DE In seinen Kundenvereinbarungen geht AWS bestimmte Sicherheits- und Datenschutzverpflichtungen ein, die allgemein für Kundeninhalte gelten, unabhängig von der Region, in der der Kunde seine Daten zu speichern wünscht
"einhaltung ihrer datenschutzverpflichtungen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE In seinen Kundenvereinbarungen geht AWS bestimmte Sicherheits- und Datenschutzverpflichtungen ein, die allgemein für Kundeninhalte gelten, unabhängig von der Region, in der der Kunde seine Daten zu speichern wünscht
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
speichern | lưu |
für | cho |
kunde | khách |
der | của |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung des jeweiligen Vertrags
VI Quá trình xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận tương ứng
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
basiert | dựa trên |
daten | dữ liệu |
ihrer | của bạn |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung des jeweiligen Vertrags und dem Beginn einer solchen nachfolgenden Vereinbarung, die aus dem Angebot resultiert.
VI Quá trình xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận tương ứng và bắt đầu thỏa thuận sau đó tiếp theo hoạt động đấu thầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
ihrer | bạn |
der | của |
auf | trên |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung der vertraglichen Vereinbarungen, die in der betreffenden Vertraulichkeitsvereinbarung oder Übereinkunft erläutert werden.
VI Việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận mang tính giao kết như mô tả trong cam kết hoặc thỏa thuận không tiết lộ liên quan.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
oder | hoặc |
werden | liệu |
in | trong |
ihrer | bạn |
der | của |
auf | trên |
DE Als DoD-Kunde sind Sie für die Einhaltung der DoD-Sicherheitsrichtlinie innerhalb Ihrer AWS-Anwendungsumgebung verantwortlich, die Folgendes beinhalten muss:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
der | của |
sie | bạn |
DE Wir erheben und verarbeiten die folgenden personenbezogenen Daten über Sie zum Zwecke der Einhaltung von Sanktionen und Exportkontrollvorschriften gemäß den Gesetzen der EU und ihrer Mitgliedstaaten.
VI Chúng tôi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân sau đây về bạn với mục đích tuân thủ các hình phạt và yêu cầu kiểm soát xuất khẩu áp dụng theo luật của Liên minh châu Âu (EU) và Quốc gia Thành viên.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
gemäß | theo |
wir | chúng tôi |
den | với |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung des jeweiligen Vertrags
VI Quá trình xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận tương ứng
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
basiert | dựa trên |
daten | dữ liệu |
ihrer | của bạn |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung des jeweiligen Vertrags und dem Beginn einer solchen nachfolgenden Vereinbarung, die aus dem Angebot resultiert.
VI Quá trình xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận tương ứng và bắt đầu thỏa thuận sau đó tiếp theo hoạt động đấu thầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
ihrer | bạn |
der | của |
auf | trên |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf der Einhaltung der vertraglichen Vereinbarungen, die in der betreffenden Vertraulichkeitsvereinbarung oder Übereinkunft erläutert werden.
VI Việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên việc thực hiện thỏa thuận mang tính giao kết như mô tả trong cam kết hoặc thỏa thuận không tiết lộ liên quan.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
oder | hoặc |
werden | liệu |
in | trong |
ihrer | bạn |
der | của |
auf | trên |
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Die Offenlegung von Zahlungen und spezielle "Betrachtungsschlüssel" können verwendet werden, um Transaktionsdetails an vertrauenswürdige Dritte zur Einhaltung oder Prüfung weiterzugeben.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
oder | hoặc |
verwendet | sử dụng |
die | các |
DE Welche Services werden abgedeckt und wie können wir die Einhaltung von FedRAMP validieren?
VI Những dịch vụ nào được áp dụng và làm thế nào để chúng tôi xác thực việc tuân thủ FedRAMP?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
und | thế |
wie | thế nào |
die | những |
DE Können Kunden AWS nutzen und dabei die Einhaltung des kanadischen PIPEDA-Gesetzes gewährleisten?
VI Khách hàng có thể sử dụng AWS và tuân thủ luật PIPEDA của Canada không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
nutzen | sử dụng |
DE Ja, vorbehaltlich der Einhaltung der geltenden Vorschriften, Richtlinien und Bestimmungen, die Ihre Nutzung von Cloud-Services regeln
VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách và hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
richtlinien | chính sách |
cloud | mây |
nutzung | sử dụng |
ihre | của bạn |
DE Gibt es einen Leitfaden, der Kunden die Einhaltung der Kriterien für die Kategorie „Hoch“ der ENS erleichtert?
VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
hoch | cao |
die | của |
DE Die folgenden Links verweisen auf die 800-CCN-STIC-Leitfaden und -Tools, die für die Einhaltung der Sicherheitskontrollen in der ENS verwendet werden können.
VI Các liên kết sau dẫn đến những nguyên tắc và công cụ 800 CCN STIC có thể được sử dụng để điều chỉnh phù hợp với các biện pháp kiểm soát bảo mật được mô tả trong ENS.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
der | với |
in | trong |
und | các |
DE AWS bietet Kunden eine Reihe von Möglichkeiten zur Einhaltung der europäischen Datenschutzgesetze
VI AWS cung cấp cho khách hàng một số biện pháp tuân thủ mà họ có thể dựa vào đó để tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu Châu Âu
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
reihe | hàng |
bietet | cung cấp |
kunden | khách |
zur | cho |
DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen. Informationen zur Einhaltung der Gesundheitsvorschriften in der AWS Cloud finden Sie hier.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
blog | blog |
informationen | thông tin |
aws | aws |
cloud | mây |
lesen | đọc |
unseren | chúng tôi |
in | trong |
hier | đây |
DE kein Wissen über von Kunden ins Netzwerk hochgeladenen Inhalte hat und auch nicht ermitteln kann, ob diese Daten den Bestimmungen der PHIPA-Regelung entsprechen, sind die Kunden selbst für die Einhaltung der PHIPA-Gesetzesvorgaben verantwortlich
VI Vì vậy, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ PHIPA của riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE Informationen zur Einhaltung der Gesundheitsvorschriften in der AWS Cloud finden Sie hier.
VI Thông tin liên quan đến việc tuân thủ trong ngành chăm sóc sức khỏe trên AWS Cloud hiện có tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
aws | aws |
in | trong |
hier | đây |
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Informieren Sie sich über unsere Datenschutzrichtlinien, unsere datenschutzorientierten Produkte und darüber, auf welche Weise wir die Einhaltung von Rechtsvorschriften wie der DSGVO unterstützen.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
produkte | sản phẩm |
unsere | chúng tôi |
weise | cách |
DE Wir verarbeiten Ihre Informationen, wenn dies zur Einhaltung geltender Gesetze für uns erforderlich ist (Art. 6 (1)(c) der DSGVO).
VI Chúng tôi xử lý thông tin của bạn nếu điều này là cần thiết để chúng tôi tuân thủ theo luật hiện hành (điều 6 (1)(c) của GDPR).
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
ihre | của bạn |
erforderlich | cần thiết |
DE ((Einhaltung des Secure Flight Programs und der Passenger Security Regulations der Behörde für Transportsicherheit [TSA]))
VI ((tuân thủ Chương trình chuyến bay an toàn của TSA và quy định an toàn hành khách của TSA))
DE Mit Zoom X powered by Telekom verbinden Zoom und Telekom ihre Stärken zu einer einzigartigen Version von Zoom unter Einhaltung des europäischen Datenschutzes.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | là |
DE Mit unserer sicheren Kommunikationsplattform für Behörden kann der Austausch wichtiger staatlicher Informationen unter Verwendung robuster Kontrollmechanismen für die Einhaltung von Bestimmungen geschützt werden.
VI Nền tảng truyền thông an toàn dành cho chính phủ của chúng tôi giúp bảo vệ quá trình trao đổi thông tin quan trọng của chính phủ, tất cả đều có biện pháp kiểm soát mạnh mẽ cần thiết cho tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE Sie sind für die Einhaltung aller Gesetze verantwortlich, die das MONITORING oder die Aufzeichnung von Gesprächen als Host oder Telefon-Host regeln
VI Bạn chịu trách nhiệm tuân thủ tất cả các Luật điều chỉnh việc giám sát hoặc ghi lại các cuộc trò chuyện với tư cách là Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
oder | hoặc |
sie | bạn |
die | các |
für | với |
DE Die hier bereitgestellten Informationen richten sich an Zoom-Benutzer, die Fragen zu unseren Nutzungsbedingungen, Richtlinien und deren Einhaltung haben
VI Thông tin được cung cấp ở đây dành cho người dùng Zoom có thắc mắc về điều khoản, chính sách và yêu cầu tuân thủ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
richtlinien | chính sách |
sich | người |
unseren | chúng tôi |
DE Mit Zoom X powered by Telekom verbinden Zoom und Telekom ihre Stärken zu einer einzigartigen Version von Zoom unter Einhaltung des europäischen Datenschutzes.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | là |
DE Mit Zoom X powered by Telekom verbinden Zoom und Telekom ihre Stärken zu einer einzigartigen Version von Zoom unter Einhaltung des europäischen Datenschutzes.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | là |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
DE Zur Einhaltung der für uns weltweit geltenden Gesetze und Vorschriften;
VI Tuân thủ các luật và quy định áp dụng cho chúng tôi trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
weltweit | thế giới |
und | thế |
für | cho |
der | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções