Przetłumacz "pendant lights" na wietnamski

Pokazuję 22 z 22 tłumaczeń wyrażenia "pendant lights" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia pendant lights

"pendant lights" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

lights đèn

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z pendant lights

język angielski
wietnamski

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN Pendant Necklace for sale - Womens Pendants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Dây Chuyền Nữ Đẹp, Thời Trang, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
best tốt

EN Pendant Necklace for sale - Womens Pendants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Dây Chuyền Nữ Đẹp, Thời Trang, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
best tốt

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!

VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Me[...]

język angielski wietnamski
the các
up đầu

EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree

VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED

język angielski wietnamski
lights đèn
solar mặt trời
the tôi
and các

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

język angielski wietnamski
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

język angielski wietnamski
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

język angielski wietnamski
very rất
all các

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN We never have to turn on the lights until evening

VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối

język angielski wietnamski
lights đèn
we chúng tôi
to đến

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

język angielski wietnamski
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

język angielski wietnamski
prices giá

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

język angielski wietnamski
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination

VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi

Pokazuję 22 z 22 tłumaczeń