Przetłumacz "purpose of enabling" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "purpose of enabling" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia purpose of enabling

"purpose of enabling" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

purpose các của một mục đích sau sử dụng được để

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z purpose of enabling

język angielski
wietnamski

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.

język angielski wietnamski
intelligent thông minh
real-time thời gian thực
learning học
machine máy
real thực
network mạng
internet internet
based dựa trên
the khi

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

język angielski wietnamski
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

język angielski wietnamski
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

język angielski wietnamski
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
between giữa

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

język angielski wietnamski
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

język angielski wietnamski
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.

VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế số hóa của các doanh nghiệp.

język angielski wietnamski
of của
businesses doanh nghiệp

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

język angielski wietnamski
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

język angielski wietnamski
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge

VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh

język angielski wietnamski
comprehensive toàn diện
data dữ liệu
market thị trường
the trường
you bạn
create tạo
to cho

EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally

VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học kết nối trên toàn cầu

język angielski wietnamski
new mới
learn học
connect kết nối
globally toàn cầu

EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever

VI Với Zoom Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết

język angielski wietnamski
rooms phòng
easier dễ dàng
than hơn
and với

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai quản lý trên quy mô mở rộng

język angielski wietnamski
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN Enabling SSL protection, your site’s URL will start with HTTPS, and the browser will display a padlock icon

VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa

język angielski wietnamski
url url
start bắt đầu
https https
and thị
your của bạn
sites trang web
with với
a đầu
the khi

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

język angielski wietnamski
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

język angielski wietnamski
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

język angielski wietnamski
purpose mục đích
including bao gồm
limited giới hạn
may được
use sử dụng
but nhưng
following sau
you bạn

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

język angielski wietnamski
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

język angielski wietnamski
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.

język angielski wietnamski
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
your của bạn
will được
you bạn
the của

EN Purpose of using customer information

VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
using sử dụng
information thông tin
customer khách hàng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

język angielski wietnamski
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

język angielski wietnamski
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

język angielski wietnamski
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

język angielski wietnamski
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN ZOJIRUSHI multi-purpose steamer & rice / porridge cooker

VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI

EN 1. Purpose and scope of information collection

VI 1. Mục đích phạm vi thu thập thông tin

język angielski wietnamski
purpose mục đích
scope phạm vi
information thông tin

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

język angielski wietnamski
use sử dụng
software phần mềm
on trên
purpose mục đích
browsing duyệt
or hoặc
you bạn
site trang

EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

VI Nguồn gốc mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

język angielski wietnamski
origin nguồn
purpose mục đích
information thông tin
browse duyệt
you bạn
the khi
and của

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
transaction giao dịch
smart thông minh
contract hợp đồng
fees phí giao dịch
with với
this này

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

język angielski wietnamski
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

język angielski wietnamski
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

język angielski wietnamski
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

język angielski wietnamski
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.

język angielski wietnamski
purpose mục đích
in trong
know biết
we chúng tôi

EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn hành tinh.

EN In either case, the funds are used for the same purpose.

VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.

język angielski wietnamski
in trong
either các
case trường hợp
funds tiền
used sử dụng
purpose mục đích

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]

VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]

język angielski wietnamski
the của

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

język angielski wietnamski
to các

EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);

VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);

język angielski wietnamski
purpose mục đích
use sử dụng
or hoặc

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

język angielski wietnamski
purpose mục đích
including bao gồm
limited giới hạn
may được
use sử dụng
but nhưng
following sau
you bạn

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

język angielski wietnamski
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

język angielski wietnamski
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

język angielski wietnamski
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.

język angielski wietnamski
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
your của bạn
will được
you bạn
the của

EN Purpose of using customer information

VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng

język angielski wietnamski
purpose mục đích
using sử dụng
information thông tin
customer khách hàng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

język angielski wietnamski
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń