Przetłumacz "receive an invoice" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "receive an invoice" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z receive an invoice

język angielski
wietnamski

EN Invoice: VAT invoice & VAT invoice statement

VI Hóa đơn: Hóa đơn VAT và bảng kê khai hóa đơn VAT

EN Invoice: VAT invoice & VAT invoice statement

VI Hóa đơn: Hóa đơn VAT và bảng kê khai hóa đơn VAT

EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you

VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn

język angielski wietnamski
required yêu cầu
law luật
if nếu
as như
or hoặc
you bạn
the nhận
to cho

EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade

VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công

język angielski wietnamski
payment thanh toán
upgrade nâng cấp
will được
you bạn

EN You may receive the answers within 1-3 business day after the invoice is fully paid.

VI Bạn thể nhận được câu trả lời trong vòng 1-3 ngày làm việc sau khi hóa đơn được thanh toán đầy đủ.

język angielski wietnamski
answers câu trả lời
day ngày
fully đầy
is
within trong
paid trả
you bạn
after khi

EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.

VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.

język angielski wietnamski
use sử dụng
we chúng tôi
monthly hàng tháng
month tháng

EN Once we received your list of questions, we will send you an email and invoice reflecting the actual cost of our consultation

VI Khi chúng tôi nhận được danh sách câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ gửi cho bạn email hóa đơn phản ánh chi phí tư vấn thực tế của chúng tôi

język angielski wietnamski
list danh sách
send gửi
email email
actual thực
cost phí
received nhận được
will được
your của bạn
we chúng tôi
you bạn

EN You agree that this invoice may be issued electronically.

VI Bạn đồng ý rằng hóa đơn này thể được xuất dưới dạng điện tử.

język angielski wietnamski
you bạn
may có thể được

EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.

VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.

język angielski wietnamski
rewards phần thưởng
completed hoàn thành
not không
still vẫn
you bạn
receive nhận
game chơi

EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.

VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.

język angielski wietnamski
interest lãi
loan khoản vay
payment thanh toán
in trong
and
the nhận

EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free

VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được thể được miễn thuế

język angielski wietnamski
if nếu
you họ
or hoặc
other khác
part phần
may có thể được
of của
receive nhận

EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.

VI Trẻ em hầu hết người lớn thể được khám răng, làm sạch, trám răng nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.

język angielski wietnamski
children trẻ em
in trong
most hầu hết
and các
or hoặc
live sống
receive nhận
additional thêm

EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.

VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ

język angielski wietnamski
payments thanh toán
by qua
direct trực tiếp
receive nhận

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

język angielski wietnamski
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

język angielski wietnamski
channel kênh
along với
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

język angielski wietnamski
analysis phân tích
competitors cạnh tranh
pages trang
of của
conversion chuyển đổi
receive nhận
your bạn

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

język angielski wietnamski
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

język angielski wietnamski
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.

VI Tài nguyên mà bạn nhận được thể không phải bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

język angielski wietnamski
resource tài nguyên
accurate chính xác
requested yêu cầu
an thể
be được
you bạn
may phải

EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.

VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.

język angielski wietnamski
after sau
receive nhận

EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:

VI Nếu không phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:

język angielski wietnamski
if nếu
not không
get nhận

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

język angielski wietnamski
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

język angielski wietnamski
two hai
after khi

EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.

VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.

język angielski wietnamski
not không
need cần
or hoặc

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

język angielski wietnamski
still vẫn
can biết
or hoặc
specific các
the khi

EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine

VI CDC cho biết những người đang mang thai cho con bú thể tiêm vắc-xin COVID-19

język angielski wietnamski
can biết

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

język angielski wietnamski
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.

VI Nhận, gửi, lưu trữ trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.

język angielski wietnamski
send gửi
interface giao diện
receive nhận
within trong
and của
your bạn

EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.

VI Bitcoin mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.

język angielski wietnamski
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
payment thanh toán
network mạng
enables cho phép
world thế giới
store lưu
send gửi
to tiền
the nhận

EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

język angielski wietnamski
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
receive nhận
out các

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

język angielski wietnamski
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount

VI Bạn thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu

język angielski wietnamski
pay thanh toán
bnb bnb
with bằng
fees phí giao dịch
on trên
you bạn

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

język angielski wietnamski
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN To securely buy, store, send, and receive DOGE, download the Trust Wallet app today.

VI Để mua, lưu trữ, gửi nhận DOGE một cách an toàn, hãy tải xuống Ví Trust ngay hôm nay.

język angielski wietnamski
buy mua
send gửi
receive nhận
download tải xuống
today hôm nay
trust an toàn

EN We are happy to receive enquiries and feedback.

VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi phản hồi của bạn.

język angielski wietnamski
feedback phản hồi
we chúng tôi
are chúng

EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.

VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.

język angielski wietnamski
experiences trải nghiệm
events sự kiện
new mới
your bạn
receive nhận
updates cập nhật
more nhiều

EN Some of our Services allow you to upload, archive, send or receive content

VI Một số Dịch vụ của chúng tôi cho phép bạn tải lên, lưu trữ, gửi hoặc nhận nội dung

język angielski wietnamski
allow cho phép
upload tải lên
send gửi
or hoặc
of của
you bạn
receive nhận
our chúng tôi

EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.

VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận thu thập lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.

język angielski wietnamski
join tham gia
information thông tin
work công việc
play chơi
on trên
you bạn
receive nhận
we chúng tôi
and của

EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.

VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.

język angielski wietnamski
information thông tin
easily dễ dàng
connect kết nối
using sử dụng
we chúng tôi
your của bạn
as như
be được
you bạn
with với
to cũng

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

język angielski wietnamski
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

język angielski wietnamski
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.

VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức tham khảo ý kiến với chúng tôi.

język angielski wietnamski
if nếu
call gọi
or hoặc
please xin vui lòng
nearest gần
police cảnh sát
you bạn
receive nhận

EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.

VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, nhận chuyển khoản ngân hàng.

język angielski wietnamski
access truy cập
payment thanh toán
bank ngân hàng
cards thẻ
and các
receive nhận

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

język angielski wietnamski
deliver giao
to với
you bạn

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

język angielski wietnamski
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.

VI Hãy người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền những tin tức mới nhất về sản phẩm dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.

język angielski wietnamski
directly trực tiếp
latest mới
news tin tức
receive nhận
products sản phẩm
our chúng tôi
your bạn
and

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

język angielski wietnamski
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

język angielski wietnamski
during với

EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.

VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.

język angielski wietnamski
will được
the nhận
also cũng
via thông qua

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń