DE Sie können sowohl direkte (synchrone) Aufrufe zum Abrufen oder Prüfen von Daten machen als auch asynchrone Aufrufe
DE Sie können sowohl direkte (synchrone) Aufrufe zum Abrufen oder Prüfen von Daten machen als auch asynchrone Aufrufe
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | trong |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
auch | cũng |
sie | bạn |
können | liệu |
DE Sie können sowohl direkte (synchrone) Aufrufe zum Abrufen oder Prüfen von Daten machen als auch asynchrone Aufrufe
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | trong |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
auch | cũng |
sie | bạn |
können | liệu |
DE So erhalten Sie einen Endpunkt für Ihre Funktion, der REST-Aufrufe wie GET, PUT und POST beantworten kann
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
für | cho |
der | các |
DE F: Wie koordiniere ich Aufrufe zwischen mehreren AWS Lambda-Funktionen?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để điều phối lệnh gọi giữa nhiều hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
mehreren | nhiều |
aws | aws |
aufrufe | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Was passiert, wenn eine Funktion Aufrufe erhält, die über der konfigurierten Ebene von Provisioned Concurrency liegen?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
funktion | hàm |
der | của |
DE Wenn die Parallelität einer Funktion die konfigurierte Ebene erreicht, haben nachfolgende Aufrufe der Funktion die Latenz- und Skaleneigenschaften regulärer Lambda-Funktionen
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
der | của |
DE F: Wie kann ich Aufrufe der AWS Lambda-API aufzeichnen und prüfen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aufrufe | gọi |
und | các |
wie | câu hỏi |
DE F: Wie koordiniere ich Aufrufe zwischen mehreren Lambda-Funktionen?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để điều phối lệnh gọi giữa nhiều hàm Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
mehreren | nhiều |
aufrufe | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Zur Einschränkung der von den Benutzern ausgeführten API-Aufrufe können Sie Identitätsverbunde, eine einfache Schlüsselrotation und andere leistungsstarke Zugriffskontrollen von AWS nutzen.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
einfache | dễ dàng |
aws | aws |
nutzen | sử dụng |
andere | khác |
sie | bạn |
und | các |
eine | người |
von | trong |
DE Zur Einschränkung der von den Benutzern ausgeführten API-Aufrufe können Sie Identitätsverbunde, eine einfache Schlüsselrotation und andere leistungsstarke Zugriffskontrollen von AWS nutzen.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
einfache | dễ dàng |
aws | aws |
nutzen | sử dụng |
andere | khác |
sie | bạn |
und | các |
eine | người |
von | trong |
DE So erhalten Sie einen Endpunkt für Ihre Funktion, der REST-Aufrufe wie GET, PUT und POST beantworten kann
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
für | cho |
der | các |
DE F: Wie koordiniere ich Aufrufe zwischen mehreren AWS Lambda-Funktionen?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để điều phối lệnh gọi giữa nhiều hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
mehreren | nhiều |
aws | aws |
aufrufe | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Was passiert, wenn eine Funktion Aufrufe erhält, die über der konfigurierten Ebene von Provisioned Concurrency liegen?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
funktion | hàm |
der | của |
DE Wenn die Parallelität einer Funktion die konfigurierte Ebene erreicht, haben nachfolgende Aufrufe der Funktion die Latenz- und Skaleneigenschaften regulärer Lambda-Funktionen
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
der | của |
DE F: Wie kann ich Aufrufe der AWS Lambda-API aufzeichnen und prüfen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aufrufe | gọi |
und | các |
wie | câu hỏi |
DE F: Wie koordiniere ich Aufrufe zwischen mehreren Lambda-Funktionen?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để điều phối lệnh gọi giữa nhiều hàm Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
mehreren | nhiều |
aufrufe | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Führen Sie wie gewohnt Aufrufe aus dem Prototypcode Ihrer App mithilfe eines Cloud Firestore-Plattform-SDK durch.
VI Thực hiện lệnh gọi từ mã nguyên mẫu của ứng dụng bằng SDK nền tảng Cloud Firestore như bình thường.
alemão | vietnamita |
---|---|
aufrufe | gọi |
wie | như |
sie | của |
DE Überwache die Aufrufe und Klicks für Opt-In-Aufforderungsnachrichten
VI Theo dõi lượt xem và lượt nhấp trên các thư nhắc đăng ký nhận tin
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
für | theo |
in | trên |
und | các |
Mostrando 18 de 18 traduções