DE Du hast keine Bilder in deinem Verlauf, um mit der Bearbeitung zu beginnen, wähle einfach "Bild öffnen" oder "URL laden" auf der linken Seite.
DE Du hast keine Bilder in deinem Verlauf, um mit der Bearbeitung zu beginnen, wähle einfach "Bild öffnen" oder "URL laden" auf der linken Seite.
VI Không có dự án nào trong lịch sử của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
auf | của |
DE „Falls du noch keine Website hast, bietet GetResponse dir eine kostenlose Möglichkeit, damit du alles sehr schnell einrichten und mit deinem Business sofort loslegen kannst.“
VI ”Nếu bạn chưa có trang web, GetResponse sẽ cung cấp cho bạn miễn phí để bạn có thể thiết lập mọi thứ thật nhanh chóng và tập trung phát triển doanh nghiệp của mình.”
DE Du hast kalten Traffic erfolgreich in eine wertvolle Lead-Quelle umgewandelt, die deiner Marke und deinem Angebot vertraut
VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu và sản phẩm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
marke | thương hiệu |
deiner | của bạn |
DE Öffne die Pinterest-App auf deinem Gerät und melde dich bei deinem Pinterest-Konto an.
VI Mở ứng dụng Pinterest trên thiết bị và đăng nhập vào tài khoản Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Öffne die Pinterest-App auf deinem Gerät und melde dich bei deinem Pinterest-Unternehmenskonto an.
VI Mở ứng dụng Pinterest trên thiết bị và đăng nhập vào tài khoản doanh nghiệp trên Pinterest của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
deinem | bạn |
und | của |
DE Gib den Namen der Anzeigengruppe ein und schließe die Auswahl der Details zu deinen Produktgruppen, deinem Targeting, deinem Budget und Zeitplan sowie zur Optimierung und Auslieferung ab
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
auswahl | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
optimierung | tối ưu hóa |
deinen | của bạn |
deinem | bạn |
sowie | như |
DE Schließe die Auswahl der Details zu deinem Targeting, deinem Budget und Zeitplan sowie zur Optimierung und Auslieferung ab
VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
optimierung | tối ưu hóa |
sowie | như |
DE Verleihe deinem Produkt oder deinem Service dabei ein Gesicht und pflege das Interesse deiner Kontakte an deiner Marke.
VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
das | của |
deiner | bạn |
DE Kann ich mein kostenloses Konto auf ein gebührenpflichtiges Konto upgraden? Natürlich kannst du jederzeit und direkt in deinem GetResponse-Konto ein Upgrade an deinem GetResponse Free-Konto vornehmen.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
konto | tài khoản |
ich | tôi |
deinem | bạn |
in | trong |
und | của |
DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
mit | cho |
hast | bạn |
DE Wenn du dich endlich für die perfekte Infografik-Vorlage entschieden hast, wollen wir, dass du sie erfolgreich erstellst
VI Cuối cùng, khi bạn chọn được mẫu infographic hoàn hảo, chúng tôi muốn bạn thành công hoàn thành nó
alemão | vietnamita |
---|---|
perfekte | hoàn hảo |
infografik | infographic |
wir | chúng tôi |
die | khi |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE Du hast die Antwort auf deine Frage nicht gefunden?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
deine | của bạn |
hast | bạn |
DE Wenn du glaubst, dass du eine Sicherheitslücke gefunden hast, bitte kontaktiere uns unter security.team@teespring.com.
VI Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề nào về hệ thống bảo mật, vui lòng liên hệ chúng tôi tại security.team@teespring.com.
alemão | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
uns | chúng tôi |
hast | bạn |
eine | chúng |
DE Double Down, Verdoppeln – um einen Einsatz zu verdoppeln, nachdem du deineerste Hand gesehen hast; dazu musst du genau eine zusätzliche Karte nehmen.
VI Double Down (Đặt Cược Gấp Đôi) – đặt cược gấp đôi sau khi thấy hai lá bài đầu tiên của bạn; yêu cầu bạn lấy chính xác lá bài được rút thêm.
DE Falls du Lust hast, mitzumachen und auf deinLieblingsteam zu wetten, solltest du diese Begriffe lernen.
VI Nếu bạn muốn hào hứng tham gia đặt cược vào đội bóng yêu thích của mình, hãy tìm hiểu các thuật ngữ này.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
diese | này |
DE Wenn du dasnächste Mal auf einen Glücksspiel- oder Casino-Spiel-Begriff stößt, von dem dunoch nie gehört hast, kannst du diese Seite besuchen, um die Definition nachzuschlagen.
VI Lần tới, khi bạn gặp thuật ngữ về đánh bạc hoặc trò chơi sòng bạc mà mình chưa từng nghe qua, bạn có thể truy cập trang này để tra cứu định nghĩa.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
oder | hoặc |
hast | bạn |
von | từ |
seite | trang |
DE Bist du sicher, dass du den Namen richtig geschrieben hast? Du kannst zur Startseite oder zur vorherigen Seite zurück gehen
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
seite | trang |
oder | hoặc |
hast | bạn |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Das Referrer-Feld enthŠlt die URL der Website, die du zuvor besucht hast, und ist keine personenbezogene Information
VI Trường liên kết giới thiệu chứa url của trang web mà bạn đã truy cập trước đó và không phải là PII
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
und | trường |
hast | bạn |
ist | của |
DE Wenn du noch Fragen hast, wende dich bitte direkt an uns, wir helfen dir gerne weiter.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
direkt | trực tiếp |
helfen | giúp |
hast | bạn |
wenn | với |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gib das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Wenn du kein PayPal-Konto hast, gibt es eine weitere Möglichkeit, für unsere Dienste zu zahlen
VI Nếu bạn không có tài khoản PayPal, có một cách khác để thanh toán cho các gói của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
weitere | khác |
zahlen | thanh toán |
du | bạn |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
eine | các |
DE Die Übersicht zeigt dir die profitablen Keywords, die du für dein Projekt ausgewählt hast
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
ausgewählt | chọn |
keywords | từ khóa |
hast | bạn |
DE Wir kennen deinen Standort durch deine IP-Adresse oder weil du ihn bei einem früheren Besuch bei Apple eingegeben hast.
VI Chúng tôi đã tìm thấy vị trí của bạn bằng địa chỉ IP của bạn hoặc vì bạn đã nhập vị trí đó trong lần truy cập Apple trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
durch | của |
deine | của bạn |
hast | bạn |
DE Nicht das, wonach du gesucht hast? Finde Tausende weiterer Hotels, Flüge und Mietwagen mit KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
finde | tìm |
hast | bạn |
und | dịch |
mit | với |
DE Falls du Fragen oder Probleme mit Pinterest hast, kontaktiere uns.
VI Nếu bạn có thắc mắc hoặc gặp vấn đề trên Pinterest, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
hast | bạn |
oder | hoặc |
mit | với |
DE So wird dir möglicherweise eine Anzeige für Schuhe angezeigt, die du dir zwar angesehen, aber nicht gekauft hast.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
hast | bạn |
nicht | với |
DE Hinweis: Wenn du auf aboutads.info widersprichst, gilt deine Entscheidung nur bezüglich Informationen, die das Pinterest-Tag von dem Browser erfasst, mit dem du widersprochen hast
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
deine | của bạn |
hast | bạn |
browser | trình duyệt |
DE Wenn du sie deaktivieren möchtest, nutze diese Einstellungen, und beachte dabei, dass deine Entscheidung nur für das Gerät gilt, auf dem du die Deaktivierung vorgenommen hast
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | cài đặt |
möchtest | bạn muốn |
deine | của bạn |
sie | này |
hast | bạn |
DE Wenn du ein Unternehmenskonto hast, musst du verschiedene Schritte ausführen, um einen Pin zu erstellen. Hier erfährst du, wie du mit einem Unternehmenskonto Pins erstellst.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
du | bạn |
wie | các |
verschiedene | khác |
mit | bằng |
DE Deine E-Mail-Adresse ist eine Schul-E-Mail-Adresse und du hast Anspruch auf ein kostenloses Premium-Account für Bildungseinrichtungen
VI Địa chỉ email của bạn thuộc về một trường học và bạn đủ điều kiện nhận tài khoản trả phí giáo dục miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
DE Geheime Pinnwände sind nur für dich und die Nutzer sichtbar, die du dazu eingeladen hast
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hast | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções