EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
język angielski | wietnamski |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
język angielski | wietnamski |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
język angielski | wietnamski |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
język angielski | wietnamski |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
język angielski | wietnamski |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
język angielski | wietnamski |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
język angielski | wietnamski |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN Just like in school, plagiarism will result in detention, suspension, and even expulsion.
VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
even | cũng |
in | đến |
school | học |
and | như |
EN 12.7 Termination or Suspension for Nonpayment
VI 12.7 Chấm dứt hoặc đình chỉ vì không thanh toán
EN TERM; TERMINATION AND SUSPENSION
VI THỜI HẠN; CHẤM DỨT VÀ ĐÌNH CHỈ
EN 14.4 Effect of Termination or Suspension
VI 14.4 Hiệu lực của việc chấm dứt hoặc đình chỉ
EN If your Services are suspended for your failure to comply with this Agreement, you will be liable for all Charges due and owing during the period of suspension.
VI Nếu Dịch vụ bị đình chỉ do bạn không tuân thủ Thỏa thuận này, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với tất cả các Khoản phí đến hạn và còn nợ trong khoảng thời gian đình chỉ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
will | phải |
charges | phí |
if | nếu |
period | thời gian |
all | tất cả các |
you | bạn |
and | các |
with | với |
this | này |
EN TERMINATION, SUSPENSION, DISCONTINUANCE, OR DISCONNECTION OF THE SERVICES;
VI CHẤM DỨT, ĐÌNH CHỈ, NGỪNG CUNG CẤP HOẶC NGẮT KẾT NỐI DỊCH VỤ;
EN Notice of the start of "EDION 's e-smart reservation"
VI Thông báo về việc bắt đầu "Đặt chỗ thông minh điện tử của EDION
język angielski | wietnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
e | điện |
the | của |
EN Automobile Sales & Reservation
VI Dầu nhớt & phụ gia xe máy
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Vỏ ruột bánh xe máy & Mâm xe
EN Automobile Sales & Reservation
VI Dầu nhớt & phụ gia xe máy
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Vỏ ruột bánh xe máy & Mâm xe
EN For more information on this event, or to make a reservation, please contact the hotel’s food and beverage department at Tel: 024 3826 6919 ext. 8200 or email: H1555-fb3@sofitel.com
VI Để biết thêm thông tin chi tiết về sự kiện hoặc đặt bàn, vui lòng liên hệ bộ phận nhà hàng của khách sạn Metropole Hà Nội theo số điện thoại 024 38266919 máy lẻ 8200 hoặc email H1555-fb3@sofitel.com.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
event | sự kiện |
or | hoặc |
and | của |
information | thông tin |
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN You may select up to 9 people for the reservation including adults, children, and infants.
VI Quý khách có thể chọn tối đa 9 người cho đặt chỗ bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
people | người |
including | bao gồm |
children | trẻ em |
you | em |
EN For further inquiries on unaccompanied minors, contact the reservation center at 1588-8000
VI Để biết thêm về các yêu cầu về trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm, vui lòng liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000
język angielski | wietnamski |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
the | không |
EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
język angielski | wietnamski |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
before | trước |
for | với |
EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | trường |
details | chi tiết |
EN The fare shown in the reservation(step) is the amount of Yuan(CNY) converted into Won(KRW).
VI Giá vé được thể hiện trong đặt chỗ (bước) là số tiền bằng nhân tệ (CNY) đã được quy đổi thành won (KRW).
język angielski | wietnamski |
---|---|
step | bước |
is | được |
in | trong |
the | đổi |
EN Discount coupons may be used once for online reservation and payment only after log in.
VI Các phiếu giảm giá chỉ có thể được sử dụng khi đặt chỗ và thanh toán trực tuyến, bằng cách đăng nhập hội viên với phiếu giảm giá.
język angielski | wietnamski |
---|---|
may | có thể được |
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
after | khi |
used | sử dụng |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń