DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE Der beste Kundenservice in der Branche. Großartig und beeindruckend. Weiter so.
VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
weiter | tiếp tục |
beste | tốt nhất |
DE Sehr gute Erfahrung als neuer Kunde. Habe mein Website-Hosting gewechselt und der Kundendienst war großartig und schnell.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | tôi |
DE Im Allgemeinen während DreamHost ist großartig, wenn Sie billiges Hosting für WordPress wollen, es ist gewöhnlicher, wenn es um allgemeines Shared Hosting geht
VI Nói chung, trong khi DreamHost thật tuyệt nếu bạn muốn lưu trữ giá rẻ cho WordPress, nó trở nên bình thường hơn khi nói đến lưu trữ chia sẻ chung
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
wenn | khi |
für | cho |
im | trong |
während | trong khi |
DE Wie Sie sehen können, KÖNNTE die Betriebszeit vor etwa einem Jahr großartig sein, war aber häufig ziemlich niedrig
VI Như bạn có thể thấy, khoảng một năm trước COULD thời gian hoạt động rất tuyệt, nhưng nó thường khá thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
jahr | năm |
aber | nhưng |
häufig | thường |
sie | bạn |
wie | như |
DE Da könntest du recht haben. Webhosting ist für viele Leute großartig, weshalb es so beliebt ist, aber es gibt auch andere Arten von Hosting.
VI Bạn có thể đúng. Lưu trữ web rất tốt cho nhiều người, đó là lý do tại sao nó rất phổ biến, nhưng có nhiều loại lưu trữ khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
arten | loại |
andere | khác |
für | cho |
DE In diesem Sinne: Dedizierte Hosts sind großartig, wenn Sie ein größeres Unternehmen haben und das hochwertigste Hosting benötigen, das Sie in die Hände bekommen können.
VI Trên lưu ý đó: máy chủ lưu trữ chuyên dụng là tuyệt vời nếu bạn có một doanh nghiệp lớn hơn và cần lưu trữ cao cấp nhất bạn có thể có trong tay.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
unternehmen | doanh nghiệp |
sie | bạn |
benötigen | cần |
können | hơn |
DE Fotos von einer großen Community talentierter Ersteller. Pixnio kostenlose Lizenz ist sowohl für Ersteller als auch für Benutzer großartig.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
großen | lớn |
benutzer | người dùng |
für | cho |
von | của |
DE Ich habe einen "Premium Shared Hosting"-Plan. Ich habe sogar schon mehrere Websites installiert und bis jetzt funktioniert alles einwandfrei. Auch der Kundenservice ist großartig ????.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
alles | mọi |
auch | cũng |
Mostrando 14 de 14 traduções