DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
"funktionen von seobrowse" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Er ermöglicht Ihnen, Ihre Funktionen lokal zu testen, indem Sie vertraute Werkzeuge wie cURL und das Docker CLI (beim Testen von Funktionen, die als Container-Images verpackt sind) verwenden
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
funktionen | hàm |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Er ermöglicht Ihnen, Ihre Funktionen lokal zu testen, indem Sie vertraute Werkzeuge wie cURL und das Docker CLI (beim Testen von Funktionen, die als Container-Images verpackt sind) verwenden
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
funktionen | hàm |
DE Funktionale Cookies helfen dabei, bestimmte Funktionen auszuführen, z. B. den Inhalt der Website auf Social Media-Plattformen zu teilen, Feedbacks zu sammeln und andere Funktionen von Drittanbietern.
VI Cookie chức năng giúp thực hiện một số chức năng nhất định như chia sẻ nội dung của trang web trên các nền tảng truyền thông xã hội, thu thập phản hồi và các tính năng khác của bên thứ ba.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
helfen | giúp |
andere | khác |
funktionen | tính năng |
website | trang |
auf | trên |
DE Welche Funktionen kann ich während des 30-tägigen Testzeitraums ausprobieren? Während der ersten 30 Tage deines Free-Kontos kannst du auf die Premium-Funktionen von GetResponse zugreifen
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugreifen | truy cập |
von | đầu |
DE Werden Funktionen zustandslos gehalten, so kann AWS Lambda rasch so viele Kopien der Funktionen starten, wie entsprechend der Häufigkeit der eingehenden Ereignisse zum Skalieren benötigt werden
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
lambda | lambda |
ereignisse | sự kiện |
funktionen | hàm |
aws | aws |
der | của |
DE F: Welche AWS-Lambda-Funktionen sind für Funktionen verfügbar, die als Container-Images bereitgestellt werden?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verfügbar | có sẵn |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Werden Funktionen zustandslos gehalten, so kann AWS Lambda rasch so viele Kopien der Funktionen starten, wie entsprechend der Häufigkeit der eingehenden Ereignisse zum Skalieren benötigt werden
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
lambda | lambda |
ereignisse | sự kiện |
funktionen | hàm |
aws | aws |
der | của |
DE F: Welche AWS-Lambda-Funktionen sind für Funktionen verfügbar, die als Container-Images bereitgestellt werden?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
verfügbar | có sẵn |
funktionen | hàm |
die | các |
DE Benötigen Sie erweiterte Funktionen für Ihre Webseite? Funktionen wie Curl, GD2, Zend, XML, fopen (), PHP-Sockets, Ioncube Loader, .htaccess werden ebenfalls vollständig unterstützt!
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
funktionen | tính năng |
für | cho |
ebenfalls | cũng |
vollständig | hoàn toàn |
werden | được |
wie | như |
sie | bạn |
DE Es gibt zwei Optionen: einen Lite-Plan,, der weniger pro Benutzer kostet und weniger Funktionen bietet; oder ein Professional-Plan, der zusätzliche Funktionen pro Benutzer hinzufügt.
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
alemão | vietnamita |
---|---|
optionen | chọn |
benutzer | người dùng |
funktionen | tính năng |
zusätzliche | bổ sung |
gibt | cho |
oder | hoặc |
zwei | hai |
pro | mỗi |
und | các |
DE Welche Funktionen sind in GetResponse Free enthalten? Der kostenlose GetResponse Free-Plan umfasst folgende Funktionen:
VI GetResponse Free đi kèm những tính năng gì? Gói GetResponse Free bao gồm các tính năng sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
welche | các |
der | những |
DE F: Kann eine Anwendung sowohl Funktionen nutzen, die von Graviton2-Prozessoren als auch von x86-Prozessoren betrieben werden?
VI Câu hỏi: Một ứng dụng có thể sử dụng các hàm do cả bộ xử lý Graviton2 và bộ xử lý x86 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
funktionen | hàm |
nutzen | sử dụng |
die | các |
DE Die AWS Lambda Runtime Logs API ermöglicht die Verwendung von Erweiterungen, um Protokolle von AWS Lambda-Funktionen direkt an ein Ziel Ihrer Wahl senden
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
ermöglicht | cho phép |
direkt | trực tiếp |
senden | gửi |
verwendung | sử dụng |
die | các |
ihrer | bạn |
DE F: Kann eine Anwendung sowohl Funktionen nutzen, die von Graviton2-Prozessoren als auch von x86-Prozessoren betrieben werden?
VI Câu hỏi: Một ứng dụng có thể sử dụng các hàm do cả bộ xử lý Graviton2 và bộ xử lý x86 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
funktionen | hàm |
nutzen | sử dụng |
die | các |
DE Die AWS Lambda Runtime Logs API ermöglicht die Verwendung von Erweiterungen, um Protokolle von AWS Lambda-Funktionen direkt an ein Ziel Ihrer Wahl senden
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
ermöglicht | cho phép |
direkt | trực tiếp |
senden | gửi |
verwendung | sử dụng |
die | các |
ihrer | bạn |
DE Die erste Version von Parallel Query kann die Verarbeitung von mehr als 200 SQL-Funktionen, Equijoins und Projektionen nach unten drücken und ausdehnen.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
als | bằng |
und | đầu |
die | của |
DE Entdecke die beste Schätzung auf Basis einer Vielzahl von Parametern wie der Suchintention des Keywords, verfügbaren SERP-Funktionen und der Analyse von Backlinks deiner ganz oben platzierten Mitbewerber.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
backlinks | backlink |
vielzahl | nhiều |
keywords | từ khóa |
deiner | của bạn |
oben | trên |
und | đầu |
die | của |
DE Wir verwenden Cookies zur Personalisierung von Inhalten, zur Bereitstellung von Social-Media-Funktionen und zur Analyse unseres Datenverkehrs
VI Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung, cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và phân tích lưu lượng truy cập
DE Fasst die wichtigsten Funktionen und Vorteile der Browser Isolation von Cloudflare zusammen.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
funktionen | tính năng |
vorteile | lợi ích |
DE Integrieren Sie die Benutzerkonten und rollenbasierten Gruppen Ihres Identitätsanbieters in Cloudflare, um den Zugriff auf bestimmte Subdomains und Funktionen von SaaS-Anwendungen zu beschränken.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
funktionen | chức năng |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
DE Zusammenfassung der wichtigsten Funktionen und Vorzüge des Zero Trust-Netzwerkzugangsdiensts von Cloudflare.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
funktionen | tính năng |
DE Eine Übersicht über die Tools und Funktionen von Semrush
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
DE Wenn Sie erweiterte Funktionen wie visuelles Zuschneiden, Ändern der Größe oder Anwenden von Filtern benötigen, können Sie diesen kostenlosen online Bild-Editor verwenden.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
größe | kích thước |
oder | hoặc |
online | trực tuyến |
verwenden | sử dụng |
benötigen | cần |
diesen | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Was sind die Funktionen von Nebulas?
VI Các tính năng của Nebulas?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
die | của |
DE Was sind die Funktionen von Digibyte?
VI Các tính năng của Digibyte là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
die | của |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktionen | hàm |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE Bitte lesen Sie die Dokumentation über Versionsverwaltung von Lambda-Funktionen.
VI Vui lòng đọc tài liệu về quản lý phiên bản hàm Lambda của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
dokumentation | tài liệu |
funktionen | hàm |
lesen | đọc |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Wenn AWS Lambda-Funktionen über das AWS Mobile SDK aufgerufen werden, erhalten sie über das "context"-Objekt automatisch Einblick in das Gerät und die Anwendung, von denen der Aufruf stammt.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
aws | aws |
sdk | sdk |
aufruf | gọi |
über | qua |
erhalten | nhận |
der | các |
DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
bereitstellung | triển khai |
als | khi |
die | các |
DE AWS-Lambda-Funktionen, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý Graviton2 cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE F: Was sind AWS-Lambda-Funktionen, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden?
VI Câu hỏi: Bộ xử lý Graviton2 cung cấp những hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE F: Warum sollte ich AWS Lambda-Funktionen verwenden, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden?
VI Câu hỏi: Tại sao tôi nên sử dụng các hàm AWS Lambda do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
ich | tôi |
sollte | nên |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
die | các |
DE F: Wie stelle ich meine Anwendung bereit, die mit Funktionen auf Basis von Graviton2-Prozessoren erstellt wurde?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để triển khai ứng dụng được xây dựng bằng các hàm do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
auf | cung cấp |
mit | bằng |
wurde | là |
die | các |
DE F: Kann ich AWS-Lambda-Ebenen erstellen, die auf Funktionen abzielen, die von AWS-Graviton2-Prozessoren betrieben werden?
VI Q: Tôi có thể tạo Lớp AWS Lambda nhắm mục tiêu tới các hàm do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
erstellen | tạo |
auf | cung cấp |
funktionen | hàm |
die | các |
DE F: Welche Sprachen und Laufzeiten werden von Lambda-Funktionen unterstützt, die auf Graviton2-Prozessoren ausgeführt werden?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
auf | trên |
DE F: Benötige ich eine Arm-basierte Entwicklungsmaschine, um Funktionen, die von Graviton2-Prozessoren angetrieben werden, lokal zu entwickeln, zu erstellen und zu testen?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
funktionen | hàm |
testen | kiểm tra |
erstellen | tạo |
entwickeln | phát triển |
die | các |
DE Um mehr über die Verwendung von Lambda-Funktionen mit Graviton2 zu erfahren, lesen Sie bitte die Dokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng các hàm Lambda bằng Graviton2, vui lòng xem tài liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
dokumentation | tài liệu |
funktionen | hàm |
verwendung | sử dụng |
mit | bằng |
DE Bestehende Lambda-Funktionen aus können Sie für den globalen Aufruf mit CloudFront-Ereignissen verknüpfen, sofern die Funktion die Service-Anforderungen und -Einschränkungen von Lambda@Edge erfüllt
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
aufruf | gọi |
verknüpfen | liên kết |
lambda | lambda |
DE Solche Funktionen beginnen nun mit der Überprüfung von Signaturen bei der Bereitstellung.
VI Các hàm như vậy hiện bắt đầu xác minh chữ ký khi triển khai.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
beginnen | bắt đầu |
mit | khi |
bereitstellung | triển khai |
von | đầu |
der | các |
DE Verpacken Sie zur Bereitstellung von in Ruby geschriebenen Lambda-Funktionen Ihren Ruby-Code und die Gems als ZIP-Datei
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
DE Skalieren Sie Hunderttausende von Datenverarbeitungsaufträgen über alle AWS-Datenverarbeitungsservices und -Funktionen mit AWS Batch, einem Cloud-nativen Batch-Scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
mit | với |
sie | các |
von | của |
DE Besuchen Sie die Seite mit den Funktionen von MySQL-kompatible Edition Besuchen Sie die Seite mit den PostgreSQL-kompatiblen Editionsfunktionen
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
edition | phiên bản |
seite | trang |
DE Weitere Informationen zu den Funktionen von Amazon Aurora
VI Tìm hiểu thêm về các tính năng của Amazon Aurora
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
funktionen | tính năng |
amazon | amazon |
informationen | hiểu |
DE Code Signing für AWS Lambda bietet Vertraulichkeits- und Integritätskontrollen, mit denen Sie sicherstellen können, dass nur unveränderter, von zugelassenen Entwicklern veröffentlichter Code in Ihren Lambda-Funktionen bereitgestellt wird
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
funktionen | hàm |
nur | nhà |
in | trong |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktionen | hàm |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções