Przetłumacz "prices shown" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "prices shown" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia prices shown

"prices shown" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

prices các của dịch giá một trong trên với đến
shown cao của dịch liệu ngày trong tốt được

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z prices shown

język angielski
wietnamski

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis

VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ hỗ trợ tốt bật lại.

język angielski wietnamski
buy mua
and của

EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent

VI * - Giá hiển thị dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) được làm tròn đến cent nhỏ nhất

język angielski wietnamski
linux linux
aws aws
region khu vực
prices giá
and thị
are được
to làm

EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees

VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế phí

język angielski wietnamski
required yêu cầu
account tài khoản
law luật
prices giá
your của bạn
on trên
are được
fees phí
all tất cả các
the khi
for cho
by theo

EN Population data shown is the eligible population (age 12+).

VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).

język angielski wietnamski
data dữ liệu
age tuổi
the điều
is được

EN The information depicted here may differ slightly from what is shown on county websites and dashboards.

VI Thông tin được mô tả ở đây thể hơi khác so với thông tin được hiển thị trên các trang web bảng dữ liệu của quận.

język angielski wietnamski
information thông tin
and thị
is được
what liệu
on trên
the của
here đây
websites trang web
from với

EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.

VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.

język angielski wietnamski
here
of của
june tháng

EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform

VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D

język angielski wietnamski
in trong
on trên
platform nền tảng
game chơi

EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.

VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.

język angielski wietnamski
passengers khách
pay thanh toán
price giá
based theo

EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?

VI Điều đó nghĩa giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?

język angielski wietnamski
does không
three ba
or hoặc
times lần
on trên
page trang

EN *All amounts shown are in US Dollars

VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars

język angielski wietnamski
are được

EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.

VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.

język angielski wietnamski
here
of của
june tháng

EN Income that is nontaxable may have to be shown on your tax return but is not taxable

VI thể cần ghi rõ lợi tức không chịu thuế trên tờ khai, nhưng khỏi phải nộp thuế

język angielski wietnamski
on trên
but nhưng
not không
have phải

EN Data is not shown because there are fewer than 11 tests in this group.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 11 ca xét nghiệm trong nhóm này.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
tests xét nghiệm
group nhóm
in trong
this này
not không

EN Data is not shown because there are fewer than 11 cases in this group.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 11 ca mắc trong nhóm này.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
group nhóm
in trong
this này
not không

EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths in this group.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 11 ca tử vong trong nhóm này.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
group nhóm
in trong
this này
not không

EN Data is not shown because there are fewer than 20,000 people in this group.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
people người
group nhóm
in trong
this này
not không

EN Numbers between 1 and 11 are shown as “<11” to protect patient privacy.

VI Các số từ 1 đến 11 được hiển thị “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

język angielski wietnamski
is được
data dữ liệu
day ngày
with với

EN Data shown is for the 7-day period ending

VI Dữ liệu được hiển thị khoảng thời gian 7 ngày kết thúc vào

język angielski wietnamski
period thời gian
ending kết thúc
is được
data dữ liệu
day ngày
for vào

EN Data shown is a cumulative 30-day total.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 30 ngày tích lũy.

język angielski wietnamski
is được
data dữ liệu
day ngày

EN Numbers between 1 and 10 are not shown to protect patient privacy.

VI Các số từ 1 đến 10 không được hiển thị để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

język angielski wietnamski
and thị
not không
privacy riêng
are được

EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths.

VI Dữ liệu không được hiển thị vì chưa đến 11 ca tử vong.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
than đến
not không
is được

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

język angielski wietnamski
data dữ liệu

EN The fare shown in the reservation(step) is the amount of Yuan(CNY) converted into Won(KRW).

VI Giáđược thể hiện trong đặt chỗ (bước) số tiền bằng nhân tệ (CNY) đã được quy đổi thành won (KRW).

język angielski wietnamski
step bước
is được
in trong
the đổi

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN Numbers between 1 and 10 are shown as “<11” to protect patient privacy.

VI Các số từ 1 đến 10 sẽ được hiển thị “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

EN Brandfolder for Google Docs will ask for the permissions shown below. Learn more

VI Brandfolder for Google Docs sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

język angielski wietnamski
google google
ask yêu cầu
permissions quyền
learn hiểu
below bên dưới
more thêm

EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:

VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị không dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:

język angielski wietnamski
assets tài sản
no không
data dữ liệu
other khác
and thị
is được
as như

EN If we conduct your audit by mail, our letter will request additional information about certain items shown on the tax return such as income, expenses, and itemized deductions

VI Nếu kiểm xét qua bưu tín thì thư chúng tôi gởi sẽ yêu cầu thêm thông tin về một số mục trên tờ khai thuế như lợi tức, chi phí, khấu trừ theo từng phần

język angielski wietnamski
if nếu
by qua
request yêu cầu
information thông tin
on trên
we chúng tôi
your tôi
and từ

EN WiseStamp - Email Signature Management for G Suite will ask for the permissions shown below. Learn more

VI WiseStamp - Email Signature Management for G Suite sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

język angielski wietnamski
email email
ask yêu cầu
permissions quyền
learn hiểu
below bên dưới
more thêm

EN Well, sadly human nature has always shown the maxim ‘every man (or woman) has their price’.

VI Chà, thật đáng buồn bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều giá của họ'.

język angielski wietnamski
always luôn
price giá
the của
or người

EN Miro will ask for the permissions shown below. Learn more

VI Miro sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

EN Finteza will help you determine how long your users have to wait for a website to load. It will be shown:

VI Finteza sẽ cho bạn biết được người dùng phải chờ bao lâu trước khi trang web tải xong. Bạn sẽ biết được:

EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.

VI Xem giá của Bitcoin các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.

język angielski wietnamski
view xem
bitcoin bitcoin
other khác
in trong
real-time thời gian thực
check kiểm tra
live trực tiếp
crypto mã hóa
market thị trường
of của

EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.

VI Xem giá của Bitcoin các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.

język angielski wietnamski
view xem
bitcoin bitcoin
other khác
in trong
real-time thời gian thực
check kiểm tra
live trực tiếp
crypto mã hóa
market thị trường
of của

EN Track charts and prices within the app

VI Theo dõi biểu đồ giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.

język angielski wietnamski
prices giá
track theo dõi

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

język angielski wietnamski
view xem
bitcoin bitcoin
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
at tại
place nơi
of của

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

język angielski wietnamski
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
litecoin litecoin
on trên
and của
your bạn

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

język angielski wietnamski
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
bnb bnb
on trên
and của
your bạn

EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.

VI Xem giá của TRON altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.

język angielski wietnamski
view xem
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
place nơi
of của

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń