Przetłumacz "lamps that seduce" na wietnamski

Pokazuję 3 z 3 tłumaczeń wyrażenia "lamps that seduce" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z lamps that seduce

język angielski
wietnamski

EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.

VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.

język angielski wietnamski
bed giường

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

język angielski wietnamski
hand tay
we chúng tôi
and

EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets

VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân

Pokazuję 3 z 3 tłumaczeń