DE Der Service passt die Kapazität für jeden Knoten nahtlos und ohne Ausfallzeiten oder Unterbrechungen an und nutzt genau die richtige Menge an Kapazität zur Unterstützung der Anwendungen.
"anwendungen für unterstützung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der Service passt die Kapazität für jeden Knoten nahtlos und ohne Ausfallzeiten oder Unterbrechungen an und nutzt genau die richtige Menge an Kapazität zur Unterstützung der Anwendungen.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
oder | hoặc |
menge | lượng |
nutzt | sử dụng |
für | cho |
anwendungen | các ứng dụng |
der | các |
DE Amazon ElastiCache for Redis fungiert als In-Memory-Datenspeicher für die Unterstützung anspruchsvollster Anwendungen, die Reaktionszeiten von weniger als einer Millisekunde erfordern
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
anwendungen | các ứng dụng |
für | cho |
als | liệu |
die | các |
DE Amazon ElastiCache for Redis fungiert als In-Memory-Datenspeicher für die Unterstützung anspruchsvollster Anwendungen, die Reaktionszeiten von weniger als einer Millisekunde erfordern
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
anwendungen | các ứng dụng |
für | cho |
als | liệu |
die | các |
DE Der Service passt die Kapazität für jeden Knoten nahtlos und ohne Ausfallzeiten oder Unterbrechungen an und nutzt genau die richtige Menge an Kapazität zur Unterstützung der Anwendungen.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
oder | hoặc |
menge | lượng |
nutzt | sử dụng |
für | cho |
anwendungen | các ứng dụng |
der | các |
DE Beratende Untersuchung und Unterstützung anhand Ihrer Anwendungen
VI Xem xét tư vấn và hướng dẫn căn cứ theo ứng dụng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
ihrer | của bạn |
DE Mit den Protokollierungsfunktionen von Cloudflare können Sie die unerlaubte Nutzung von SaaS-Anwendungen aufdecken und einfach eine Richtlinie erstellen, um den Zugriff auf solche Anwendungen zu blockieren.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
blockieren | chặn |
nutzung | sử dụng |
zugriff | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
die | và |
und | của |
DE Microsoft OneDrive Unterstützung für Microsoft OneDrive und OneDrive für Business.
VI Microsoft OneDrive Hỗ trợ cho Microsoft OneDrive và OneDrive cho doanh nghiệp.
DE Für jede Lektion gibt es eine Mehr zu diesem Thema Seite. Diese Zusatzinformationen dienen der Unterstützung, sollten mehr Details erwünscht sein, müssen anderen Falls aber nicht bearbeitet werden.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
diesem | các |
nicht | không |
für | cho |
diese | này |
der | từ |
müssen | cần |
zu | quá |
DE F: Was ist die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE F: Wie kann ich die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda nutzen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE Ryan Kaneshiro, Chefarchitekt bei Rescale, erklärt dazu: „C5 bietet eine vollständige Unterstützung von NVMe und ist ideal für E/A-intensive HPC-Arbeitslasten geeignet, wie man sie auf der ScaleX®-Plattform von Rescale findet
VI Ryan Kaneshiro, Kiến trúc sư trưởng của Rescale, cho biết “C5 hỗ trợ hoàn toàn NVMe và rất lý tưởng cho các khối lượng công việc HPC I/O tăng cường trên nền tảng ScaleX® của Rescale
DE „Mit der Unterstützung für AVX-512 bietet die neue c5.18xlarge-Instance eine Verbesserung von 200 Prozent in FLOPS im Vergleich zu der größten C4-Instance“, so Wil Mayers, Leiter Forschung und Entwicklung bei Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
DE Zur Leistungsoptimierung mit NVIDIA-GPUs sind in Amazon SageMaker die aktuellen Versionen von TensorFlow und Apache MXNet sowie Unterstützung für CUDA9-Bibliotheken vorkonfiguriert
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
versionen | phiên bản |
apache | apache |
mit | với |
sind | được |
DE Auf diesen AMIs ist die neueste NVIDIA GPU-Grafiksoftware vorinstalliert, zusammen mit den neuesten RTX-Treibern und NVIDIA ISV-Zertifizierungen mit Unterstützung für bis zu vier 4K-Desktop-Auflösungen
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
diesen | này |
neuesten | mới |
bis | khi |
den | các |
mit | với |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Control Union bietet Beratung und individuelle Unterstützung zur Vorbereitung der erforderlichen Dokumente und Überwachungsformulare sowie für die Registrierung des Betriebs an
VI Control Union cung cấp tư vấn và hỗ trợ theo yêu cầu để giúp chuẩn bị các tài liệu cần thiết và biểu mẫu giám sát cũng như đăng ký cơ sở
alemão | vietnamita |
---|---|
dokumente | tài liệu |
bietet | cung cấp |
erforderlichen | cần thiết |
für | theo |
sowie | như |
und | các |
DE F: Was ist die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE F: Wie kann ich die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda nutzen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Arbeiten Sie mit einer schnellen, flexiblen und Serverless-NoSQL-Datenbank für jede Größenordnung zur Unterstützung von Schlüsselwert- und Dokumenten-Workloads
VI Trải nghiệm một cơ sở dữ liệu NoSQL nhanh chóng, linh hoạt và phi máy chủ dành cho mọi quy mô để hỗ trợ các khối lượng công việc dưới dạng khóa-giá trị và tài liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mọi |
schnellen | nhanh |
für | cho |
sie | các |
DE Amazon-Aurora-Datenbank ist drop-in-kompatibel mit bestehenden MySQL-Open-Source-Datenbanken und bietet regelmäßig Unterstützung für neue Versionen
VI Amazon Aurora tương thích linh hoạt với các cơ sở dữ liệu mã nguồn mở MySQL hiện có, đồng thời bổ sung khả năng hỗ trợ cho các phiên bản mới ra mắt một cách đều đặn
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
versionen | phiên bản |
ist | các |
mit | với |
für | cho |
DE Unterstützung für benutzerdefinierte Replikationsverzögerung
VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định
DE Unterstützung für von der primären Instance abweichende Daten oder ein anderes Schema
VI Hỗ trợ dữ liệu hoặc sơ đồ khác so với bản chính
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
anderes | khác |
oder | hoặc |
der | với |
DE Control Union bietet Beratung und individuelle Unterstützung zur Vorbereitung der erforderlichen Dokumente und Überwachungsformulare sowie für die Registrierung des Betriebs an
VI Control Union cung cấp tư vấn và hỗ trợ theo yêu cầu để giúp chuẩn bị các tài liệu cần thiết và biểu mẫu giám sát cũng như đăng ký cơ sở
alemão | vietnamita |
---|---|
dokumente | tài liệu |
bietet | cung cấp |
erforderlichen | cần thiết |
für | theo |
sowie | như |
und | các |
DE Für jede Lektion gibt es eine Mehr zu diesem Thema Seite. Diese Zusatzinformationen dienen der Unterstützung, sollten mehr Details erwünscht sein, müssen anderen Falls aber nicht bearbeitet werden.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
diesem | các |
nicht | không |
für | cho |
diese | này |
der | từ |
müssen | cần |
zu | quá |
DE Unterstützung für Hassgruppen und Menschen, die hasserfüllte Aktivitäten, Vorurteile und Verschwörungstheorien propagieren
VI Ủng hộ các nhóm thù địch và những người cổ súy hoạt động thù địch, định kiến và thuyết âm mưu
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
die | các |
DE Unterstützung für die Vormachtstellung der Weißen, Einschränkung der Frauenrechte und andere diskriminierende Ideen
VI Cổ súy sự thượng đẳng của người da trắng, hạn chế quyền của phụ nữ và các ý tưởng phân biệt đối xử khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Zweiter jährlicher Social Impact Report von Zoom: 16,5 Mio. USD Unterstützung für gemeinnützige Organisationen
VI Báo cáo tác động xã hội thường niên lần thứ 2 của Zoom nêu bật 16,5 triệu đô la hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
von | của |
DE Zoom und Poly vereinfachen die Zusammenführung von Video und Telefon in Unternehmen für eine moderne UCaaS-Erfahrung und die Unterstützung hybrider Teams.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | tổ chức |
moderne | hiện đại |
eine | là |
und | các |
DE Sorgen Sie für einen stärkeren Schutz und eine bessere Unterstützung der Bürger
VI Tăng cường cách bạn bảo vệ và hỗ trợ người dân
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
eine | người |
DE Im Namen meiner Unternehmen möchte ich Ihnen, Hostinger, für Ihre großartige Unterstützung danken, insbesondere beim Upgrade unseres Shared Web Hosting Plans
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
web | web |
ihnen | chúng tôi |
für | của |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
DE Für weitere Unterstützung, einschließlich etwaiger Anfragen an die zuständigen Datenschutzbeauftragten bei Visa, können Sie uns wie folgt kontaktieren:
VI Đối với bất kỳ yêu cầu hỗ trợ nào khác, bao gồm bất kỳ câu hỏi nào cho các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu hiện hành trong Visa, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
einschließlich | bao gồm |
anfragen | yêu cầu |
uns | chúng tôi |
wie | câu hỏi |
können | liệu |
für | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções