DE Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Typ 1, Klasse 3-Gerät Erfordert ein PoE-fähiges Netzwerk oder einen PoE-Injektor und Ethernet-Kabel (Nicht enthalten)
"deaktivieren von poe strom" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Typ 1, Klasse 3-Gerät Erfordert ein PoE-fähiges Netzwerk oder einen PoE-Injektor und Ethernet-Kabel (Nicht enthalten)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
oder | hoặc |
nicht | không |
DE Mit seinem PoE-Kabel kann TAP IP bequem in der Nähe der Teilnehmenden platziert und sauber und professionell eingerichtet werden
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nähe | gần |
mit | với |
DE Touch-Controller für Konferenzräume mit PoE-Verbindung
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
mit | với |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Alternativ können Sie Web-Werbedienste von Drittanbietern über die unten aufgeführten Opt-out-Tools deaktivieren:
VI Ngoài ra, bạn có thể từ chối các dịch vụ quảng cáo web của bên thứ ba thông qua các công cụ từ chối được liệt kê dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
unten | dưới |
DE Alternativ können Sie Web-Werbedienste von Drittanbietern über die unten aufgeführten Opt-out-Tools deaktivieren:
VI Ngoài ra, bạn có thể từ chối các dịch vụ quảng cáo web của bên thứ ba thông qua các công cụ từ chối được liệt kê dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
unten | dưới |
DE Auch wenn du Anzeigen nicht vollständig deaktivieren kannst, kannst du zumindest die Arten der von uns verwendeten Informationen einschränken, die wir für die Auswahl der eingeblendeten Anzeigen verwenden.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vollständig | hoàn toàn |
informationen | thông tin |
auswahl | chọn |
verwenden | sử dụng |
die | không |
arten | loại |
DE F: Wie oft muss ich die Funktion aktivieren oder deaktivieren?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bật hoặc tắt tính năng này?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
oder | hoặc |
die | này |
ich | là |
DE Sie können unten eine Voreinstellung auswählen, um die Qualität und die Bildschirmgröße zu ändern, Sie können das Video schneiden oder die Audiospur deaktivieren
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
alemão | vietnamita |
---|---|
auswählen | chọn |
qualität | chất lượng |
video | video |
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
sie | bạn |
unten | dưới |
DE Darüber hinaus können Sie auch die Audiospur deaktivieren oder das Video, das Sie hochladen möchten, schneiden.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tắt đoạn âm thanh hoặc cắt đoạn video mà bạn muốn tải lên.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
hochladen | tải lên |
oder | hoặc |
auch | cũng |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Leistungsüberwachung deaktivieren
VI Tắt tính năng giám sát hiệu suất
DE Aktivieren/deaktivieren Sie Benachrichtigungen für Ihr eigenes Konto
VI Bật/tắt cảnh báo cho tài khoản của chính bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
für | của |
DE Für Ihr eigenes Konto können Sie Crashlytics-Benachrichtigungen aktivieren/deaktivieren, ohne dass dies Auswirkungen auf andere Projektmitglieder hat
VI Đối với tài khoản của riêng bạn, bạn có thể bật/tắt cảnh báo Crashlytics mà không ảnh hưởng đến các thành viên khác trong dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
andere | khác |
für | của |
DE Gehen Sie folgendermaßen vor, um Crashlytics-Benachrichtigungen zu aktivieren oder zu deaktivieren:
VI Để bật hoặc tắt cảnh báo Crashlytics, hãy làm theo các bước sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Personalisierte Anzeigen auf Pinterest deaktivieren
VI Chọn không nhận quảng cáo cá nhân hóa trên Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
auf | trên |
DE Wenn du sie deaktivieren möchtest, nutze diese Einstellungen, und beachte dabei, dass deine Entscheidung nur für das Gerät gilt, auf dem du die Deaktivierung vorgenommen hast
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | cài đặt |
möchtest | bạn muốn |
deine | của bạn |
sie | này |
hast | bạn |
DE Wenn du die Werbeerkennung auf mehreren Geräten deaktivieren möchtest, dann musst du das auf jedem Gerät einzeln tun.
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng trên nhiều thiết bị, bạn cần phải thực hiện riêng biệt trên từng thiết bị.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
möchtest | bạn muốn |
DE Auf Android-Geräten kannst du die Verwendung der Werbeerkennung deaktivieren, damit dir keine auf dich zugeschnittene Werbung mehr angezeigt wird.
VI Thiết bị Android cho phép bạn chọn không sử dụng bộ định danh này để hiển thị cho bạn các quảng cáo được nhắm mục tiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
werbung | quảng cáo |
du | bạn |
verwendung | sử dụng |
auf | cho |
der | các |
keine | không |
DE Individuelle Anpassung deaktivieren
VI Tắt tính năng cá nhân hóa
DE Du kannst die Personalisierungseinstellungen in den Datenschutzeinstellungen für dein Konto deaktivieren.
VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản và tắt cài đặt Cá nhân hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
die | riêng |
konto | tài khoản |
DE Sie haben auch die Möglichkeit, diese Cookies zu deaktivieren
VI Bạn cũng có tùy chọn từ chối các cookie này
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
cookies | cookie |
sie | này |
DE Das Deaktivieren einiger dieser Cookies kann sich jedoch auf Ihr Surferlebnis auswirken.
VI Nhưng việc từ chối một số cookie này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm duyệt web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
jedoch | nhưng |
dieser | này |
ihr | bạn |
das | của |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções