Przetłumacz "slide forward" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "slide forward" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia slide forward

"slide forward" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

forward bạn cho chúng chúng tôi của những

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z slide forward

język angielski
wietnamski

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Nhữngbạn cần làm tạo một mũi tên trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

język angielski wietnamski
allow cho phép
begin bắt đầu
follow theo
down xuống
add thêm
is
need cần
create tạo
want muốn
you bạn

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide

VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt cầu thang có thể biến thành cầu trượt

język angielski wietnamski
machine máy
in trong
your bạn
lets cho phép

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart

VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực

język angielski wietnamski
than của

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

język angielski wietnamski
your của bạn
next tiếp theo

EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.

VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ khuyến khích của bạn trong tương lai.

język angielski wietnamski
future tương lai
we chúng tôi
your của bạn
in trong

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

język angielski wietnamski
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward

VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển vươn xa

język angielski wietnamski
our chúng tôi
us tôi

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

język angielski wietnamski
in trong
and riêng

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

język angielski wietnamski
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

język angielski wietnamski
if nếu
in trong
configure cấu hình
security bảo mật
group nhóm
allow cho phép
access truy cập
need cần
external ngoài
your bạn
and
create tạo

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

język angielski wietnamski
provides cung cấp
another khác
channel kênh
search tìm kiếm
we chúng tôi

EN We look forward to your inquiry.

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi của bạn

język angielski wietnamski
we chúng tôi
your của bạn
to của

EN This mode allows you to fast forward or backward, share, play in driving mode and set the sleep timer.

VI Chế độ này cho phép bạn tua về trước hoặc sau, chia sẻ, phát ở chế độ lái xe cài đặt thời gian ngủ (Set Sleep Timer).

język angielski wietnamski
allows cho phép
or hoặc
set cài đặt
you bạn

EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.

VI Thị trường chuyển nhượng thực sự một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.

język angielski wietnamski
market thị trường
really thực
feature tính năng
in trong
other khác
games chơi

EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.

VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.

język angielski wietnamski
have được
question câu hỏi

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

język angielski wietnamski
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

język angielski wietnamski
if nếu
in trong
configure cấu hình
security bảo mật
group nhóm
allow cho phép
access truy cập
need cần
external ngoài
your bạn
and
create tạo

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

język angielski wietnamski
your của bạn
next tiếp theo

EN We look forward to your inquiry.

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi của bạn

język angielski wietnamski
we chúng tôi
your của bạn
to của

EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.

VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ khuyến khích của bạn trong tương lai.

język angielski wietnamski
future tương lai
we chúng tôi
your của bạn
in trong

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

język angielski wietnamski
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

język angielski wietnamski
provides cung cấp
another khác
channel kênh
search tìm kiếm
we chúng tôi

EN Whether you choose to apply or just leave your information, we look forward to staying connected with you.

VI Chobạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.

język angielski wietnamski
information thông tin
connected kết nối
or hoặc
we chúng tôi
your bạn

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

język angielski wietnamski
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.

VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.

język angielski wietnamski
centre trung tâm
perfect hoàn hảo
new mới
bring mang lại
innovative sáng tạo
power sức mạnh
at tại
search tìm kiếm
research nghiên cứu
find tìm
our chúng tôi
you bạn

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

język angielski wietnamski
at tại
new mới
solutions giải pháp
efficiency hiệu suất
of của
you bạn

EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.

VI Bạn có thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.

język angielski wietnamski
can nên
artificial nhân tạo
lives sống
completely hoàn toàn
new mới
in trong
of của
you bạn
better hơn

EN How is Bosch driving 5G forward?

VI Bosch thúc đẩy 5G như thế nào?

język angielski wietnamski
how như

EN Everyone is empowered to promote change and push us forward.

VI Mỗi người đều được tạo điều kiện để đề xuất ý tưởng thay đổi cách làm hiện tại, từ đó đưa cả công ty tiến lên.

język angielski wietnamski
everyone người
is
change thay đổi

EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!

VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!

język angielski wietnamski
together cùng nhau
we chúng tôi
working làm việc
but tuy nhiên
and như
are được
to cũng

EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.

VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.

język angielski wietnamski
of của

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

język angielski wietnamski
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.

VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.

język angielski wietnamski
companies công ty
perform thực hiện
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward

VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển vươn xa

język angielski wietnamski
our chúng tôi
us tôi

EN Technicals Forward curve Contracts

VI Kỹ thuật Đường cong chuyển tiếp Hợp đồng

EN Technicals Forward curve Contracts

VI Kỹ thuật Đường cong chuyển tiếp Hợp đồng

EN Technicals Forward curve Contracts

VI Kỹ thuật Đường cong chuyển tiếp Hợp đồng

EN Technicals Forward curve Contracts

VI Kỹ thuật Đường cong chuyển tiếp Hợp đồng

EN Technicals Forward curve Contracts

VI Kỹ thuật Đường cong chuyển tiếp Hợp đồng

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń