DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
"bewerben ihre offizielle" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
offizielle | chính thức |
erhalten | nhận |
unseren | chúng tôi |
DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
offizielle | chính thức |
erhalten | nhận |
unseren | chúng tôi |
DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
offizielle | chính thức |
erhalten | nhận |
unseren | chúng tôi |
DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
offizielle | chính thức |
erhalten | nhận |
unseren | chúng tôi |
DE Erwerben Sie wichtige SEO-Kompetenzen, erlernen Sie den Umgang mit unseren Toolkits, und erhalten Sie offizielle Zertifikate für Ihre SEO- und Semrush-Kenntnisse.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
offizielle | chính thức |
erhalten | nhận |
unseren | chúng tôi |
DE Sobald Sie Ihre Kernmarkenwerte klar definiert haben, wird es viel einfacher und viel einfacher sein, Ihre Marke über verschiedene Kanäle zu bewerben.
VI Khi bạn xác định rõ ràng các giá trị thương hiệu cốt lõi của mình, sẽ dễ dàng hơn nhiều để làm điều đó và dễ dàng hơn để quảng cáo thương hiệu của bạn trên nhiều kênh khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
kanäle | kênh |
wird | là |
über | trên |
verschiedene | khác nhau |
es | khi |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Die offizielle Website besuchen
VI Truy cập trang web chính thức
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
DE Um Sie bestmöglich auf den TCF vorzubereiten, bieten wir Ihnen einen 90-minütigen Test an, der die gleichen Bedingungen wie eine offizielle Sitzung erfüllt
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
offizielle | chính thức |
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
den | các |
DE Nach einer vierjährigen Renovierung wurde das Victoria Theatre and Concert Hall wieder eröffnet, und das erste offizielle Konzert fand im August 2014 statt.
VI Sau bốn năm trùng tu, Nhà Hát Kịch và Hòa Nhạc Victoria đã mở cửa trở lại, với buổi biểu diễn chính thức đầu tiên được tổ chức tại đây vào tháng 8 năm 2014.
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
und | đầu |
wurde | được |
das | và |
im | vào |
nach | sau |
DE Dieses offizielle nationale Denkmal im Esplanade Park erinnert an einen von Singapurs Kriegshelden aus dem 2. Weltkrieg.
VI Đài Tưởng niệm quốc gia đã được xếp hạng tại Công viên Esplanade tôn vinh một trong những anh hùng của Singapore trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
an | tại |
singapurs | singapore |
von | của |
DE Der Istana, malaiisch für ‚Palast‘, ist der offizielle Wohn- und Amtssitz des Präsidenten von Singapur
VI Istana, trong tiếng Mã Lai có nghĩa là ‘cung điện’, là khu nhà ở và văn phòng chính thức của Tổng thống Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
und | của |
DE Es war während der Kolonialzeit die offizielle Residenz von 21 Gouverneuren Singapurs und dient heute als Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur
VI Đây là nơi ở chính thức của 21 vị thống đốc Singapore trong thời kì thuộc địa, và hiện nay là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
der | của |
singapur | singapore |
DE Für eine genaue Wegbeschreibung besuchen Sie die offizielle Website hier.
VI Để biết hướng dẫn chi tiết, hãy truy cập website chính thức của họ tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
website | website |
DE Öffnungszeiten variieren. Für weitere Informationen besuchen Sie bitte die offizielle Website.
VI Giờ mở cửa khác nhau. Vui lòng truy cập trang web chính thức để biết thêm thông tin.
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
DE Täglich ab 10:00 Uhr geöffnet. Schlusszeiten variieren. Für weitere Informationen besuchen Sie bitte die offizielle Website.
VI Mở cửa hàng ngày từ 10 giờ sáng. Thời gian đóng cửa mỗi ngày khác nhau. Vui lòng truy cập trang web chính thức để biết thêm thông tin.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | mỗi |
offizielle | chính thức |
täglich | ngày |
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
DE Die Singapore Grand Prix-Saison findet in der Woche vor den Renntagen am 20., 21. und 22. September 2019 statt. Hier erfahren Sie mehr über das Rennen und können auch die offizielle Webseite besuchen.
VI Grand Prix Season Singapore diễn ra vào tuần lễ trước giải đua ngày 20, 21 và 22 tháng 9 năm 2019. Tìm hiểu thêm tại đây, và xem thêm về giải đua tại trang web chính thức.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
offizielle | chính thức |
mehr | thêm |
vor | trước |
in | vào |
die | và |
über | ra |
DE Das offizielle Twitter-Konto für die .NET-Entwicklung auf AWS
VI Tài khoản Twitter chính thức về phát triển .NET trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
aws | aws |
auf | trên |
DE Um Sie bestmöglich auf den TCF vorzubereiten, bieten wir Ihnen einen 90-minütigen Test an, der die gleichen Bedingungen wie eine offizielle Sitzung erfüllt
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
offizielle | chính thức |
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
den | các |
DE Für weitere Informationen wenden Sie sich an die offizielle Website der ETA, Ihr Reisebüro oder informieren Sie sich auf der Website der australischen Botschaft in Deutschland.
VI Vui lòng liên hệ với đại lý du lịch của quý khách hoặc ứng dụng eta trực tuyến để biết thêm thông tin
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
der | với |
DE Die offizielle Website besuchen
VI Truy cập trang web chính thức
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
DE Die offizielle Website besuchen
VI Truy cập trang web chính thức
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
DE Ihre personenbezogenen Daten werden ausschließlich zur Erfüllung des jeweiligen Vertrags im Zusammenhang mit einem solchen Ereignis oder dem jeweiligen Programm, für das Sie sich bewerben, verarbeitet.
VI Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ chỉ được xử lý để thực hiện hợp đồng tương ứng có liên quan đến sự kiện hoặc chương trình cụ thể mà bạn đang đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
ereignis | sự kiện |
programm | chương trình |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
das | liệu |
werden | được |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Ihre personenbezogenen Daten werden ausschließlich zur Erfüllung des jeweiligen Vertrags im Zusammenhang mit einem solchen Ereignis oder dem jeweiligen Programm, für das Sie sich bewerben, verarbeitet.
VI Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ chỉ được xử lý để thực hiện hợp đồng tương ứng có liên quan đến sự kiện hoặc chương trình cụ thể mà bạn đang đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
ereignis | sự kiện |
programm | chương trình |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
das | liệu |
werden | được |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Bewerben Sie ihre Arbeit, Portfolio. Möglichkeit von Ihren Bildern zu verdienen. Bilder hochladen, es ist einfach und kostenlos.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
einfach | dễ dàng |
bilder | hình ảnh |
von | của |
DE Verdienen Sie mindestens 60% von jedem Verkauf. Bewerben Sie vertrauenswürdige Dienstleistungen, die von Millionen geschätzt werden. Nehmen Sie an einem Affiliate-Programm teil, das Ihre Partnerschaft schätzt.
VI Kiếm tiền từ hơn 60% mỗi lượt bán. Quảng bá cho dịch vụ được tin dùng bởi hàng triệu người. Tham gia chương trình affiliate dành riêng cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
millionen | triệu |
sie | bạn |
DE Verdienen Sie mindestens 60% von jedem Verkauf. Bewerben Sie vertrauenswürdige Dienstleistungen, die von Millionen geschätzt werden. Nehmen Sie an einem Affiliate-Programm teil, das Ihre Partnerschaft schätzt.
VI Kiếm tiền từ hơn 60% mỗi lượt bán. Quảng bá cho dịch vụ được tin dùng bởi hàng triệu người. Tham gia chương trình affiliate dành riêng cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
millionen | triệu |
sie | bạn |
DE Google Ads ist eine Online-Werbeplattform, mit der wir unsere Veranstaltungen, Online-Inhalte und -Dienste auf der Google-Suche, auf YouTube und anderen Websites im Internet bewerben
VI Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến mà chúng tôi sử dụng để quảng bá các sự kiện, nội dung trực tuyến và dịch vụ của chúng tôi trên Google Search, YouTube và các trang mạng khác trên web
alemão | vietnamita |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
youtube | youtube |
anderen | khác |
websites | web |
unsere | chúng tôi |
der | của |
auf | trên |
DE Google Ads ist eine Online-Werbeplattform, mit der wir unsere Veranstaltungen, Online-Inhalte und -Dienste auf der Google-Suche, auf YouTube und anderen Websites im Internet bewerben
VI Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến mà chúng tôi sử dụng để quảng bá các sự kiện, nội dung trực tuyến và dịch vụ của chúng tôi trên Google Search, YouTube và các trang mạng khác trên web
alemão | vietnamita |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
youtube | youtube |
anderen | khác |
websites | web |
unsere | chúng tôi |
der | của |
auf | trên |
DE Bewerben Sie sich in unserem Partnerportal als Channel- oder Alliance-Partner.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
in | đến |
DE gettext(`Was ist, wenn ich nicht angenommen werde? Kann ich mich mehrmals bewerben?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Nếu tôi không được chấp nhận thì sao? Tôi có thể đăng ký nhiều hơn một lần không?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
nicht | không |
DE Du hast zwei Möglichkeiten, um deine Produktgruppen über das Ziel „Katalogverkäufe“ im Ads Manager oder Bulk Editor zu bewerben:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
alemão | vietnamita |
---|---|
möglichkeiten | cách |
oder | hoặc |
zwei | hai |
das | bạn |
DE Shopping-Anzeigen: Anzeigen mit jeweils einem Bild, die für die Interessen der Nutzer relevante Produkte bewerben
VI Quảng cáo mua sắm: Quảng cáo hình ảnh đơn lẻ giúp quảng bá sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
bild | hình ảnh |
produkte | sản phẩm |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Sobald du bereit bist, loszulegen, kannst du deine personalisierten Collections Ads über den Ads Manager, Bulk Editor oder ausgewählte API-Partner erstellen und bewerben
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
bereit | sẵn sàng |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
du | bạn |
über | qua |
DE Verdienen Sie, wachsen Sie und expandieren Sie mit Hostingers Partnerprogramm. Alles, was Sie für das Bewerben brauchen ist nur einen Klick entfernt.
VI Kiếm tiền, phát triển và mở rộng với chương trình Affiliate của Hostinger. Tất cả những gì bạn cần để quảng bá chỉ cách bạn 1 cú click.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
das | của |
DE Ich habe bereits sehr viele verschiedene Softwares verwendet und kann ehrlich sagen, dass man mit GetResponse am einfachsten Online-Kurse erstellen, bewerben und verkaufen kann. Ich kann es nur weiterempfehlen!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
sagen | nói |
es | nó |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
verschiedene | khác nhau |
sehr | rất |
viele | bạn |
und | của |
DE Nutze diese Informationen, um mit Facebook- und Instagram-Anzeigen, die dein Angebot bewerben, ihr Interesse zu wecken
VI Dùng thông tin đó để thu hút sự quan tâm tới quảng cáo Facebook và Instagram giúp quảng bá ưu đãi của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
dein | của bạn |
DE Erstelle nahtlose Integrationen mit den beliebtesten Diensten, um deine Online-Kurse zu starten und zu bewerben.
VI Tạo những tính năng tích hợp liền mạch với những dịch vụ phổ biến nhất để chạy và quảng bá các khóa học trực tuyến của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
deine | của bạn |
DE Passe eines unserer 30 Conversion-optimierten Szenarien an und starte eine automatisierte Kampagne, um deine Liste auszubauen, dein Angebot zu bewerben oder mehr Verkäufe durchzuführen.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
mehr | hơn |
oder | hoặc |
DE Der Schlüssel liegt darin, die richtigen Personen zu finden,an die du dein Business bewerben kannst
VI Và điều quan trọng là tìm được đúng người để quảng bá doanh nghiệp của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
dein | của bạn |
die | của |
DE Veröffentliche Facebook-Anzeigen, um Menschen auf deine Seite zu locken und dein Angebot zu bewerben
VI Để thu hút mọi người, hãy dùngquảng cáo Facebook tích hợp sẵn để quảng cáo về sản phẩm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
deine | của bạn |
und | của |
DE Beschleunige deinen Umsatz mit Multichannel-Tools zur Kundenbindung, um dein Angebot auf individuelle Weise zu bewerben.
VI Gia tăng doanh số bằng cách dùng các công cụ tương tác với khách hàng trên đa kênh để quảng bá ưu đãi của bạn theo cách phù hợp với khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | phù |
auf | của |
weise | cách |
DE Entdecke Vorlagen, die begrüßen, weiterbilden, bewerben, verkaufen und feiern
VI Khám phá các mẫu cho phép chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng và kỷ niệm
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
und | các |
DE Eine automatisierte, optimierte Art, deine Lead-Magnete zu bewerben
VI Một phương thức tự động, tối ưu hóa giúp quảng bá quà tặng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | của |
deine | bạn |
DE Löse automatisierte Web Push Notifications aus, um dein Angebot zu bewerben und mehr Conversions durchzuführen.
VI Kích hoạt web push notification tự động trên web để quảng cáo chương trình khuyến mãi của bạn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
aus | của |
mehr | trên |
dein | bạn |
DE Schalte zielgerichtete Werbeanzeigen, mit denen du deine Produkte und Services bewerben kannst.
VI Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu giúp bạn quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
du | bạn |
DE Poste atemberaubende Bilder, die deine Produkte oder dein Angebot bewerben. Schaffe eine Beziehung zwischen deiner Zielgruppe und deiner Marke, die zu Käufen und erneuten Besuchen deiner Webseite anregen.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
bilder | ảnh |
produkte | sản phẩm |
oder | hoặc |
deiner | của bạn |
DE Schalte Retargeting-Anzeigen, die relevante, verwandte Angebote bewerben
VI Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại giúp quảng bá các ưu đãi liên quan
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Logge dich in dein Affiliate-Portal ein, entdecke die Werbematerialien und fange an, GetResponse über all deine Marketing-Kanäle zu bewerben.
VI Đăng nhập vào cổng liên kết, xem xét các tài liệu quảng cáo và bắt đầu quảng bá GetResponse qua tất cả kênh tiếp thị có sẵn của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
über | qua |
die | và |
deine | của bạn |
in | vào |
und | đầu |
DE Dies gibt dir eine Vorstellung davon, welche organischen Pins mit den meisten Conversions du bewerben kannst, um die Anzahl deiner Conversions zu erhöhen
VI Việc này giúp bạn hình dung về các Ghim tự nhiên tạo số lượt chuyển đổi hàng đầu mà bạn có thể quảng cáo để tăng số lượt chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
erhöhen | tăng |
zu | đầu |
eine | chuyển đổi |
die | này |
welche | các |
mit | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções