EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
"passion and ambition" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
język angielski | wietnamski |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
język angielski | wietnamski |
---|---|
by | qua |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN Plans for every level of ambition
VI Gói dịch vụ cho các mong muốn ở mọi mức độ
język angielski | wietnamski |
---|---|
plans | gói |
every | mọi |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
język angielski | wietnamski |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
język angielski | wietnamski |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
język angielski | wietnamski |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
język angielski | wietnamski |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | dịch |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
język angielski | wietnamski |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
język angielski | wietnamski |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
język angielski | wietnamski |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | những |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | dịch |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
język angielski | wietnamski |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń