DE Die Verbindung zwischen Ihrem Computer und unseren Servern ist zeitweise instabil. Bitte versuchen Sie es später erneut oder von einem anderen Netzwerk oder Computer aus.
DE Die Verbindung zwischen Ihrem Computer und unseren Servern ist zeitweise instabil. Bitte versuchen Sie es später erneut oder von einem anderen Netzwerk oder Computer aus.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
computer | máy tính |
anderen | khác |
netzwerk | mạng |
versuchen | thử |
später | sau |
oder | hoặc |
zwischen | giữa |
unseren | chúng tôi |
DE Bei Computer Vision geht es darum, wie Computer so trainiert werden können, dass sie ein hochrangiges Verständnis von digitalen Bildern oder Videos erlangen
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
können | có thể được |
bildern | hình ảnh |
oder | hoặc |
videos | video |
DE Entschuldigung, etwas ist schiefgelaufen. Bitte versuche es noch einmal oder lade die Seite neu.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
neu | mới |
ist | là |
oder | hoặc |
die | điều |
DE Warnung: Etwas ist schief gelaufen. Bitte versuchen Sie die Seite neu zu laden.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
versuchen | thử |
DE Sie können das neueste Basis-Image von DockerHub oder Amazon ECR Public ziehen und verwenden, Ihr Container-Image neu erstellen und über Amazon ECR in AWS Lambda bereitstellen
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
amazon | amazon |
erstellen | xây dựng |
aws | aws |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
über | qua |
sie | bạn |
von | của |
DE Datenbank-Flottenverwaltung für Unternehmen NEU
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Horizontal skalierte Datenbanken auf mehrere Server verteilt NEU
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mehrere | nhiều |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Chefkoch Denis Lucchi interpretiert klassische italienische Gerichte neu und verbindet dabei die italienische kulinarische Tradition mit einem Gespür für Innovation
VI Đầu bếp Denis Lucchi chế biến theo cách riêng của mình những món Ý kinh điển mà người ta phải nhẩn nha thưởng thức, kết hợp truyền thống ẩm thực Ý với sự sáng tạo
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Bei Ong Shunmugam, einem lokalen Label für Damenmode, das traditionelle asiatische Mode neu erfindet und interpretiert, fügen Sie Ihrer Garderobe eine Prise asiatisch inspirierter Mode hinzu.
VI Thêm một chút thời trang lấy cảm hứng từ châu Á vào tủ quần áo của bạn tại Ong Shunmugam, một thương hiệu thời trang nữ nội địa đã đổi mới và cải biên thời trang châu Á truyền thống.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
neu | mới |
hinzu | thêm |
sie | bạn |
DE Im spektakulären Singapore Art Museum trifft Alt auf Neu; hier wird zeitgenössische Kunst aus der ganzen Region ausgestellt.
VI Nét cổ xưa hòa quyện cùng sự hiện đại trong Bảo Tàng Nghệ Thuật Singapore đặc sắc, là nơi tập trung của nghệ thuật đương đại trong toàn khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
kunst | nghệ thuật |
auf | của |
im | trong |
DE Auf dem Gelände von Singapurs ältesten HDB-Blöcken gebaut, zielen sein Design und seine Konstruktion darauf ab, die Gegend neu zu beleben und an deren historische Bedeutung zu erinnern.
VI Được xây dựng trên nền đất của khu nhà HDB lâu đời nhất ở Singapore, chung cư này được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích hồi sinh và tôn vinh tầm quan trọng về mặt lịch sử của khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
an | nhất |
die | nhà |
und | của |
DE Die Moschee, die Sie heute sehen, wurde von Denis Santry von Swan and Maclaren, Singapurs ältestem Architekturbüro, entworfen und 1932 neu aufgebaut.
VI Đền thờ bạn thấy ngày nay được thiết kế bởi kiến trúc sư Denis Santry của công ty Swan và Maclaren, công ty kiến trúc lâu đời nhất Singapore, và được xây lại vào năm 1932.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
wurde | được |
die | và |
und | của |
DE Während der größte Teil des Interieurs neu gestaltet wurde, blieben die Retro-Klappsitze erhalten
VI Mặc dù phần lớn diện tích bên trong đã được thiết kế lại, rạp này vẫn giữ loại ghế gấp nhà hát kiểu cổ
alemão | vietnamita |
---|---|
größte | lớn |
die | nhà |
wurde | được |
des | trong |
teil | phần |
DE Die Singapore River Bumboat Cruise lässt Sie das nächtliche Singapur ganz neu erleben - mit Anlegemöglichkeiten von Boat Quay bis Fullerton.
VI Với những cầu tàu kéo dài từ Boat Quay đến Fullerton, chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên Sông Singapore sẽ cho bạn thấy cảnh đêm tuyệt đẹp ở Singapore từ một góc độ mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
neu | mới |
sie | bạn |
mit | với |
DE Die Benutzerfreundlichkeit ist einer der Hauptschwerpunkte unserer neu gestalteten Proxy-Site, die fŸr die Nutzung auf Desktop, Tablet und MobilgerŠten optimiert ist
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
nutzung | sử dụng |
der | của |
unserer | chúng tôi |
DE Sie können das neueste Basis-Image von DockerHub oder Amazon ECR Public ziehen und verwenden, Ihr Container-Image neu erstellen und über Amazon ECR in AWS Lambda bereitstellen
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
amazon | amazon |
erstellen | xây dựng |
aws | aws |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
über | qua |
sie | bạn |
von | của |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Datenbank-Flottenverwaltung für Unternehmen NEU
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Horizontal skalierte Datenbanken auf mehrere Server verteilt NEU
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mehrere | nhiều |
DE Außerdem müssen Sie Ihre Bewerbung auf die neu beworbene Region richten.
VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
neu | mới |
region | khu vực |
müssen | cần |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Uploads und Downloads sind robust, das heißt, sie werden dort neu gestartet, wo sie aufgehört haben, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
VI Tải lên và tải xuống mạnh mẽ, nghĩa là chúng sẽ khởi động lại tại nơi chúng đã dừng, tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
DE Neu bei Zoom: Erweiterte Sprachunterstützung, verbesserte Kontaktzentrum-Analysen, erweiterter Whiteboard-Zugriff und mehr!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Neu bei Zoom: Einfacher Workspaces buchen, besser auf Whiteboards zusammenarbeiten und mehr!
VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!
alemão | vietnamita |
---|---|
neu | mới |
mehr | hơn |
auf | trên |
bei | trong |
DE Jede Partei kann beantragen, dass der Anbieter eines Schiedsverfahrens einen Verwaltungsschiedsrichter ernennt, der über Schwellenfragen bezüglich der neu eingereichten Anträge entscheidet.
VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
eines | dịch |
über | cung cấp |
neu | mới |
der | các |
DE Kombinieren Sie die PDF visuell und ordnen Sie sei neu an
VI Kết Hợp & Sắp Xếp Lại Tệp PDF Một Cách Hình Tượng
alemão | vietnamita |
---|---|
DE Wenn Sie fertig sind, erstellen Sie Ihre Flutter-Anwendung neu: flutter run
VI Sau khi hoàn tất, hãy xây dựng lại ứng dụng Flutter của bạn: flutter run
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
erstellen | xây dựng |
ihre | của bạn |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Wenn Sie mit Ihrem Fortschritt unzufrieden sind, können Sie Ihre Welt zurücksetzen und neu beginnen
VI Nếu không hài lòng với tiến trình của mình, bạn có thể đặt lại thế giới và bắt đầu lại
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
beginnen | bắt đầu |
und | thế |
mit | với |
DE Suchen Sie Ihren aktuellen Weltordner im Dateimanager, löschen Sie ihn und starten Sie dann den Minecraft-Server neu, um eine neue Welt zu erstellen.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktuellen | hiện tại |
dann | sau |
welt | thế giới |
erstellen | tạo |
neue | mới |
sie | bạn |
den | của |
DE Bei Hostinger wird das Zertifikat automatisch auf allen neu erstellten Domains installiert
VI Tại Hostinger, chứng chỉ sẽ được tự động cài đặt trên mọi tên miền mới mà bạn tạo
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
allen | mọi |
neu | mới |
auf | trên |
domains | miền |
DE Erstelle Marketingabläufe zur Verwaltung deiner Kontaktlisten. Gewinne nicht engagierte Kontakte zurück und spreche andere mit neuen Angeboten neu an.
VI Tạo các luồng marketing để quản lý danh bạ liên lạc. Thu hút trở lại những người chưa tương tác và nhắm lại mục tiêu những người khác bằng các ưu đãi và cơ hội.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
andere | khác |
mit | bằng |
DE Online Marketing ist noch neu für dich? Erfahre, wie dir dieses Toolset dabei helfen wird, deine Zielgruppe zu erweitern und online Geld zu verdienen.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
neu | mới |
helfen | giúp |
geld | tiền |
dieses | này |
deine | bạn |
DE Pflege Abonnenten, die sich neu registriert haben
VI Chăm sóc những khách đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neu | mới |
die | những |
DE Was ist neu in der neuesten Version 1.1.5
VI Có gì mới trong phiên bản mới nhất 1.1.5
DE So hilft es: Dynamic Links verwendet Gerätespezifikationen und IP-Adressen unter iOS, um neu installierte Apps für eine bestimmte Seite oder einen bestimmten Kontext zu öffnen.
VI Cách thức hỗ trợ: Liên kết động sử dụng thông số kỹ thuật của thiết bị và địa chỉ IP trên iOS để mở các ứng dụng mới được cài đặt trên một trang hoặc ngữ cảnh cụ thể.
DE Computer im Netzwerk kooperieren, anstatt miteinander zu konkurrieren
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
netzwerk | mạng |
zu | trên |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Sie können versuchen, die Quelldatei direkt auf Ihren Computer herunterzuladen und sie von dort in unseren Converter hochzuladen.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
computer | máy tính |
versuchen | thử |
converter | chuyển đổi |
die | và |
unseren | chúng tôi |
und | của |
DE Webinar: Entwicklung von Deep Learning-Modellen für Computer Vision mit Amazon EC2 P3-Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
für | cho |
mit | với |
DE Die Geschichte von Computer Vision geht auf die 1960er Jahre zurück, aber die jüngsten Fortschritte in der Verarbeitungstechnologie haben Anwendungen wie die Navigation autonomer Fahrzeuge ermöglicht
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
jahre | năm |
aber | nhưng |
anwendungen | các ứng dụng |
in | trong |
der | của |
DE In diesem technischen Vortrag werden die verschiedenen Schritte besprochen, die erforderlich sind, um ein Machine Learning-Modell für Computer Vision zu entwickeln, zu trainieren und einzusetzen
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
computer | máy tính |
entwickeln | xây dựng |
verschiedenen | khác nhau |
erforderlich | cần thiết |
diesem | các |
für | cho |
die | này |
DE Dieser kostenlose online RTF-Converter ermöglicht es Ihnen, Ihre Dateien und eBooks in das RTF Format umwandeln, ohne Software auf Ihrem Computer zu installieren
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ermöglicht | cho phép |
dateien | file |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
installieren | cài đặt |
umwandeln | chuyển đổi |
das | này |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
und | của |
DE 600 Fragen zum Üben, bevor Sie den TCF (Test de connaissance du français) mit unserem kostenlosen Simulator auf einem Computer, Tablet oder Telefon absolvieren.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
oder | hoặc |
fragen | hỏi |
unserem | chúng tôi |
DE Reise- und Outdoorprofi, der kleine Computer liebt
VI Người đam mê du lịch và ngoài trời yêu thích những chiếc máy tính nhỏ bé
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
DE Cookies sind kleine Datensätze (Textdateien), die auf Ihrem Computer oder Gerät von Websites, die Sie besuchen, oder von Anwendungen, die Sie verwenden, gespeichert werden
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
computer | máy tính |
kleine | nhỏ |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
websites | web |
werden | được |
DE Computer im Netzwerk kooperieren, anstatt miteinander zu konkurrieren
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
netzwerk | mạng |
zu | trên |
DE Nachdem Sie Ihre Instance gestartet haben, können Sie sich mit ihr verbinden und sie wie einen vor Ihnen sitzenden Computer benutzen
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verbinden | kết nối |
computer | máy tính |
mit | với |
benutzen | sử dụng |
vor | trước |
Mostrando 50 de 50 traduções