AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR قبل اختيار اسم دومينك المثالي، عليك التحقق للتأكد من أنه لم يُستعمل كعلامة تجارية من قبل شركة أخرى تمتلك حقوق الطبع والنشر.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
AR تسجيل الوصول في أي وقت قبل 15:00، وتسجيل المغادرة في أي وقت قبل 11:00
VI Nhận phòng bất kì lúc nào sau 15:00, trả phòng bất kì lúc nào trước 11:00
AR تسجيل الوصول في أي وقت قبل 16:00، وتسجيل المغادرة في أي وقت قبل 11:00
VI Nhận phòng bất kì lúc nào sau 16:00, trả phòng bất kì lúc nào trước 11:00
AR راجع المستجدات المعلنة من قبل حاكم الولاية
VI Xem thông tin cập nhật của Thống Đốc
AR الأرقام لا تمثل تغيرات يومية حقيقية لأن هذه النتائج تشمل حالات من قبل أمس
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
árabe | vietnamita |
---|---|
تشمل | bao gồm |
قبل | trước |
هذه | này |
AR يزداد من قبل 7 أيام
VI tăng so với 7 ngày trước đó
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
أيام | ngày |
AR ينخفض من قبل 7 أيام
VI giảm so với 7 ngày trước
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
أيام | ngày |
AR بيانات التواريخ المُبلغ عنها لم تكن متاحة للاختبارات قبل 5 مايو 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
árabe | vietnamita |
---|---|
بيانات | dữ liệu |
قبل | trước |
AR إن لقاح Pfizer لمرض كوفيد-19 مصرح به من قبل إدارة الغذاء والدواء للأطفال من عمر 12 وأكبر
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
AR عندما تحصل على لقاحك بالكامل، يمكنك العودة إلى ممارسة الأنشطة التي كنت تقوم بها قبل الجائحة
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
árabe | vietnamita |
---|---|
عندما | khi |
على | hiện |
التي | các |
قبل | trước |
AR حصلت على تطعيم Pfizer قبل ستة أشهر على الأقل، و
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
أشهر | tháng |
AR نوصي بالانتظار لمدة 14 يومًا حتى تظهر جرعتك الجديدة في سجل التحصين بكاليفورنيا قبل أن تحاول الحصول على رمز استجابة سريعة جديد.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
árabe | vietnamita |
---|---|
الجديدة | mới |
بكاليفورنيا | california |
على | trong |
AR نعم. قبل تطعيم قاصر، يتعين على مقدمي اللقاحات الحصول على موافقة من:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
على | cho |
AR هل سيتوجب على طفلي تلقي التطعيم قبل العودة إلى التعليم بالحضور الشخصي للطلاب؟
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
على | trên |
AR لكن هدف الولاية هو تلقيح حوالي 2.1 مليون طفل تتراوح أعمارهم بين 12 و15 عامًا قبل دورة الخريف الدراسية الأولى
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
الولاية | tiểu bang |
مليون | triệu |
قبل | trước |
AR استوفي معايير إلغاء العزل قبل الحصول على لقاح كوفيد-19.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
AR ويمكن أن تسمح إدارة الغذاء والدواء الأمريكية باستخدام اللقاحات قبل الموافقة الكاملة
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
árabe | vietnamita |
---|---|
باستخدام | sử dụng |
قبل | trước |
AR إذا كنت تنتظر الموافقة الكاملة لإدارة الغذاء والدواء على اللقاح قبل التطعيم، فقد انتهى زمن الانتظار. قم بزيارة My Turn واحجز لقاح Pfizer اليوم.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
على | cho |
قبل | trước |
AR هل يحتاج مقدمو الخدمة إلى موافقة الوالدين قبل إعطاء لقاح كوفيد-19 للقاصر؟
VI Các nhà cung cấp có cần được cha mẹ đồng ý trước khi tiêm vắc-xin COVID-19 cho trẻ vị thành niên không?
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
إلى | cho |
AR إذا كان طفلك يعاني من حساسية شديدة أو تفاعلات لقاح الإنفلونزا، فتحدث إلى طبيبه قبل أن يتم تطعيمه
VI Nếu con quý vị bị dị ứng nghiêm trọng hoặc phản ứng với vắc-xin cúm, hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho trẻ tiêm vắc-xin
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | hoặc |
قبل | trước |
إلى | với |
AR وشهادات Control Union معتمدة من قبل:
VI Control Union Certifications được công nhận bởi:
AR ويتم قبول الشهادات الصادرة عن Control Union من قبل جميع الأسواق والقطاعات الرئيسية
VI Các chứng nhận do Control Union cấp được tất cả các ngành và thị trường chính chấp nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
جميع | tất cả các |
AR وستوفر هذه الأداة الإلكترونية آلية لإثبات الامتثال لبرنامج التحقق من الموردين الأجانب من قبل المستوردين الأمريكيين وغير الأمريكيين
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
árabe | vietnamita |
---|---|
هذه | các |
AR إن شهادات Control Union معتمدة من قبل العديد من منظمات الاعتماد المحلية والدولية، مثل مجلس الاعتماد الهولندي (RVA) وخدمات الاعتماد الدولية (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
AR تستند قيمة الشهادة إلى درجة الثقة التي يتم تأسيسها من خلال عرض محايد ومتسق ومؤهل للوفاء بالمتطلبات المحددة من قبل هيئة إصدار الشهادات
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | sau |
AR لا استطيع الوصول إلى الملف الذي تم تحويله وبعد أن قمت بتحميله من قبل
VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó
árabe | vietnamita |
---|---|
الوصول | truy cập |
الملف | file |
قبل | trước |
AR رفع الملفات الكبير في الحجم غير مسموح بها من قبل شركتك/مقدّم الخدمة لك.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
árabe | vietnamita |
---|---|
رفع | tải lên |
الملفات | file |
AR أي خدمة تقدّم بريد إلكتروني تقوم بإرسال لنا بريد إلكتروني للقيام بالموافقة اليدوية سيتم تجاهله تلقائياً من قبل نظامنا
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
árabe | vietnamita |
---|---|
بريد | |
لنا | chúng tôi |
AR من الممكن رفع الملف إذا لم يتم التعرّف عليه من قبل خدمات الويب هذه وتحويله باستخدام الإعدادت المسبقة إلى الامتداد الذي تدعمه هذه المواقع.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
árabe | vietnamita |
---|---|
رفع | tải lên |
الملف | file |
إذا | không |
قبل | trước |
باستخدام | sử dụng |
الويب | web |
هذه | này |
إلى | lên |
الذي | các |
AR ما عليك سوى إضافة proxy4 قبل youtube.com وسيتم إعادة توجيهك إلى موقع البروكسي الخاص بنا مع ملء حقل الرابط تلقائيًا
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
árabe | vietnamita |
---|---|
إضافة | thêm |
قبل | trước |
الخاص | của |
الرابط | url |
بنا | chúng tôi |
موقع | trang web |
AR اختار الإعدادات المسبقة لتحضير ملفاتك قبل أن تقوم برفعها على يوتيوب. قم بإصلاح المشاكل في الملف إذا تطلّب يوتيوب صيغ أخرى.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
árabe | vietnamita |
---|---|
الإعدادات | cài đặt |
قبل | trước |
يوتيوب | youtube |
الملف | file |
أخرى | khác |
على | cho |
AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
AR هل أنت ذاهب في عطلة في بلد ناطق بالفرنسية؟ تعلّم كيفية التحدث عن رحلتك: قبل وأثناء وبعد.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
AR ما عليك سوى إضافة proxy4 قبل youtube.com وسيتم إعادة توجيهك إلى موقع البروكسي الخاص بنا مع ملء حقل الرابط تلقائيًا
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
árabe | vietnamita |
---|---|
إضافة | thêm |
قبل | trước |
الخاص | của |
الرابط | url |
بنا | chúng tôi |
موقع | trang web |
AR وستوفر هذه الأداة الإلكترونية آلية لإثبات الامتثال لبرنامج التحقق من الموردين الأجانب من قبل المستوردين الأمريكيين وغير الأمريكيين
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
árabe | vietnamita |
---|---|
هذه | các |
AR إن شهادات Control Union معتمدة من قبل العديد من منظمات الاعتماد المحلية والدولية، مثل مجلس الاعتماد الهولندي (RVA) وخدمات الاعتماد الدولية (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
AR تستند قيمة الشهادة إلى درجة الثقة التي يتم تأسيسها من خلال عرض محايد ومتسق ومؤهل للوفاء بالمتطلبات المحددة من قبل هيئة إصدار الشهادات
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | sau |
AR من الممكن رفع الملف إذا لم يتم التعرّف عليه من قبل خدمات الويب هذه وتحويله باستخدام الإعدادت المسبقة إلى الامتداد الذي تدعمه هذه المواقع.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
árabe | vietnamita |
---|---|
رفع | tải lên |
الملف | file |
إذا | không |
قبل | trước |
باستخدام | sử dụng |
الويب | web |
هذه | này |
إلى | lên |
الذي | các |
AR اختار الإعدادات المسبقة لتحضير ملفاتك قبل أن تقوم برفعها على يوتيوب. قم بإصلاح المشاكل في الملف إذا تطلّب يوتيوب صيغ أخرى.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
árabe | vietnamita |
---|---|
الإعدادات | cài đặt |
قبل | trước |
يوتيوب | youtube |
الملف | file |
أخرى | khác |
على | cho |
AR وستتيح المراقبة المستمرة للمورد / المصدر أن يكون جاهزًا للتحقق من قبل المستورد الأمريكي.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
AR هل أنت ذاهب في عطلة في بلد ناطق بالفرنسية؟ تعلّم كيفية التحدث عن رحلتك: قبل وأثناء وبعد.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
AR الأرقام لا تمثل تغيرات يومية حقيقية لأن هذه النتائج تشمل حالات من قبل أمس.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
árabe | vietnamita |
---|---|
تشمل | bao gồm |
قبل | trước |
هذه | này |
AR يزداد من قبل 7 أيام
VI tăng so với 7 ngày trước đó
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
أيام | ngày |
AR ينخفض من قبل 7 أيام
VI giảm so với 7 ngày trước
árabe | vietnamita |
---|---|
قبل | trước |
أيام | ngày |
AR بيانات التواريخ المُبلغ عنها لم تكن متاحة للاختبارات قبل 5 مايو 2020.
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.
árabe | vietnamita |
---|---|
بيانات | dữ liệu |
قبل | trước |
Mostrando 50 de 50 traduções