EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | không |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
język angielski | wietnamski |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.
VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.
język angielski | wietnamski |
---|---|
within | trong |
your | bạn |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
język angielski | wietnamski |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
język angielski | wietnamski |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
język angielski | wietnamski |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
język angielski | wietnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
język angielski | wietnamski |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
język angielski | wietnamski |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
język angielski | wietnamski |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
język angielski | wietnamski |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
język angielski | wietnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
język angielski | wietnamski |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training
VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt
EN Using AWS Lambda to process AWS events
VI Sử dụng AWS Lambda để xử lý các sự kiện AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
events | sự kiện |
to | các |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN AWS does not directly store, transmit, or process any customer cardholder data (CHD)
VI AWS không trực tiếp lưu trữ, truyền, hoặc xử lý bất cứ dữ liệu chủ thẻ khách hàng (CHD) nào
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
store | lưu |
customer | khách hàng |
not | không |
EN However, you may create your own cardholder data environment (CDE) that can store, transmit, or process cardholder data using AWS services.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
język angielski | wietnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
create | tạo |
data | dữ liệu |
environment | môi trường |
aws | aws |
store | lưu |
or | hoặc |
using | sử dụng |
that | liệu |
you | bạn |
EN Quickly process massive datasets on-demand and at scale with Amazon FSx for Lustre, a high performance file system with sub-millisecond latencies.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
amazon | amazon |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
high | cao |
file | tệp |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
język angielski | wietnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Woodtrack: our efficient tool to help your business process
VI Woodtrack: công cụ hiệu quả của chúng tôi nhằm trợ giúp quy trình kinh doanh của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
process | quy trình |
your | của bạn |
to | của |
our | chúng tôi |
help | giúp |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
process | quy trình |
safe | an toàn |
the | dịch |
EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.
VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng và thuận tiện cho mọi người.
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quy trình |
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
everyone | người |
for | tiền |
EN SimpleSwap created a Mobile App for an even simpler cryptocurrency exchange process
VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
even | hơn |
for | tiền |
a | dịch |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
język angielski | wietnamski |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
język angielski | wietnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Accelerate the recruitment process and build your talent pool.
VI Đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và xây dựng đội ngũ nhân tài của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
build | xây dựng |
and | của |
your | bạn |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń