Traduzir "ganze server" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ganze server" de alemão para vietnamita

Traduções de ganze server

"ganze server" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ganze bạn cho các của một như năm trong đã đó
server bạn chúng tôi các máy chủ

Tradução de alemão para vietnamita de ganze server

alemão
vietnamita

DE Dedizierte Server sind das, wonach sie klingen: Sie sind ganze Server, die ausschließlich dem zahlenden Kunden gewidmet sind und mit niemand anderem geteilt werden.

VI Máy chủ chuyên dụng những gì họ nghe giống như: toàn bộ máy chủ chỉ dành riêng cho khách hàng trả tiền không chia sẻ với ai.

alemão vietnamita
kunden khách
mit với

DE In den Server-Einstellungen gibt es viele Optionen, um das Gameplay anzupassen, wie z. B. das Wechseln der Server-Version, das Ändern des Welttyps und das Begrenzen der Weltgröße.

VI Cài đặt Máy chủ đi kèm với nhiều tùy chọn để tùy chỉnh lối chơi, chẳng hạn như chuyển đổi phiên bản máy chủ, thay đổi loại thế giới giới hạn kích thước thế giới game Minecraft.

alemão vietnamita
viele nhiều
wie như
und thế
es đổi
optionen tùy chọn
den với

DE Die E-Mail-Server Es ist eine Software, die auf dem Server installiert ist. Sie verarbeitet alle an ihn gesendeten E-Mails, und sendet auch alle E-Mails, die Sie haben.

VI Các máy chủ email Đây phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, cũng gửi bất kỳ thư nào bạn .

alemão vietnamita
software phần mềm
auch cũng
auf trên
an đến

DE Alle unsere Webserver, E-Mail Server und alle Datenbank-Server arbeiten mit voller Redundanz

VI Tất cả máy chủ web, máy chủ email máy chủ cơ sở dữ liệu của chúng tôi đều hoạt động ở chế độ dự phòng đầy đủ

alemão vietnamita
e-mail email
mit của
unsere chúng tôi

DE Remote Browser bietet uns eine unsichtbare Schutzschicht, um ganze Klassen von Exploits und Datenexfiltration zu verhindern

VI Remote Browser cung cấp một lớp bảo vệ vô hình để ngăn chặn toàn bộ các lớp khai thác xâm nhập dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc

alemão vietnamita
bietet cung cấp
eine các

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

alemão vietnamita
verstehen hiểu
videos video

DE Wir sind offen für eine ganze Reihe an Werbeformen

VI Chúng tôi nhiều loại quảng cáo

alemão vietnamita
wir chúng tôi

DE Ja, Liquid Web bietet das ganze Jahr 2021 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.

VI , Liquid Web cung cấp các chương trình giảm giá ưu đãi mới trong suốt năm 2021. Trong đó bao gồm các ngày lễ sự kiện đặc biệt.

alemão vietnamita
web web
bietet cung cấp
und các
über trong
an ngày

DE Ja, Liquid Web bietet das ganze Jahr 2022 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.

VI , Liquid Web cung cấp các chương trình giảm giá ưu đãi mới trong suốt năm 2022. Trong đó bao gồm các ngày lễ sự kiện đặc biệt.

alemão vietnamita
web web
bietet cung cấp
und các
über trong
an ngày

DE Ja, NameCheap bietet das ganze Jahr 2022 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.

VI , NameCheap cung cấp các chương trình giảm giá ưu đãi mới trong suốt năm 2022. Trong đó bao gồm các ngày lễ sự kiện đặc biệt.

alemão vietnamita
bietet cung cấp
und các
über trong
an ngày

DE Eine Renovierung im Jahr 1989 stellte seine ganze Pracht wieder her

VI Một cuộc nâng cấp vào năm 1989 đã khôi phục khách sạn trở lại thời kỳ đỉnh cao huy hoàng của

alemão vietnamita
jahr năm

DE Genießen Sie dieses Erlebnis für die ganze Familie im integrierten Resort der Resorts World™ Sentosa.

VI Hãy tận hưởng kỳ nghỉ tuyệt vời cùng những người thân yêu tại Resorts World™ Sentosa.

DE Machen Sie sich bereit für eine wilde Zeit in der Resorts World™ Sentosa, einem integrierten Resort-Erlebnis, das die ganze Familie verzaubert.

VI Bạn hãy chuẩn bị cho một ngày vui chơi thỏa thích tại Resorts World™ Sentosa, khu nghỉ dưỡng phức hợp sẽ khiến cả gia đình say mê.

DE Dieser 8 Hektar große Park bietet großartige Abenteuer im und rund ums Wasser mit drei Attraktionen für die ganze Familie.

VI Công viên rộng 20 mẫu này một nơi tuyệt vời để trải nghiệm một cuộc phiêu lưu dưới nước, với ba điểm tham quan ly kỳ dành cho cả gia đình.

alemão vietnamita
park công viên
wasser nước
drei ba
familie gia đình
dieser này
mit với
für cho

DE Dieser Wasser-Abenteuerpark verspricht einen Tag voller rasanter Wasserrutschen und Aktivitäten für die ganze Familie.

VI Công viên nước đầy tính phiêu lưu này hứa hẹn một ngày vui đùa thỏa thích với những trò trượt nước các hoạt động hào hứng cho cả gia đình.

alemão vietnamita
tag ngày
familie gia đình
dieser này
für cho
die các

DE Das Gleiche gilt für die bunte Vielfalt der Kunst-Events, die das ganze Jahr über stattfinden

VI Cũng thể nói như vậy về hàng loạt các chương trình nghệ thuật phong phú diễn ra suốt cả năm

alemão vietnamita
jahr năm
die các

DE Bei so vielen Kunst-Events, die das ganze Jahr über in der Stadt stattfinden, planen Sie am besten gleich Ihre Reise nach Singapur.

VI Với thật nhiều sự kiện nghệ thuật diễn ra trong thành phố suốt cả năm, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn tới Singapore ngay thôi.

alemão vietnamita
jahr năm
singapur singapore
ihre của bạn
in trong
der với

DE Das ganze Gebäude ist voll von üppigem Grün, und die Bäume und Gärten des Hotels scheinen mit denen des benachbarten Parks zu verschmelzen.

VI Các mảng xanh phát triển sum suê trong toàn bộ toà nhà, trong khi cây xanh những khu vườn của khách sạn dường như đang hoà cùng với mảng xanh ở công viên kế bên.

alemão vietnamita
hotels khách sạn
mit với

DE Historische Einblicke, das ganze Jahr über

VI Khám phá lịch sử trong suốt cả năm

alemão vietnamita
jahr năm
über trong

DE Auf der Suche nach Erlebnissen für die ganze Familie? Dann ist dieses Drive-In-Movie-Konzept genau das Richtige für Sie

VI Tìm kiếm một hoạt động mà cả gia đình cùng thích? Vậy thì ý tưởng coi phim trên xe hơi này sẽ đáp ứng yêu cầu đó

alemão vietnamita
suche tìm kiếm
familie gia đình
dieses này
auf trên

DE Ist Ihr Kind neugierig? Oder künstlerisch begabt? Oder ein abenteuerlustiger Draufgänger? Singapurs umfangreiches Attraktions- und Aktivitätenangebot bietet unvergessliche Erlebnisse für die ganze Familie.

VI Dù con bạn ham học hỏi, năng khiếu nghệ thuật hay sở thích phiêu lưu vô tận, thì vô số điểm tham quan dành cho gia đình của Singapore chắc chắn sẽ mang lại trải nghiệm khó quên cho cả gia đình.

alemão vietnamita
singapurs singapore
familie gia đình

DE Täglich stehen eine Vielzahl von Veranstaltungen und Aktivitäten für die ganze Familie zur Auswahl.

VI Trong khi ở đây, bạn thể tham gia một loạt các sự kiện hoạt động hàng ngày cho cả gia đình.

alemão vietnamita
täglich ngày
veranstaltungen sự kiện
familie gia đình
für cho
die các

DE Unterhaltung für die ganze Familie in den Universal Studios Singapore

VI Lựa chọn giải trí cho cả gia đình tại Universal Studios Singapore

alemão vietnamita
familie gia đình
für cho

DE In der Kidzworld erwartet Sie tierischer Spaß für die ganze Familie und zahlreiche Aktivitäten wie ein Wasserspielplatz, ein Hochseilgarten und Ponyreiten.

VI Tham gia vào cuộc đua theo chủ đề động vật cùng cả gia đình của bạn tại Kidzworld, nơi vô số các hoạt động như sân chơi dưới nước, đu dây cưỡi ngựa.

alemão vietnamita
familie gia đình
sie bạn
der của

DE Vor Ihren Augen verwandelt sich die ganze Insel in ein Meer aus Rot und Weiß: Von Hochhäusern, Wohnungen und sogar auf Autos flattern patriotische Fahnen.

VI Bạn cũng sẽ thấy cả đảo quốc chuyển mình trong sắc đỏ trắng của tinh thần yêu nước, với vô số lá cờ bay phấp phới trên các tòa nhà, ngôi nhà cả những chiếc xe ô tô.

alemão vietnamita
die nhà
in trong
ein với
und của

DE Freuen Sie sich auf eine Vielfalt an Pop-Ups und Events, die über die ganze Insel verteilt stattfinden, unter anderem in den kulinarischen Hotspots der bekanntesten Köche des Landes.

VI Hãy chờ đón hàng loạt các gian hàng sự kiện diễn ra khắp đảo quốc, bao gồm cả những điểm ăn uống được điều hành bởi những đầu bếp xuất sắc nhất cả nước.

alemão vietnamita
events sự kiện
an nhất
und đầu

DE Wenn die UFC, die weltweit führende Mixed-Martial-Arts-Liga, in die Stadt kommt, geht dem glitzernden Live-Event eine ganze Woche voller Festivitäten voraus

VI Khi giải đấu UFC, giải đấu hàng đầu dành cho các bộ môn võ tổng hợp của thế giới diễn ra ở thành phố, thì trước đó một tuần các hoạt động lễ hội sôi động

alemão vietnamita
wenn khi
weltweit thế giới

DE In Singapur herrscht zwar das ganze Jahr über ein sommerliches Klima, nichtsdestotrotz schafft der Weihnachtsmarkt im Gardens by the Bay eine einzigartige, festliche Weihnachtsstimmung.

VI thể ở Singapore quanh năm mùa hè, nhưng tinh thần Yuletide luôn ngập tràn trong lễ hội Giáng Sinh tại Garden by the Bay.

alemão vietnamita
singapur singapore
jahr năm
in trong

DE Das Chinesische Neujahr mit seinen bunten Farben, seinen Festgelagen und seiner fröhlichen Ausgelassenheit ist ein Fest, das Ihre ganze Aufmerksamkeit – und Energie – erfordern wird.

VI Trong không gian ngập tràn màu sắc rực rỡ, các hoạt động vui chơi bất tận bầu không khí hân hoan, phấn khởi, Tết Âm lịch lễ hội sẽ thu hút toàn bộ sự chú ý cũng như năng lượng của bạn.

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

alemão vietnamita
verstehen hiểu
videos video

DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...

VI Thành công bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.

alemão vietnamita
das bạn

DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...

VI Thành công bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.

alemão vietnamita
das bạn

DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...

VI Thành công bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.

alemão vietnamita
das bạn

DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...

VI Thành công bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.

alemão vietnamita
das bạn

DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...

VI Thành công bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.

alemão vietnamita
das bạn

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost

VI Việc được 1 lệnh lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính việc học hỏi tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường

alemão vietnamita
unter trong
sich họ

DE Die Sichtweise eines Ökonomen auf prädiktive KI und ihr Potenzial, ganze Branchen zu verändern

VI Ý kiến của chuyên gia kinh tế về sức mạnh của AI dự đoán cách AI này sẽ biến đổi tất cả các ngành

DE InterServer gibt es seit 1999 und hat es geschafft, die ganze Zeit über einen soliden Ruf aufrechtzuerhalten.

VI InterServer đã từ năm 1999 đã cố gắng duy trì danh tiếng vững chắc trong suốt thời gian qua.

alemão vietnamita
zeit thời gian
einen năm

DE Sie können ganze Lehrbücher auswendig lernen oder Online-Kurse besuchen, aber wirklich nachhaltig lernen werden Sie nur durch Handeln

VI Bạn thể học thuộc lòng cả quyển sách rồi thi đậu, nhưng bạn chỉ thể vượt qua kỳ thi mà không áp dụng được vào thực tiễn

alemão vietnamita
lernen học
wirklich thực
aber nhưng
sie bạn
durch qua

Mostrando 50 de 50 traduções