EN We do not offer the placement of text links (paid links).
EN We do not offer the placement of text links (paid links).
VI Chúng tôi không cung cấp đường dẫn thay thế (đường dẫn liên kết trả tiền).
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
paid | trả |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN Free users are limited to 20 links per task. Please upgrade to continue processing up to 100 links at once.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn trong 20 liên kết cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tối đa 100 liên kết cùng một lúc.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
limited | giới hạn |
links | liên kết |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
per | mỗi |
EN Links on this page may contain affiliate links. CoinGecko may be compensated when you sign up and trade on these affiliate platforms.
VI Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
page | trang |
contain | chứa |
on | trên |
this | này |
when | khi |
may | có thể được |
you | bạn |
be | được |
and | các |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Our website may contain links to our partners’ websites
VI Trang web của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các đối tác của chúng tôi
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
contain | chứa |
our | chúng tôi |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
język angielski | wietnamski |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
język angielski | wietnamski |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
język angielski | wietnamski |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN The following links apply to the services currently used.
VI Các đường dẫn sau dẫn đến chính sách bảo mật của các dịch vụ hiện đang được sử dụng:
język angielski | wietnamski |
---|---|
following | sau |
used | sử dụng |
EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter
VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook và Twitter
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
popular | phổ biến |
networks | mạng |
and | với |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
język angielski | wietnamski |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN Students and Clients now can book English tests online by click in to the following links in our website to get more support from us.
VI Học sinh và khách hàng hiện có thể đăng ký thi IELTS, CELPIP hoặc CAEL ngay trên trang web của chúng tôi bằng cách nhấp vào các liên kết sau trên trang web của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
click | nhấp |
links | liên kết |
and | và |
clients | khách hàng |
following | sau |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Extend your network to Cloudflare over secure, high-performance links
VI Mở rộng mạng của bạn lên Cloudflare qua các liên kết an toàn, hiệu suất cao
język angielski | wietnamski |
---|---|
network | mạng |
secure | an toàn |
links | liên kết |
your | bạn |
over | của |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Download or print your CV PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
język angielski | wietnamski |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
język angielski | wietnamski |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
VI Website của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát và chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")
język angielski | wietnamski |
---|---|
website | website |
links | liên kết |
other | khác |
operate | vận hành |
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
contain | chứa |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
not | không |
EN Links that exhibit excessive or deceptive redirection, as well as shortener services that are abused for spam, may be blocked.
VI Các liên kết có biểu hiện chuyển hướng quá mức hoặc mang tính lừa đảo, cũng như hành vi lạm dụng các dịch vụ rút gọn liên kết để spam, có thể bị chặn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
blocked | bị chặn |
or | hoặc |
as | như |
for | dịch |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Using fake accounts to create or save your affiliate links.
VI Sử dụng tài khoản giả để tạo hoặc lưu các liên kết chương trình của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
save | lưu |
links | liên kết |
your | của bạn |
create | tạo |
to | của |
EN Asking other users to create Pins with links that include your affiliate identifier.
VI Yêu cầu người dùng khác tạo Ghim với các liên kết có mã định danh liên kết của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
links | liên kết |
your | của bạn |
create | tạo |
with | với |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN Conference Room Connector links existing rooms to Zoom
VI Trình kết nối phòng hội nghị liên kết các phòng hiện tại với Zoom
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
room | phòng |
EN Edit PDF files for free. Fill & sign PDF. Add text, links, images and shapes. Edit existing PDF text. Annotate PDF
VI Chỉnh sửa tệp PDF miễn phí. Điền & ký PDF. Thêm văn bản, liên kết, hình ảnh và hình vẽ. Chỉnh sửa văn bản PDF hiện tại. Chú thích PDF
język angielski | wietnamski |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
files | tệp |
links | liên kết |
for | thêm |
images | hình ảnh |
EN Add image to PDF Create links in PDF
VI Thêm hình ảnh vào PDF Tạo liên kết trong PDF
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
in | trong |
create | tạo |
to | thêm |
EN Add links to PDF and edit existing hyperlinks
VI Thêm liên kết vào PDF và chỉnh sửa siêu liên kết hiện có
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
and | và |
edit | chỉnh sửa |
to | thêm |
EN Add new links to web URLs or pages in the document. Easily edit existing hyperlinks in the PDF.
VI Thêm liên kết mới vào URL hoặc trang web trong tài liệu. Dễ dàng chỉnh sửa các liên kết hiện có trong PDF.
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
links | liên kết |
or | hoặc |
document | tài liệu |
easily | dễ dàng |
edit | chỉnh sửa |
web | web |
pages | trang |
in | trong |
to | thêm |
EN Click rate indicates how many times recipients clicked links in your message
VI Tỉ lệ click chuột cho phép bạn xem được bao nhiêu link được truy cập từ khách hàng
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | bạn |
EN They can be utilized through interlinking within your website or other external means such as email blast links or organic search results.
VI Chúng có thể được dùng để liên kết lẫn nhau trong trang web hoặc với các công cụ bên ngoài như liên kết bản tin email (email blast) hoặc kết quả tìm kiếm tự nhiên.
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
external | ngoài |
your | chúng |
as | như |
within | với |
be | được |
EN After you complete your registration, you will receive login details and affiliate links via email.
VI Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập và link liên kết qua email.
język angielski | wietnamski |
---|---|
complete | hoàn tất |
details | thông tin |
links | liên kết |
via | qua |
will | được |
after | khi |
you | bạn |
EN Should I disclose the use of affiliate links in my content?
VI Tôi có nên công khai việc sử dụng các link tiếp thị trong nội dung của mình không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
should | nên |
use | sử dụng |
in | trong |
of | của |
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
język angielski | wietnamski |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
EN Privacy Policy Quick Links About Us SiteMap
VI Chính sách Bảo mật Liên kết nhanh Về chúng tôi Sơ đồ trang web
EN Links to CSS gradients documentation: W3C, Firefox, Safari, Chrome (Webkit), Internet Explorer, Opera [2].
VI Liên kết đến tài liệu về gradient CSS: W3C, Firefox, Safari, Chrome (Webkit), Internet Explorer, Opera [2].
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
język angielski | wietnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń