Przetłumacz "milestones" na wietnamski

Pokazuję 3 z 3 tłumaczeń wyrażenia "milestones" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z milestones

język angielski
wietnamski

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

język angielski wietnamski
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

EN Bosch is a leading technology and service company. See in which areas you can establish new technical milestones.

VI Bosch là một công ty hàng đầu về công nghệ và dịch vụ. Hãy xem bạn có thể thiết lập nên những cột mốc kỹ thuật mới trong lĩnh vực nào.

język angielski wietnamski
company công ty
in trong
can nên
new mới
technical kỹ thuật
see xem
you bạn

EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.

VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.

Pokazuję 3 z 3 tłumaczeń