DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
"cpc werbung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
werbung | các công ty quảng cáo để |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Neuigkeiten zu CPC Map | Semrush
VI Tin tức về CPC Map | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Wir bieten Modelle mit Kosten pro tausend Besucher (CPM), Cost per Click (CPC) und Festpreisen an.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
modelle | mô hình |
pro | mỗi |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Neuigkeiten zu CPC Map | Semrush
VI Tin tức về CPC Map | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Das Team für gezielte Werbung von Yelp erstellt Prognosemodelle, um die Wahrscheinlichkeit zu ermitteln, mit der ein Benutzer auf eine Werbung reagiert
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
werbung | quảng cáo |
benutzer | người dùng |
mit | với |
der | của |
erstellt | tạo |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
DE Auf diesen Plattformen können wir die Werbung, die wir Ihnen anzeigen, personalisieren und möglicherweise Erkenntnisse über Personen gewinnen, die auf die von uns geschaltete Werbung reagieren.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
die | những |
über | qua |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções