EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
"next provides insight" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
język angielski | wietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
język angielski | wietnamski |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
język angielski | wietnamski |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN For insight into Vietnamese life, join a local family for dinner at their home in neighbouring Thai An
VI Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Việt, hãy thưởng thức bữa tối với gia đình bản địa ở làng Thái An
język angielski | wietnamski |
---|---|
family | gia đình |
life | sống |
their | của |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
język angielski | wietnamski |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
język angielski | wietnamski |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN Providing insight into more than just mobile acquisition
VI Mang đến nhiều thông tin hơn, không chỉ về chiến dịch tăng trưởng người dùng trên thiết bị di động
język angielski | wietnamski |
---|---|
insight | thông tin |
more | hơn |
into | trên |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
język angielski | wietnamski |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
us | tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
of | của |
through | qua |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
język angielski | wietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Jill Bolte Taylor: My stroke of insight | TED Talk
VI Jill Bolte Taylor: Sự thức tỉnh mạnh mẽ sau lần đột quỵ của Jill Bolte Taylor. | TED Talk
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
EN Run Google and Meta ads from your GetResponse account and target with precision using insight from your email marketing campaigns.
VI Chạy quảng cáo Google và Meta từ tài khoản GetResponse và tập trung vào khách hàng mục tiêu sử dụng thông tin về các chiến dịch email marketing của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
account | tài khoản |
target | mục tiêu |
insight | thông tin |
marketing | marketing |
using | sử dụng |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | và |
your | của bạn |
EN Next, Simple Gallery Pro provides a bunch of options for you to filter media files on your device
VI Tiếp theo, Simple Gallery Pro cung cấp một loạt các lựa chọn để bạn lọc các tệp tin đa phương tiện trên thiết bị
język angielski | wietnamski |
---|---|
next | tiếp theo |
provides | cung cấp |
files | tệp |
on | trên |
pro | pro |
options | chọn |
your | bạn |
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
język angielski | wietnamski |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
język angielski | wietnamski |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
język angielski | wietnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
język angielski | wietnamski |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
język angielski | wietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
język angielski | wietnamski |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN Spark ideas for your next video with AI
VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Save hours researching your next hit video
VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
hours | thời gian |
video | video |
your | của bạn |
save | tiết kiệm |
next | tiếp theo |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
język angielski | wietnamski |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
język angielski | wietnamski |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN Niche communities: The next big growth channel
VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | dịch |
EN Next to the bedroom?s floor-to-ceiling windows, a finely crafted leather lounge chair by Montbel sits opposite a beautiful vanity also by Grifoni.
VI Bên cạnh cửa sổ kính xuyên suốt từ trần đến sàn, là chiếc ghế sofa da được thiết kế tinh xảo bởi Montbel, đặt đối diện bàn trang điểm tuyệt đẹp của Grifoni.
EN It’s not going to turn green from one day to the next
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
język angielski | wietnamski |
---|---|
not | không |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN What’s coming up next for Lancaster?
VI Sắp tới điều gì sẽ xảy ra với Lancaster?
język angielski | wietnamski |
---|---|
for | với |
EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances
VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới
język angielski | wietnamski |
---|---|
star | sao |
new | mới |
shopping | mua sắm |
the | khi |
time | lần |
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
język angielski | wietnamski |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
język angielski | wietnamski |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
platform | nền tảng |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
język angielski | wietnamski |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń