DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Wählen Sie die Software aus, die Sie verwenden, und wandeln Sie Ihre Datei in das native Format um, welches von Ihrer Software unterstützt wird
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
datei | file |
verwenden | sử dụng |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Wählen Sie die Software aus, die Sie verwenden, und wandeln Sie Ihre Datei in das native Format um, welches von Ihrer Software unterstützt wird
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
datei | file |
verwenden | sử dụng |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Hinter scheinbar harmlosen Webmail-Anhängen, Plug-ins und Software-Erweiterungen kann sich Schadcode verbergen
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
DE Das Einloggen erfolgt mit einem den Endnutzern vertrauten SSO-Verfahren und die meisten Anwendungen müssen nicht mit einem Software-Agenten geschützt werden.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | của |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Unsere Software hilft Unternehmen aller Größen und Branchen, ihre Sichtbarkeit über die wichtigsten Kanäle zu optimieren und ansprechenden Content zu erstellen
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hilft | giúp |
unternehmen | doanh nghiệp |
wichtigsten | chính |
kanäle | kênh |
erstellen | tạo |
unsere | chúng tôi |
über | qua |
DE Software-Konformität stellt sicher, dass die Kubernetes-Versionen aller Hersteller die erforderlichen APIs unterstützen
VI Tiêu chuẩn tương thích về phần mềm bảo đảm rằng các phiên bản Kubernetes từ các nhà cung cấp sẽ hỗ trợ các bộ API được yêu cầu bởi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Helpdesk-Software für KMU – Zoho Desk
VI Phần mềm bộ phận trợ giúp dành cho SMB — Zoho Desk
DE Was erwarten Sie von Ihrer Helpdesk-Software? Sie soll einfach zu bedienen, schnell einzurichten und zu einem guten Preis-Leistungs-Verhältnis verfügbar sein? Wenn ja, sind Sie hier genau richtig.
VI Bạn mong đợi điều gì từ phần mềm bộ phận trợ giúp của mình? Dễ sử dụng, thiết lập nhanh chóng và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra? Nếu vậy, bạn đã tìm đến đúng địa chỉ.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sie | bạn |
von | của |
wenn | với |
DE Die Einrichtung von Software, mit der Sie nicht vertraut sind, mag beängstigend erscheinen, aber in diesem Fall müssen Sie sich keine Sorgen machen
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
aber | nhưng |
in | trong |
machen | làm |
sie | bạn |
nicht | không |
sind | là |
müssen | phải |
DE Wählen Sie die branchenweit beste Kundenservice-Software für kleine und mittelständische Unternehmen.
VI Chọn phần mềm dịch vụ khách hàng tốt nhất trong ngành dành cho SMB.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
und | dịch |
beste | tốt nhất |
sie | tốt |
DE Audio Software und Audio Hardware, Audiodateien, Musikdownloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
DE Video Software und Video Hardware, Videodateien, TV, Video Streaming...
VI Phần mềm video và phần cứng video, các tập tin video, TV, truyền phát video...
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
und | các |
DE Software zur Dokumentenumwandlung, drucken und Drucker...
VI Phần mềm chuyển đổi tài liệu, in ấn và máy in...
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
und | đổi |
DE EBook-Converter Software, eBooks und eBook Reader...
VI Phần mềm chuyển đổi ebook, các ebook và trình đọc ebook...
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
ebooks | ebook |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Dateien in die nativen Formate Ihrer Software um
VI Chuyển đổi các file sang định dạng gốc của phần mềm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
software | phần mềm |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Dateien für die Software um, die sie verwenden
VI Chuyển đổi file của bạn cho phần mềm mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
software | phần mềm |
wandeln | chuyển đổi |
verwenden | sử dụng |
ihre | của bạn |
DE b. Adobe Analytics: ein Web-Analyseservice von Adobe Systems Software Ireland Limited („Adobe“).
VI b. Adobe Analytics: là một dịch vụ phân tích web được cung cấp bởi Adobe Systems Software Ireland Limited (“Adobe”).
DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
basiert | dựa trên |
der | của |
auf | trên |
DE Die Kryptowährung arbeitet als Open-Source-Software nach einem Peer-to-Peer-Modell (Transaktionen finden direkt zwischen Zahler und Zahlungsempfänger statt)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
finden | hàng |
direkt | trực tiếp |
zwischen | giữa |
nach | trên |
DE Verwenden Sie dazu die RippleNet-Blockchain-Software, um die Kosten für internationale Zahlungen zu senken
VI Ripple gọi mạng lưới toàn cầu bằng phần mềm này là "Internet của giá trị"
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | giá |
sie | này |
DE Ripple nennt das globale Netzwerk mit dieser Software „Internet of Value".
VI Bản nâng cấp mới nhất của chúng tôi sẽ thêm XRP vào ứng dụng Ví Trust , hiện bạn đã có thể lưu trữ XRP trên ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
DE AWS Organizations unterstützt Sie auch bei der Erfüllung Ihrer Software-Lizenzvereinbarungen mit dem AWS License Manager und bei der Pflege eines Katalogs von IT-Services und kundenspezifischen Produkten mit dem AWS Service Catalog.
VI Các tổ chức cũng giúp bạn đáp ứng thỏa thuận cấp phép phần mềm với AWS License Manager và duy trì danh mục các dịch vụ CNTT và sản phẩm tùy chỉnh với AWS Service Catalog.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
produkten | sản phẩm |
sie | bạn |
und | dịch |
auch | cũng |
mit | với |
DE Dieser kostenlose online RTF-Converter ermöglicht es Ihnen, Ihre Dateien und eBooks in das RTF Format umwandeln, ohne Software auf Ihrem Computer zu installieren
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
installieren | cài đặt |
umwandeln | chuyển đổi |
das | này |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
und | của |
DE Die Konstruktionsdokumente, die wir benötigen, werden mit kommerzieller Software in Industriestandards erstellt. Standardvorlagen für die Inbetriebnahme werden von ecoligo bereitgestellt.
VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp và các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
erstellt | tạo |
wir | chúng tôi |
werden | được |
mit | bằng |
für | theo |
DE Verwenden Sie dazu die RippleNet-Blockchain-Software, um die Kosten für internationale Zahlungen zu senken
VI Ripple gọi mạng lưới toàn cầu bằng phần mềm này là "Internet của giá trị"
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | giá |
sie | này |
DE Ripple nennt das globale Netzwerk mit dieser Software „Internet of Value".
VI Bản nâng cấp mới nhất của chúng tôi sẽ thêm XRP vào ứng dụng Ví Trust , hiện bạn đã có thể lưu trữ XRP trên ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Der AWS Marketplace ist ein digitaler Katalog mit Tausenden von Softwareangeboten unabhängiger Softwareanbieter, der das Finden, Testen, Kaufen und Bereitstellen von Software, die auf AWS läuft, erleichtert
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kaufen | mua |
software | phần mềm |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
finden | hàng |
der | các |
auf | trên |
DE Auswahl an Betriebssystemen und Software
VI Lựa chọn hệ điều hành và phần mềm
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
auswahl | lựa chọn |
DE AWS Marketplace bietet eine große Auswahl an kostenpflichtiger und kostenloser Software bekannter Hersteller, die von Ihren EC2-Instances unterstützt wird.
VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
bietet | cung cấp |
software | phần mềm |
wird | được |
die | nhà |
auswahl | lựa chọn |
und | các |
eine | nhiều |
DE Globale Infrastruktur Kosten- und Kapazitätsoptimierung Speicherung Netzwerk Betriebssysteme und Software
VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí và dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành và phần mềm
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
speicherung | lưu |
netzwerk | mạng |
software | phần mềm |
kosten | phí |
DE Als Software as a Service (SaaS) und Platform as a Service (PaaS) bereitgestellte Anwendungen können ebenfalls mit den C5-Framework-Anforderungen bewertet werden
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
können | có thể được |
ebenfalls | cũng |
werden | được |
mit | theo |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Alternativ können Sie auch das AWS Software Development Kit (SDK) oder das AWS Command-Line Interface (CLI) nutzen
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
sdk | sdk |
nutzen | sử dụng |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Dieser kostenlose online RTF-Converter ermöglicht es Ihnen, Ihre Dateien und eBooks in das RTF Format umwandeln, ohne Software auf Ihrem Computer zu installieren
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
installieren | cài đặt |
umwandeln | chuyển đổi |
das | này |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
und | của |
DE Wandeln Sie Dateien in die nativen Formate Ihrer Software um
VI Chuyển đổi các file sang định dạng gốc của phần mềm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
software | phần mềm |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Dateien für die Software um, die sie verwenden
VI Chuyển đổi file của bạn cho phần mềm mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
software | phần mềm |
wandeln | chuyển đổi |
verwenden | sử dụng |
ihre | của bạn |
DE b. Adobe Analytics: ein Web-Analyseservice von Adobe Systems Software Ireland Limited („Adobe“).
VI b. Adobe Analytics: là một dịch vụ phân tích web được cung cấp bởi Adobe Systems Software Ireland Limited (“Adobe”).
DE Die Sicherheit einer Website hängt jedoch in der Regel von der verwendeten Software und den darin vorhandenen Schwachstellen ab
VI Tuy nhiên, mức độ bảo mật website lại thường phụ thuộc vào phần bạn đang sử dụng và lỗ hổng vẫn tồn tại đâu đó
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
website | website |
jedoch | tuy nhiên |
den | thường |
die | và |
DE Versuche nicht, unsere Software zurückzuentwickeln.
VI Không cố gắng can thiệp bằng kỹ thuật đảo ngược vào phần mềm của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
nicht | không |
unsere | chúng tôi |
zur | của |
DE Zoom bietet APIs und die neuesten SDKs für dynamische Integrationen mit Software- und Hardware-Partnern und unterstützt so das Situationsbewusstsein und die Aktivitäten von Ersthelfern
VI Zoom cung cấp các API và SDK mới nhất cho phép tích hợp động với các đối tác phần mềm và phần cứng, giúp tăng cường nhận thức tình huống và các hoạt động của người phản ứng đầu tiên
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
bietet | cung cấp |
für | cho |
mit | với |
DE Wir können die Dienste und Software über Zoom Video Communications, Inc., unsere verbundenen Unternehmen oder beide zur Verfügung stellen
VI Chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ và Phần mềm thông qua Zoom Video Communications, Inc., (các) công ty con của Zoom, hoặc cả hai
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | công ty |
über | qua |
DE Sie können die Dienste und Software nur in Übereinstimmung mit den Bestimmungen und vorbehaltlich der Bedingungen dieser Vereinbarung nutzen.
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Dịch vụ và Phần mềm theo các điều khoản và tuân theo các điều kiện của Thỏa thuận này.
Mostrando 50 de 50 traduções