EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
"workflow integration" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
integration | tích hợp với ứng dụng |
EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
VI Khi xây dựng một quy trình làm việc, bạn có thể dùng một trong số các mẫu thiết kế trước của chúng tôi hoặc xây dựng quy trình làm việc từ đầu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
język angielski | wietnamski |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
język angielski | wietnamski |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
język angielski | wietnamski |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Getting started with serverless: local developer workflow
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ
język angielski | wietnamski |
---|---|
getting | với |
started | bắt đầu |
developer | nhà phát triển |
EN Set up a serverless developer workflow that enables you to test and iterate on business logic quickly while still being able to interact with cloud services.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
set | thiết lập |
developer | nhà phát triển |
test | thử |
still | vẫn |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
with | với |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
język angielski | wietnamski |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
język angielski | wietnamski |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
język angielski | wietnamski |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Find Competitor’s Broken Backlinks workflow - Semrush Toolkits | Semrush
VI Find Competitor’s Broken Backlinks quy trình làm việc - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Optimize your workflow with managed WordPress hosting.
VI Tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn với dịch vụ managed hosting WordPress.
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
your | của bạn |
with | với |
EN Then run a sequence of abandoned cart emails through your marketing automation workflow to follow up with abandoners immediately.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
język angielski | wietnamski |
---|---|
emails | |
then | sau |
your | là |
run | chạy |
through | qua |
EN You can create a workflow to automatically send these emails that can also display the contents of their online shopping cart
VI Bạn có thể tạo quy trình làm việc tự động gửi email mà cũng có thể hiển thị nội dung giỏ hàng trực tuyến của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
create | tạo |
send | gửi |
emails | |
also | cũng |
online | trực tuyến |
you | bạn |
of | của |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN monday.com and Semrush Integration manual - Semrush Integrations | Semrush
VI monday.com and Semrush Integration hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
język angielski | wietnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
język angielski | wietnamski |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN We have also greatly simplified our access management with the AWS SSO integration
VI Chúng tôi cũng đã đơn giản hóa đáng kể việc quản lý truy cập của mình bằng cách tích hợp AWS SSO
język angielski | wietnamski |
---|---|
access | truy cập |
integration | tích hợp |
also | cũng |
aws | aws |
with | bằng |
we | chúng tôi |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with Gold from BigC for the vendor and sourcing information
VI Tích hợp với phần mềm Gold của BigC để đồng bộ dữ liệu nhà bán hàng và các bên cung ứng
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
information | dữ liệu |
and | của |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Integration with SAP (Big C) for accounting data
VI Tích hợp với SAP từ BigC cho việc chuyển đổi và đồng bộ các dữ liệu kế toán
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
accounting | kế toán |
data | dữ liệu |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Integration with 2 external applications:
VI Tích hợp với 2 ứng dụng bên ngoài:
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
external | ngoài |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Seamless integration of credit card processing and local payment methods
VI Tích hợp liền mạch việc xử lý thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán bản địa
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
język angielski | wietnamski |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Integration: Subscribe your customers with AWeber plugin
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
język angielski | wietnamski |
---|---|
with | phần |
EN What is continuous integration?
VI Tích hợp liên tục là gì?
język angielski | wietnamski |
---|---|
continuous | liên tục |
integration | tích hợp |
EN Build and deploy a simple application that uses GitHub’s webhook integration capability to notify users via Slack when a repository has been starred.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
integration | tích hợp |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
uses | sử dụng |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
język angielski | wietnamski |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
język angielski | wietnamski |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
aws | aws |
other | khác |
using | sử dụng |
agencies | cơ quan |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
are | đang |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
język angielski | wietnamski |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Integration with Amazon EMR feature set
VI Tích hợp với bộ tính năng Amazon EMR
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
amazon | amazon |
feature | tính năng |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń