DE Moneyline – Wetten, die keinen Point Spread beinhalten.
DE Moneyline – Wetten, die keinen Point Spread beinhalten.
VI Moneyline – cược không liên quan đến tỷ lệ chấp.
DE Die Stromnetzpreise vom Energieversorger beinhalten normalerweise eine „Wechselkursabgabe“, sodass der Stromtarif, den Unternehmen heute zahlen, bereits an den US Dollar gekoppelt ist
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
DE Es gibt verschiedene Varianten, die eine Reihe von Zutaten wie Agar Agar (Gelee), Jackfrucht und Sago beinhalten.
VI Có những kiểu chế biến khác thêm nhiều nguyên liệu như agar agar (thạch), mít và bột sago vào chè.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedene | khác |
die | và |
DE Als DoD-Kunde sind Sie für die Einhaltung der DoD-Sicherheitsrichtlinie innerhalb Ihrer AWS-Anwendungsumgebung verantwortlich, die Folgendes beinhalten muss:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
der | của |
sie | bạn |
DE Wir werden unser Bestes tun um jegliche Änderungen zu vermeiden, die den Umzug des Unternehmens in eine andere Gerichtsbarkeit beinhalten
VI Chúng tôi sẽ làm những gì tốt nhất để tránh bất kỳ thay đổi nào, bao gồm việc đưa công ty đến quyền hạn pháp lý khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wir | chúng tôi |
eine | là |
die | những |
zu | làm |
in | đến |
DE Pläne beinhalten SSL-Zertifikate und alle Server haben ein erweitertes Sicherheitsmodul, um Ihre Daten zu schützen.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
alle | tất cả các |
ihre | của bạn |
haben | bạn |
und | của |
DE Wenn bei Ihnen oder Zoom Streitigkeiten vorliegen, die Ansprüche gemäß den Ausnahmen von der Schiedsgerichtsbarkeit in Abschnitt 27.2 Abs. 2 beinhalten, dann gilt dieser Abschnitt 27.3 für diese Streitigkeiten nicht
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
oder | hoặc |
gemäß | theo |
in | trong |
nicht | không |
für | cho |
ihnen | bạn |
DE Die meisten Domainübertragungen beinhalten eine Verlängerung um 1 Jahr über das aktuelle Ablaufdatum Ihrer Domain hinaus.
VI Hầu hết tên miền được chuyển đều đi kèm thêm 1 năm gia hạn vào ngày hết hạn hiện tại.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jahr | năm |
die | và |
um | vào |
DE Online-Unternehmen, die Transaktionen akzeptieren und mit den Anmeldedaten ihrer Besucher arbeiten, müssen die PCI-Sicherheitsstandards einhalten, die SSL-Schutz beinhalten
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
besucher | khách |
müssen | phải |
DE Alle Pläne beinhalten Optionen für die folgenden Listengrößen: 1.000, 2.500, 5.000, 10.000, 25.000, 50.000 und 100.000 Kontakte.
VI Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
alle | tất cả các |
optionen | tùy chọn |
und | các |
DE Einige Metriken können modellierte Conversions beinhalten
VI Một vài số liệu nhất định có thể bao gồm số lượt chuyển đổi được mô hình hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
DE Normalerweise werden E-Mails von online-convert.com nicht als Spam eingestuft, da wir nie unerwünschte E-Mails versenden
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
werden | được |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
von | chúng |
DE Überprüfen Sie Ihre E-Mails, E-Mails und Ihren PEAK-Posteingang
VI Kiểm tra email, thư và hộp thư đến PEAK của bạn
DE Was ist ein temporärer E-Mail-Dienst? Dies sind Wegwerf-E-Mails, eine E-Mail-Adresse wird für einen bestimmten Zeitraum erstellt, damit Sie E-Mails von Dritten erhalten können
VI Dịch vụ email tạm thời là gì? Đây là những email dùng một lần, một địa chỉ email sẽ được tạo trong một khoảng thời gian xác định để cho phép bạn nhận email từ bất kỳ bên thứ ba nào
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellt | tạo |
erhalten | nhận |
für | cho |
sie | bạn |
eine | những |
von | dịch |
DE Es gibt eine Vielzahl von Gründen, Wegwerf-E-Mails in dauerhafte E-Mails umzuwandeln.
VI Có vô số lý do để chuyển đổi email dùng một lần thành email vĩnh viễn.
alemão | vietnamita |
---|---|
umzuwandeln | chuyển đổi |
DE 10 Minute Mail verfolgt E-Mails und ermöglicht es Benutzern, auf ihre E-Mails mit ihrer Wegwerfadresse zu antworten
VI 10 Minute Mail theo dõi các email và cho phép người dùng trả lời thư của họ bằng địa chỉ dùng một lần của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
benutzern | người dùng |
ihre | các |
DE Einige Einweg-E-Mails Dienstanbieter bieten die Möglichkeit, gelöschte E-Mails weiterzuleiten, zu senden, oder wiederherzustellen.
VI Một số email dùng một lần các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp khả năng chuyển tiếp, gửi, hoặc khôi phục thư đã bị xóa .
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
die | các |
senden | gửi |
oder | hoặc |
DE Mit dieser App können sie E-Mails zwischen Konten übertragen und E-Mails auf ihre Geräte herunterladen.
VI Ứng dụng này cho phép họ chuyển email giữa các tài khoản và tải email xuống thiết bị của họ .
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
zwischen | giữa |
sie | này |
und | của |
DE Die E-Mail-Server Es ist eine Software, die auf dem Server installiert ist. Sie verarbeitet alle an ihn gesendeten E-Mails, und sendet auch alle E-Mails, die Sie haben.
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
auch | cũng |
auf | trên |
an | đến |
DE Erfasse und bewerte Kundenaktionen auf deiner Website, deinen Landing Pages und E-Mails, um relevante E-Mails automatisch zu verschicken oder sie Segmenten zuzuweisen.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, và email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
website | trang |
auf | trên |
sie | các |
DE Was uns jedes Mal beim Versenden unserer E-Mails freut, ist, dass alles so einfach ist. Ich will, dass meine E-Mails aussehen, als ob sie von einem Designer gestaltet wurden.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
einfach | dễ dàng |
als | khi |
ich | tôi |
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Verwalte deine Marketing-Datenbank und deine transaktionalen E-Mails über eine einzige, robuste Plattform. Erreiche Posteingänge zum idealen Zeitpunkt mit ereignisgesteuerten E-Mails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
mit | với |
deine | bạn |
DE Erfasse und bewerte Kundenaktionen auf deiner Website, deinen Landing Pages und E-Mails, um relevante E-Mails auszulösen oder Segmente zuzuweisen.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, và email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
website | trang |
auf | trên |
DE Diese Software verfügt über die Tools, mit denen das Team E-Mails entwerfen, Zielgruppen segmentieren und automatisierte E-Mails senden kann
VI Phần mềm này có các công cụ giúp nhóm thiết kế email, phân khúc đối tượng và gửi email tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
team | nhóm |
senden | gửi |
diese | này |
die | các |
DE Best-in-Class-Zustellbarkeit von E-Mails (E-Mails werden im primären Posteingang zugestellt)
VI Khả năng gửi email tốt nhất trong lớp (nhận email được gửi trong hộp thư đến chính)
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
DE Kostenlos für 10,000 E-Mails pro Monat. Mehr als E-Mails kosten zwischen 0.00050 und 0.00010 US-Dollar pro E-Mail.
VI Miễn phí cho 10,000 email mỗi tháng, vượt quá email sẽ có giá từ $ 0.00050 đến $ 0.00010 / email.
alemão | vietnamita |
---|---|
monat | tháng |
für | cho |
pro | mỗi |
DE Die Tools können personalisierte E-Mails und Transaktions-E-Mails senden, die Benutzer mithilfe von Echtzeitüberwachungsfunktionen überwachen können
VI Các công cụ có thể gửi email cá nhân và email giao dịch mà người dùng có thể theo dõi thông qua các tính năng giám sát theo thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
benutzer | người dùng |
und | dịch |
die | các |
DE Sehen Sie sich alle Ihre Kunden-E-Mails in einer einzigen Benutzeroberfläche an, organisiert in Warteschlangen nach Fälligkeit, Priorität und Status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sehen | xem |
sie | của |
ihre | trên |
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
DE Um Spam-E-Mails im Posteingang des Benutzers zu verhindern, haben E-Mail-Anbieter verschiedene Algorithmen entwickelt, um eine E-Mail als Spam oder Ham zu klassifizieren
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
verschiedene | khác |
des | của |
eine | các |
DE Um sicher zu gehen, dass E-Mails von uns direkt in Ihren Posteingang gelangen, müssen Sie "online-convert.com" auf die Whitelist setzen, bevor wir eine E-Mail an Sie senden
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
senden | gửi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Klicken Sie auf Optionen -> Weitere Optionen -> Junk-E-Mails verhindern
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
auf | và |
sie | nhiều |
optionen | tùy chọn |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf E-Mails zu antworten, die vom Amazon Simple Email Service (SES) gesendet wurden?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
antworten | phản hồi |
amazon | amazon |
gesendet | gửi |
verwenden | sử dụng |
auf | với |
die | các |
DE Das Versenden oder Empfangen von unaufgeforderten und/oder kommerziellen E-Mails, Werbematerialien, ãJunk-MailÒ, ãSpamÒ, ãKettenbriefenÒ oder ãSchneeballsystemenÒ.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
alemão | vietnamita |
---|---|
empfangen | nhận |
das | liệu |
oder | hoặc |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf E-Mails zu antworten, die vom Amazon Simple Email Service (SES) gesendet wurden?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
antworten | phản hồi |
amazon | amazon |
gesendet | gửi |
verwenden | sử dụng |
auf | với |
die | các |
DE Ja, ich möchte Neuigkeiten und Produkt-E-Mails erhalten. Lesen Sie unsere Datenschutzrichtlinien.
VI Có, tôi muốn nhận email giới thiệu sản phẩm và bản tin. Đọc chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Sie erhalten aber auch einen kostenlosen Website-Builder, und E-Mails sind nicht einmal auf die erste Stufe beschränkt. Heck, Speicher ist nicht einmal begrenzt.
VI Nhưng bạn cũng có được một người xây dựng trang web miễn phí và email thậm chí không bị giới hạn cho tầng thứ nhất. Heck, lưu trữ thậm chí không giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
auf | cho |
speicher | lưu |
sie | bạn |
nicht | không |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Bitte geben Sie keine vertraulichen Daten wie Ihre Kontonummer in E-Mails an.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
wie | như |
in | trong |
ihre | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções