAFÉ – The White House befindet sich in einem eleganten, weißen Gebäude und serviert Gerichte, die Augen und Gaumen beflügeln
VI Nằm trong một tòa nhà màu trắng xinh xắn trên đường Scott’s Road, INDOCAFÉ - the white house phục vụ những bữa tiệc làm thỏa mãn cả thị giác lẫn vị giác
DE Dieser Stand des mit einem Michelin-Stern ausgezeichneten Kochs Ang Song Kang serviert eines der beliebtesten Gerichte unserer Insel – Wanton Mee (Eiernudeln mit Teigtaschen)
VI Điều hành bởi đầu bếp Ang Song Kang được xếp hạng sao Michelin, quán ăn này phục vụ một trong những món ăn phổ biến nhất của đảo quốc chúng tôi—wanton mee (mì trứng với hoành thánh)
DE Machen Sie einen Ausflug in die Vororte von Singapur, um eine Welt voller verlockender scharfer Gerichte und authentischer Köstlichkeiten der indischen Küche zu entdecken.
VI Đi về phía ngoại ô của Singapore để khám phá một thế giới của những món ăn cay xè và ẩm thực Ấn chuẩn vị.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
welt | thế giới |
der | của |
DE Sik Bao Sin wurde von dem Hawker in der zweiten Generation Desmond Chia gegründet und serviert traditionelle kantonesische Gerichte, die vom Erbe seines Vaters, Herrn Chia Kok Hoong, inspiriert sind
VI Được sáng lập bởi thế hệ thứ hai là Desmond Chia, Sik Bao Sin phục vụ các món ăn Quảng Đông truyền thống lấy cảm hứng từ cha của anh, ông Chia Kok Hoong
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
und | thế |
sind | ở |
dem | hai |
die | của |
DE Die Spezialitäten hier sind zweifellos die im Wok gebratenen Gerichte, allen voran das gebratene Rindfleisch mit Kai Lan (chinesisches Blattgemüse).
VI Các món đặc sản ở đây chính là các món xào trong chảo lớn, đáng chú ý nhất là món bò xào với cải làn (một loại rau của Trung Quốc).
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Der Chefkoch und Besitzer Danny ist bekannt für seinen schillernden Charakter, der kein Blatt vor den Mund nimmt, für seine geschmackvollen Gerichte und seine strenge Arbeitsmoral, wenn es ums kulinarische Handwerk geht.
VI Đầu bếp kiêm chủ quán Danny được biết đến với tính cách thẳng thắn, thú vị, các món ăn có hương vị phong phú và tinh thần làm việc hăng say với nghề nấu ăn của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | là |
vor | làm |
den | với |
DE Die meisten Gerichte, die hier serviert werden, sind ziemlich erschwinglich.
VI Phần lớn các món ăn được phục vụ ở đây đều có giá phải chăng.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
DE Lernen Sie die komplexen Aromen der Peranakan-Küche im The Blue Ginger Restaurant kennen, einem 22 jahre alten Speiselokal, das auf Nyonya (Peranakan)-Gerichte spezialisiert ist
VI Làm quen với những hương vị đa dạng của ẩm thực Peranakan tại The Blue Ginger Restaurant, một nhà hàng 22 năm tuổi chuyên về các món ăn nonya (Peranakan)
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
ist | là |
der | của |
DE Diese Esskultur wurde zunächst durch unsere Hawker-Klassiker und traditionellen Gerichte verkörpert, aber sie entwickelt sich ständig weiter - nicht zuletzt dank der „Mod-Sin Cuisine“.
VI Ban đầu, điều này được thể hiện trong các món ăn bình dân và các món truyền thống, nhưng nền văn hóa ẩm thực sống động này liên tục phát triển, một phần lớn nhờ công của Ẩm thực Mod-Sin.
DE Die Nonya-Gerichte, nach den Frauen benannt, die sie zubereiten, sind stark malaiisch und indonesisch geprägt, was durch die Verwendung von Kokosmilch und bestimmten Gewürzen deutlich wird.
VI Đồ ăn Nonya, được đặt theo tên những người phụ nữ nấu các món ăn này, có ảnh hưởng rõ rệt từ văn hóa Mã Lai và văn hóa Indonesia, với việc sử dụng các loại gia vị và nước cốt dừa.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
den | với |
nach | theo |
sie | này |
wird | được |
und | các |
DE Das internationale kulinarische Gremium der Fluggesellschaft, an dem acht Köche aus aller Welt teilnehmen, zaubert ständig neue Gerichte, um die Geschmacksknospen der Passagiere an Bord zu erfreuen.
VI Nhóm ẩm thực quốc tế của hãng hàng không này, bao gồm tám đầu bếp từ khắp nơi trên thế giới, liên tục sáng tạo ra những món ăn mới để đem niềm vui trong ăn uống đến với hành khách bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
neue | mới |
passagiere | hành khách |
zu | đầu |
der | với |
die | của |
das | này |
DE Dieser Leitfaden erläutert die Zukunft der Gerichte mit einschlägigen Erkenntnissen und Tipps, wie sich die hybriden oder virtuellen Verhandlungen von morgen umsetzen lassen.
VI Hướng dẫn này khám phá các tòa án trong tương lai, cung cấp thông tin chi tiết về ngành và các mẹo về cách xây dựng phòng xử án theo hình thức kết hợp hoặc trực tuyến được thiết kế cho tương lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
oder | hoặc |
die | này |
und | các |
mit | theo |
Mostrando 43 de 43 traduções