EN All Rooms Suites Residential Suites
EN All Rooms Suites Residential Suites
VI Tất cả Các loại phòng CÁC LOẠI SUITE CĂN HỘ DỊCH VỤ RESIDENTIAL SUITE
język angielski | wietnamski |
---|---|
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
język angielski | wietnamski |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
język angielski | wietnamski |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN The Reverie Saigon | Luxury Hotel in Vietnam | 5 star Hotel Vietnam
VI The Reverie Saigon | Khách sạn sang trọng tại Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
luxury | sang trọng |
hotel | khách sạn |
EN How can I rate this hotel a 5 star? Simple … their concierge service! My experience is that the quality of a fine hotel’s concierge...
VI Nhân viên siêu dễ thương, chiều khách hết mức, mình thuộc tuýp người khá kén ăn và khó tính, nhưng ở đây thì đến...
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN Whether you are looking for a last-minute hotel or a cheap hotel room at a later date, you can find the best deals faster at KAYAK.
VI Bất kể bạn cần tìm khách sạn vào giờ chót hay cần tìm khách sạn giá rẻ vào một thời điểm sau đó, tại KAYAK bạn đều có thể nhanh tìm ra những ưu đãi tốt nhất.
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
at | tại |
later | sau |
can | cần |
faster | nhanh |
you | bạn |
best | tốt |
EN Use the hotel finder to search for the cheapest hotel deal for all major destinations around the world
VI Sử dụng công cụ tìm khách sạn để tìm những ưu đãi khách sạn rẻ nhất cho tất cả những điểm đến trọng yếu trên toàn thế giới
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
hotel | khách sạn |
world | thế giới |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
język angielski | wietnamski |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
język angielski | wietnamski |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
język angielski | wietnamski |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
język angielski | wietnamski |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Spacious yet cozy, our Suites are built in a two-storey chalet style with a large living area as well as a separated bedroom
VI Rộng rãi nhưng vẫn ấm cúng, các Suite Bungalow được xây dựng theo kiểu nhà gỗ hai tầng (bungalow) và trang trí theo phong cách Bắc Âu tối giản
język angielski | wietnamski |
---|---|
style | phong cách |
as | như |
EN Iconic luxury accommodation in Hanoi with 364 rooms and suites, where the original grandeur has been preserved in the historic Metropole Wing,...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
has | được |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
język angielski | wietnamski |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
język angielski | wietnamski |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
język angielski | wietnamski |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
język angielski | wietnamski |
---|---|
all | các |
and | của |
EN From move-in ready offices to personalised suites, we can find the right space for your unique needs
VI Từ những văn phòng chuyển vào ngay cho đến khu văn phòng được cá nhân hóa, chúng tôi đều có không gian phù hợp với nhu cầu riêng của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
space | không gian |
your | của bạn |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
język angielski | wietnamski |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
język angielski | wietnamski |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
język angielski | wietnamski |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
VI VỀ KHÁCH SẠNTHÔNG TIN NHÀ HÀNG & BARTHÔNG TIN THE SPA @ THE REVERIE SAIGON
język angielski | wietnamski |
---|---|
spa | spa |
EN Vietnam’s most opulent hotel is now also one of the country’s safest
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam nay cũng trở thành một trong những nơi an toàn nhất cả...
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | của |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń