EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
język angielski | wietnamski |
---|---|
project | dự án |
pay | trả |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
your | của bạn |
client | khách hàng |
also | cũng |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
EN Bosch is a leading technology and service company. See in which areas you can establish new technical milestones.
VI Bosch là một công ty hàng đầu về công nghệ và dịch vụ. Hãy xem bạn có thể thiết lập nên những cột mốc kỹ thuật mới trong lĩnh vực nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
can | nên |
new | mới |
technical | kỹ thuật |
see | xem |
you | bạn |
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
Pokazuję 3 z 3 tłumaczeń