EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
office | văn phòng |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
język angielski | wietnamski |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN Excellency, Minister Okabe from the Embassy of Japan to Viet Nam; Mr. Võ Tân Thành, Vice Chairman of VCCI and Director of VCCI Ho Chi Minh City;...
VI Kính thưa Ngài Công sứ Okabe của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam; Ông Võ Tân Thành - Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam kiêm...
język angielski | wietnamski |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
EN Ho Chi Minh City, 06 January 2022: The Network for the Development of Business Services for Older Persons in Vietnam made its debut today as a...
VI Hôm nay, tôi rất vinh dự được chứng kiến trực tuyến sự kiện ra mắt của Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt...
język angielski | wietnamski |
---|---|
development | phát triển |
persons | người |
today | hôm nay |
network | mạng |
EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
teams | nhóm |
build | xây dựng |
great | tuyệt vời |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.
VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
spa | spa |
city | thành phố |
EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility
VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh
język angielski | wietnamski |
---|---|
spa | spa |
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
EN It’s no surprise that today, Ho Chi Minh City increasingly draws the discerning and sophisticated.
VI Ngày nay, Thành Phố Hồ Chí Minh càng khẳng định vị thế dẫn đầu cả nước với sức tăng trưởng mạnh mẽ và ấn tượng trong nhiều lĩnh vực.
język angielski | wietnamski |
---|---|
today | ngày |
minh | minh |
and | với |
EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.
VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh có hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông và là thành phố hiện đại và lớn nhất cả nước.
język angielski | wietnamski |
---|---|
million | triệu |
people | dân |
minh | minh |
more | hơn |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN In addition, Times Square Building’s centrality and enviable address makes its premium commercial office space the most sought-after in all of Ho Chi Minh City.
VI Ngoài ra, vị trí trung tâm và địa chỉ vàng của Tòa nhà Times Square khiến không gian văn phòng thương mại cao cấp trở thành nơi được tìm kiếm nhiều nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
space | không gian |
and | và |
premium | cao cấp |
office | văn phòng |
all | của |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM
VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM
język angielski | wietnamski |
---|---|
staff | nhân viên |
of | của |
EN Your contact to BoschBosch Vietnam Co., Ltd.14th Floor, Deutsches Haus33 Le Duan, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
VI Liên hệ với chúng tôi tạiCông ty TNHH Bosch Việt Nam Tầng 14, Ngôi nhà Đức33 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
język angielski | wietnamski |
---|---|
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
your | chúng tôi |
EN Siemens Vietnam successfully organized the seminar on cogeneration in Ho Chi Minh City with participants from various industries.
VI Cập nhật các sản phẩm và định hướng số hóa mới nhất cho ngành nước từ Siemens Việt Nam.
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | cho |
EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.
VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
EN Siemens booth was honored to welcome Dr. Josefine Wallat, Consul General of Germany in Ho Chi Minh City .
VI Quầy thông tin của Siemens đã vinh dự được đón tiếp bà Josefine Wallat, Nguyên Tổng Lãnh Sự CHLB Đức tại TP. Hồ Chí Minh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
minh | minh |
was | được |
EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19
VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers và Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19
język angielski | wietnamski |
---|---|
august | tháng |
minh | minh |
together | với |
and | dịch |
EN Developed by blogger Minh Hieu › Donate
VI Đã có 257 Bài viết và 4708 Bình luận
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang là chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang có mặt tại?
język angielski | wietnamski |
---|---|
k | k |
stores | cửa hàng |
is | đang |
with | với |
more | hơn |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
język angielski | wietnamski |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
EN Staff from Foodbank Việt Nam organize food in their warehouse in Ho Chi Minh City. (Photo: The Global FoodBanking Network/Hoang Viet Nguyen)
VI Nhân viên Foodbank Việt Nam sắp xếp thực phẩm tại kho tại TP.HCM. (Ảnh: The Global FoodBanking Network/Hoàng Việt Nguyên)
Pokazuję 26 z 26 tłumaczeń