EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN We looking to buy at the level shown at the chart. TP and SL as shown at the analysis
VI Thiết lập giao dịch theo chiều mua trong ngày hôm nay của tôi. Mức dao động khá đẹp và tôi kỳ vọng cao nếu giá giảm xuống vùng này sẽ có hỗ trợ tốt và bật lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
and | của |
EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent
VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) và được làm tròn đến cent nhỏ nhất
język angielski | wietnamski |
---|---|
linux | linux |
aws | aws |
region | khu vực |
prices | giá |
and | thị |
are | được |
to | làm |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
język angielski | wietnamski |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN Population data shown is the eligible population (age 12+).
VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều là nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
age | tuổi |
the | điều |
is | được |
EN The information depicted here may differ slightly from what is shown on county websites and dashboards.
VI Thông tin được mô tả ở đây có thể hơi khác so với thông tin được hiển thị trên các trang web và bảng dữ liệu của quận.
język angielski | wietnamski |
---|---|
information | thông tin |
and | thị |
is | được |
what | liệu |
on | trên |
the | của |
here | đây |
websites | trang web |
from | với |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
język angielski | wietnamski |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform
VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
on | trên |
platform | nền tảng |
game | chơi |
EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.
VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.
język angielski | wietnamski |
---|---|
passengers | khách |
pay | thanh toán |
price | giá |
based | theo |
EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
does | không |
three | ba |
or | hoặc |
times | lần |
on | trên |
page | trang |
EN *All amounts shown are in US Dollars
VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars
język angielski | wietnamski |
---|---|
are | được |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
język angielski | wietnamski |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN Income that is nontaxable may have to be shown on your tax return but is not taxable
VI Có thể cần ghi rõ lợi tức không chịu thuế trên tờ khai, nhưng khỏi phải nộp thuế
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
but | nhưng |
not | không |
have | phải |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 tests in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca xét nghiệm trong nhóm này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 cases in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca mắc trong nhóm này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca tử vong trong nhóm này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 20,000 people in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
people | người |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Numbers between 1 and 11 are shown as “<11” to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 11 được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
język angielski | wietnamski |
---|---|
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
with | với |
EN Data shown is for the 7-day period ending
VI Dữ liệu được hiển thị là khoảng thời gian 7 ngày kết thúc vào
język angielski | wietnamski |
---|---|
period | thời gian |
ending | kết thúc |
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
for | vào |
EN Data shown is a cumulative 30-day total.
VI Dữ liệu được hiển thị là tổng số 30 ngày tích lũy.
język angielski | wietnamski |
---|---|
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
EN Numbers between 1 and 10 are not shown to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 10 không được hiển thị để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | thị |
not | không |
privacy | riêng |
are | được |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có chưa đến 11 ca tử vong.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
than | đến |
not | không |
is | được |
EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tổng số 7 ngày cộng dồn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
EN The fare shown in the reservation(step) is the amount of Yuan(CNY) converted into Won(KRW).
VI Giá vé được thể hiện trong đặt chỗ (bước) là số tiền bằng nhân tệ (CNY) đã được quy đổi thành won (KRW).
język angielski | wietnamski |
---|---|
step | bước |
is | được |
in | trong |
the | đổi |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN Numbers between 1 and 10 are shown as “<11” to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 10 sẽ được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
EN Brandfolder for Google Docs will ask for the permissions shown below. Learn more
VI Brandfolder for Google Docs sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
ask | yêu cầu |
permissions | quyền |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:
VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
język angielski | wietnamski |
---|---|
assets | tài sản |
no | không |
data | dữ liệu |
other | khác |
and | thị |
is | được |
as | như |
EN If we conduct your audit by mail, our letter will request additional information about certain items shown on the tax return such as income, expenses, and itemized deductions
VI Nếu kiểm xét qua bưu tín thì thư chúng tôi gởi sẽ yêu cầu thêm thông tin về một số mục trên tờ khai thuế như lợi tức, chi phí, và khấu trừ theo từng phần
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
by | qua |
request | yêu cầu |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
your | tôi |
and | từ |
EN WiseStamp - Email Signature Management for G Suite will ask for the permissions shown below. Learn more
VI WiseStamp - Email Signature Management for G Suite sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
ask | yêu cầu |
permissions | quyền |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
EN Well, sadly human nature has always shown the maxim ‘every man (or woman) has their price’.
VI Chà, thật đáng buồn là bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều có giá của họ'.
język angielski | wietnamski |
---|---|
always | luôn |
price | giá |
the | của |
or | người |
EN Miro will ask for the permissions shown below. Learn more
VI Miro sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm
EN Finteza will help you determine how long your users have to wait for a website to load. It will be shown:
VI Finteza sẽ cho bạn biết được người dùng phải chờ bao lâu trước khi trang web tải xong. Bạn sẽ biết được:
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
język angielski | wietnamski |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
język angielski | wietnamski |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
język angielski | wietnamski |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń