Przetłumacz "long term" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "long term" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia long term

"long term" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

long cao cho các của dài dưới dịch lớn ra sử dụng thời gian trên tốt vào về với đến để
term bạn có thể có thể một ngày năm tháng đã

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z long term

język angielski
wietnamski

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI Thời hạn gia hạn” nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

język angielski wietnamski
means có nghĩa
after sau
or hoặc
another khác
in trong
form mẫu

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

język angielski wietnamski
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

język angielski wietnamski
market thị trường
of của
these này

VI Khuyết tật ngắn hạn & dài hạn

język angielski wietnamski
long dài

EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.

VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.

język angielski wietnamski
keep giữ
long dài
with với
customers khách hàng
payment thanh toán
the những
and các

EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án lãi suất cao thời hạn cho vay dài.

język angielski wietnamski
saving tiết kiệm
choosing chọn
high cao
interest lãi
project dự án
and bằng
long dài

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

język angielski wietnamski
means có nghĩa
loan khoản vay
and
an trả
end của
this này
at trong

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

język angielski wietnamski
minimum tối thiểu
or hoặc
set lượng
will được
then sau
you bạn
on trên
for đầu

EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services

VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ

język angielski wietnamski
specify chỉ định
your của bạn
each mỗi

EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.

VI Thời hạn đăng ký ban đầu” nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

język angielski wietnamski
means có nghĩa
in trong
form mẫu

EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or

VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

język angielski wietnamski
long dài
or hoặc

EN Living in long-term care and are 18-64, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn ở độ tuổi 18-64, hoặc

język angielski wietnamski
living sống
or hoặc

EN Live in long-term care and are 18 or older, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

język angielski wietnamski
live sống
or hoặc
long dài
in lên

EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.

VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.

język angielski wietnamski
requirements yêu cầu
visitors khách
health sức khỏe
long dài
in trong
more thêm
read đọc

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

język angielski wietnamski
we chúng tôi
family gia đình
owned sở hữu
company công ty
long dài
vision tầm nhìn

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

język angielski wietnamski
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

język angielski wietnamski
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

język angielski wietnamski
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN  5. Long-term customer relationships

VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn

język angielski wietnamski
long dài
customer khách hàng

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

język angielski wietnamski
currency tiền
make trong

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác các bên liên quan, Decred cung cấp kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

język angielski wietnamski
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

język angielski wietnamski
model mô hình
million triệu
tokens mã thông báo
long dài
in trong
annual hàng năm

EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity

VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot

język angielski wietnamski
amazon amazon
prices giá
long dài
are được
and các
for với
by theo

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

język angielski wietnamski
corporate doanh nghiệp
growth phát triển
strategy chiến lược
in trong

EN Additional presentation to long-term shareholders

VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn

język angielski wietnamski
additional bổ sung
long dài
to cho

EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.

VI Các lựa chọn thanh toán của bạn linh hoạt không? Khách hàng của bạn thể mua bây giờ thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp. 

język angielski wietnamski
flexible linh hoạt
buy mua
plans kế hoạch
now giờ
your của bạn
long dài
customers khách hàng
payment thanh toán
options lựa chọn
with theo

EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation

VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án

język angielski wietnamski
goal mục tiêu
long dài
high cao
quality chất lượng
projects dự án
work làm việc
we chúng tôi
during trong quá trình
the này
with với

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?

język angielski wietnamski
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

język angielski wietnamski
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng chia sẻ các giá trị.

język angielski wietnamski
ecoligo ecoligo
long dài
and các

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

język angielski wietnamski
throughout trong
and với
greater hơn

EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.

VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng trung thực

język angielski wietnamski
providing cung cấp
long dài
client khách hàng

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

język angielski wietnamski
model mô hình
million triệu
tokens mã thông báo
long dài
in trong
annual hàng năm

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

język angielski wietnamski
we chúng tôi
family gia đình
owned sở hữu
company công ty
long dài
vision tầm nhìn

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

język angielski wietnamski
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

język angielski wietnamski
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Additional presentation to long-term shareholders

VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn

język angielski wietnamski
additional bổ sung
long dài
to cho

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

język angielski wietnamski
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

język angielski wietnamski
throughout trong
and với
greater hơn

EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion

VI Với mục tiêu phát triển lâu dài bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục

język angielski wietnamski
sustainable bền vững
development phát triển
group tập đoàn
and các

EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA

VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi

język angielski wietnamski
deep sâu
long dài
our chúng tôi
in trong

EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.

VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.

język angielski wietnamski
solutions giải pháp
for đến
long dài
if nếu
we chúng tôi
and như
you bạn

EN In general, you will build up long-term relationships with these customers

VI Nói chung, bạn sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng này

język angielski wietnamski
general chung
build xây dựng
long dài
these này
customers khách hàng
with với
you bạn

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń