EN KAYAK searches hundreds of hotel booking sites to help you find hotels and book hotels that suit you best
EN KAYAK searches hundreds of hotel booking sites to help you find hotels and book hotels that suit you best
VI KAYAK tìm kiếm trên hàng trăm trang đặt phòng khách sạn để giúp bạn tìm và đặt được khách sạn phù hợp nhất
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
sites | trang |
find | tìm |
help | giúp |
you | bạn |
to | trên |
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
język angielski | wietnamski |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
język angielski | wietnamski |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
język angielski | wietnamski |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN Hotels Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch Vụ Khách Sạn | CBRE
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Book 0+ Hotels and Accommodations Worldwide using these Payment Options
VI Đặt 0+ Khách sạn và Chỗ nghỉ trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các phương thức thanh toán này
język angielski | wietnamski |
---|---|
worldwide | thế giới |
payment | thanh toán |
using | sử dụng |
these | này |
and | các |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
język angielski | wietnamski |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Hotels Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch Vụ Khách Sạn | CBRE
EN The Reverie Saigon | Cassina | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Cassina | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN The Reverie Saigon | B&B Italia | Top 10 Hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | B&B Italia | Top 10 những khách sạn sang trọng tại Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | những |
EN The Reverie Saigon | Grifoni | Top 10 Hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | Grifoni | Top 10 những khách sạn sang trọng tại Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | những |
EN The Reverie Saigon | Le Porcellane | Designer Hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | Le Porcellane | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
le | le |
EN The Reverie Saigon | Medea | Best hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | Medea | Khách sạn tốt nhất thành phố Hồ Chí Minh
EN The Reverie Saigon | Rubelli | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Rubelli | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN The Reverie Saigon | Snaidero | Top 20 Hotels in Asia
VI The Reverie Saigon | Snaidero | Top 20 những khách sạn sang trọng tại Châu Á
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | những |
EN The Reverie Saigon | Visionnaire | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Visionnaire | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Some of the best spas in the world set up their homes in top luxury hotels
VI Đôi khi những phòng spa đẹp và cao cấp nhất của một thành phố thường tọa lạc trong các khách sạn 5 sao
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
top | cao |
of | của |
best | những |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
EN Search cheap hotels by destination
VI Tìm khách sạn giá rẻ theo điểm đến
język angielski | wietnamski |
---|---|
by | theo |
EN Frequently asked questions about hotels on KAYAK
VI Câu hỏi thường gặp về những khách sạn trên KAYAK
język angielski | wietnamski |
---|---|
frequently | thường |
on | trên |
EN A simple hotel search at https://www.za.kayak.com/hotels scans for prices on hundreds of travel sites in seconds
VI Thao tác đơn giản để tìm kiếm khách sạn tại https://www.vn.kayak.com/hotels sẽ quét tìm các mức giá trên hàng trăm trang du lịch trong vài giây
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
search | tìm kiếm |
https | https |
travel | du lịch |
sites | trang |
seconds | giây |
prices | giá |
at | tại |
in | trong |
on | trên |
EN If you're searching hotels, select "Set Price Alert" at the top right of the hotel results list
VI Nếu bạn đang tìm khách sạn, hãy chọn "Đặt Thông báo giá" ở trên cùng bên phải danh sách kết quả khách sạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
hotel | khách sạn |
list | danh sách |
price | giá |
right | phải |
the | bạn |
of | trên |
EN Since KAYAK searches many hotel sites at once, you can find discount hotels quickly
VI Vì KAYAK tìm kiếm cùng lúc trên nhiều trang đặt khách sạn, bạn có thể nhanh chóng tìm thấy các khách sạn có chiết khấu
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
sites | trang |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Where do the star ratings for hotels come from?
VI Những đánh giá sao cho khách sạn từ đâu ra?
język angielski | wietnamski |
---|---|
star | sao |
EN How do I enable location sharing on my mobile device in order to search for hotels around me?
VI Làm thế nào tôi cho phép Chia sẻ vị trí trên thiết bị di dộng để tìm kiếm khách sạn xung quanh tôi?
język angielski | wietnamski |
---|---|
enable | cho phép |
search | tìm kiếm |
me | tôi |
on | trên |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
język angielski | wietnamski |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
język angielski | wietnamski |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.
VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
designed | với |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
język angielski | wietnamski |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń