DE Dedizierte Server sind das, wonach sie klingen: Sie sind ganze Server, die ausschließlich dem zahlenden Kunden gewidmet sind und mit niemand anderem geteilt werden.
DE Dedizierte Server sind das, wonach sie klingen: Sie sind ganze Server, die ausschließlich dem zahlenden Kunden gewidmet sind und mit niemand anderem geteilt werden.
VI Máy chủ chuyên dụng là những gì họ nghe giống như: toàn bộ máy chủ chỉ dành riêng cho khách hàng trả tiền và không chia sẻ với ai.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
mit | với |
DE In den Server-Einstellungen gibt es viele Optionen, um das Gameplay anzupassen, wie z. B. das Wechseln der Server-Version, das Ändern des Welttyps und das Begrenzen der Weltgröße.
VI Cài đặt Máy chủ đi kèm với nhiều tùy chọn để tùy chỉnh lối chơi, chẳng hạn như chuyển đổi phiên bản máy chủ, thay đổi loại thế giới và giới hạn kích thước thế giới game Minecraft.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
wie | như |
und | thế |
es | đổi |
optionen | tùy chọn |
den | với |
DE Die E-Mail-Server Es ist eine Software, die auf dem Server installiert ist. Sie verarbeitet alle an ihn gesendeten E-Mails, und sendet auch alle E-Mails, die Sie haben.
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
auch | cũng |
auf | trên |
an | đến |
DE Alle unsere Webserver, E-Mail Server und alle Datenbank-Server arbeiten mit voller Redundanz
VI Tất cả máy chủ web, máy chủ email và máy chủ cơ sở dữ liệu của chúng tôi đều hoạt động ở chế độ dự phòng đầy đủ
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
unsere | chúng tôi |
DE Remote Browser bietet uns eine unsichtbare Schutzschicht, um ganze Klassen von Exploits und Datenexfiltration zu verhindern
VI Remote Browser cung cấp một lớp bảo vệ vô hình để ngăn chặn toàn bộ các lớp khai thác và xâm nhập dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
eine | các |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Wir sind offen für eine ganze Reihe an Werbeformen
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
DE Ja, Liquid Web bietet das ganze Jahr 2021 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.
VI Có, Liquid Web cung cấp các chương trình giảm giá và ưu đãi mới trong suốt năm 2021. Trong đó bao gồm các ngày lễ và sự kiện đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
bietet | cung cấp |
und | các |
über | trong |
an | ngày |
DE Ja, Liquid Web bietet das ganze Jahr 2022 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.
VI Có, Liquid Web cung cấp các chương trình giảm giá và ưu đãi mới trong suốt năm 2022. Trong đó bao gồm các ngày lễ và sự kiện đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
bietet | cung cấp |
und | các |
über | trong |
an | ngày |
DE Ja, NameCheap bietet das ganze Jahr 2022 über immer wieder Rabatte und Deals an. Unter anderem auch an Feiertagen und zu besonderen Ereignissen.
VI Có, NameCheap cung cấp các chương trình giảm giá và ưu đãi mới trong suốt năm 2022. Trong đó bao gồm các ngày lễ và sự kiện đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
und | các |
über | trong |
an | ngày |
DE Eine Renovierung im Jahr 1989 stellte seine ganze Pracht wieder her
VI Một cuộc nâng cấp vào năm 1989 đã khôi phục khách sạn trở lại thời kỳ đỉnh cao huy hoàng của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
DE Genießen Sie dieses Erlebnis für die ganze Familie im integrierten Resort der Resorts World™ Sentosa.
VI Hãy tận hưởng kỳ nghỉ tuyệt vời cùng những người thân yêu tại Resorts World™ Sentosa.
DE Machen Sie sich bereit für eine wilde Zeit in der Resorts World™ Sentosa, einem integrierten Resort-Erlebnis, das die ganze Familie verzaubert.
VI Bạn hãy chuẩn bị cho một ngày vui chơi thỏa thích tại Resorts World™ Sentosa, khu nghỉ dưỡng phức hợp sẽ khiến cả gia đình say mê.
DE Dieser 8 Hektar große Park bietet großartige Abenteuer im und rund ums Wasser mit drei Attraktionen für die ganze Familie.
VI Công viên rộng 20 mẫu này là một nơi tuyệt vời để trải nghiệm một cuộc phiêu lưu dưới nước, với ba điểm tham quan ly kỳ dành cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
wasser | nước |
drei | ba |
familie | gia đình |
dieser | này |
mit | với |
für | cho |
DE Dieser Wasser-Abenteuerpark verspricht einen Tag voller rasanter Wasserrutschen und Aktivitäten für die ganze Familie.
VI Công viên nước đầy tính phiêu lưu này hứa hẹn một ngày vui đùa thỏa thích với những trò trượt nước và các hoạt động hào hứng cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
familie | gia đình |
dieser | này |
für | cho |
die | các |
DE Das Gleiche gilt für die bunte Vielfalt der Kunst-Events, die das ganze Jahr über stattfinden
VI Cũng có thể nói như vậy về hàng loạt các chương trình nghệ thuật phong phú diễn ra suốt cả năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
die | các |
DE Bei so vielen Kunst-Events, die das ganze Jahr über in der Stadt stattfinden, planen Sie am besten gleich Ihre Reise nach Singapur.
VI Với thật nhiều sự kiện nghệ thuật diễn ra trong thành phố suốt cả năm, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn tới Singapore ngay thôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
singapur | singapore |
ihre | của bạn |
in | trong |
der | với |
DE Das ganze Gebäude ist voll von üppigem Grün, und die Bäume und Gärten des Hotels scheinen mit denen des benachbarten Parks zu verschmelzen.
VI Các mảng xanh phát triển sum suê trong toàn bộ toà nhà, trong khi cây xanh và những khu vườn của khách sạn dường như đang hoà cùng với mảng xanh ở công viên kế bên.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
mit | với |
DE Historische Einblicke, das ganze Jahr über
VI Khám phá lịch sử trong suốt cả năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
über | trong |
DE Auf der Suche nach Erlebnissen für die ganze Familie? Dann ist dieses Drive-In-Movie-Konzept genau das Richtige für Sie
VI Tìm kiếm một hoạt động mà cả gia đình cùng thích? Vậy thì ý tưởng coi phim trên xe hơi này sẽ đáp ứng yêu cầu đó
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
familie | gia đình |
dieses | này |
auf | trên |
DE Ist Ihr Kind neugierig? Oder künstlerisch begabt? Oder ein abenteuerlustiger Draufgänger? Singapurs umfangreiches Attraktions- und Aktivitätenangebot bietet unvergessliche Erlebnisse für die ganze Familie.
VI Dù con bạn ham học hỏi, có năng khiếu nghệ thuật hay sở thích phiêu lưu vô tận, thì vô số điểm tham quan dành cho gia đình của Singapore chắc chắn sẽ mang lại trải nghiệm khó quên cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
familie | gia đình |
DE Täglich stehen eine Vielzahl von Veranstaltungen und Aktivitäten für die ganze Familie zur Auswahl.
VI Trong khi ở đây, bạn có thể tham gia một loạt các sự kiện và hoạt động hàng ngày cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
täglich | ngày |
veranstaltungen | sự kiện |
familie | gia đình |
für | cho |
die | các |
DE Unterhaltung für die ganze Familie in den Universal Studios Singapore
VI Lựa chọn giải trí cho cả gia đình tại Universal Studios Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
für | cho |
DE In der Kidzworld erwartet Sie tierischer Spaß für die ganze Familie und zahlreiche Aktivitäten wie ein Wasserspielplatz, ein Hochseilgarten und Ponyreiten.
VI Tham gia vào cuộc đua theo chủ đề động vật cùng cả gia đình của bạn tại Kidzworld, nơi có vô số các hoạt động như sân chơi dưới nước, đu dây và cưỡi ngựa.
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
sie | bạn |
der | của |
DE Vor Ihren Augen verwandelt sich die ganze Insel in ein Meer aus Rot und Weiß: Von Hochhäusern, Wohnungen und sogar auf Autos flattern patriotische Fahnen.
VI Bạn cũng sẽ thấy cả đảo quốc chuyển mình trong sắc đỏ và trắng của tinh thần yêu nước, với vô số lá cờ bay phấp phới trên các tòa nhà, ngôi nhà và cả những chiếc xe ô tô.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
in | trong |
ein | với |
und | của |
DE Freuen Sie sich auf eine Vielfalt an Pop-Ups und Events, die über die ganze Insel verteilt stattfinden, unter anderem in den kulinarischen Hotspots der bekanntesten Köche des Landes.
VI Hãy chờ đón hàng loạt các gian hàng và sự kiện diễn ra khắp đảo quốc, bao gồm cả những điểm ăn uống được điều hành bởi những đầu bếp xuất sắc nhất cả nước.
alemão | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
an | nhất |
und | đầu |
DE Wenn die UFC, die weltweit führende Mixed-Martial-Arts-Liga, in die Stadt kommt, geht dem glitzernden Live-Event eine ganze Woche voller Festivitäten voraus
VI Khi giải đấu UFC, giải đấu hàng đầu dành cho các bộ môn võ tổng hợp của thế giới diễn ra ở thành phố, thì trước đó một tuần là các hoạt động lễ hội sôi động
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
weltweit | thế giới |
DE In Singapur herrscht zwar das ganze Jahr über ein sommerliches Klima, nichtsdestotrotz schafft der Weihnachtsmarkt im Gardens by the Bay eine einzigartige, festliche Weihnachtsstimmung.
VI Có thể ở Singapore quanh năm là mùa hè, nhưng tinh thần Yuletide luôn ngập tràn trong lễ hội Giáng Sinh tại Garden by the Bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
jahr | năm |
in | trong |
DE Das Chinesische Neujahr mit seinen bunten Farben, seinen Festgelagen und seiner fröhlichen Ausgelassenheit ist ein Fest, das Ihre ganze Aufmerksamkeit – und Energie – erfordern wird.
VI Trong không gian ngập tràn màu sắc rực rỡ, các hoạt động vui chơi bất tận và bầu không khí hân hoan, phấn khởi, Tết Âm lịch là lễ hội sẽ thu hút toàn bộ sự chú ý cũng như năng lượng của bạn.
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...
VI Thành công là vì bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...
VI Thành công là vì bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...
VI Thành công là vì bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...
VI Thành công là vì bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
DE Schauen wir uns das ganze mal scheibchenweise an: Übergeordnet (in diesem...
VI Thành công là vì bạn đã quản lý vốn, quản trị tài chính tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Unter dem Bild rechts ist eine Rakete, das ganze nennt sich boost
VI Việc có được 1 lệnh có lợi nhuận trong trading rất dễ nhưng để có lợi nhuận sau một thời gian giao dịch chính là việc học hỏi và tính toán rất kỹ, cũng như hiểu rõ bản chất của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
sich | họ |
DE Die Sichtweise eines Ökonomen auf prädiktive KI und ihr Potenzial, ganze Branchen zu verändern
VI Ý kiến của chuyên gia kinh tế về sức mạnh của AI dự đoán và cách AI này sẽ biến đổi tất cả các ngành
DE InterServer gibt es seit 1999 und hat es geschafft, die ganze Zeit über einen soliden Ruf aufrechtzuerhalten.
VI InterServer đã có từ năm 1999 và đã cố gắng duy trì danh tiếng vững chắc trong suốt thời gian qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
einen | năm |
DE Sie können ganze Lehrbücher auswendig lernen oder Online-Kurse besuchen, aber wirklich nachhaltig lernen werden Sie nur durch Handeln
VI Bạn có thể học thuộc lòng cả quyển sách rồi thi đậu, nhưng bạn chỉ có thể vượt qua kỳ thi mà không áp dụng được vào thực tiễn
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
wirklich | thực |
aber | nhưng |
sie | bạn |
durch | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções