EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN Fortnite: Snowfoot Outfit, How to Get This, What It Looks Like?
VI Hướng dẫn đổi tên Fanpage Facebook
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | đổi |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
język angielski | wietnamski |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN We came to Hanoi for 2 weeks and wanted to try the Sofitel Legend which looks dreamy
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
język angielski | wietnamski |
---|---|
which | khi |
the | không |
and | như |
EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.
VI Hãy nhìn xung quanh, và tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
look | xem |
around | xung quanh |
new | mới |
before | trước |
start | bắt đầu |
job | công việc |
find | tìm |
find out | hiểu |
and | như |
you | bạn |
EN It looks like this page doesn't exist.
VI Có vẻ như trang này không tồn tại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
page | trang |
this | này |
like | như |
EN It looks like you are using a browser that is not fully supported
VI Có vẻ như trang web không tương thích với trình duyệt bạn đang sử dụng, do đó trang web có thể không hiển thị đầy đủ và khó sử dụng
język angielski | wietnamski |
---|---|
fully | đầy |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
not | với |
like | như |
EN Fortnite: Snowfoot Outfit, How to Get This, What It Looks Like?
VI Hướng dẫn đổi tên Fanpage Facebook
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | đổi |
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN Copper looks Bullish possible Elliott wave counts
VI Giá đồng có thể giằng co do thiếu vắng thông tin cơ bản
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
region | khu vực |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
język angielski | wietnamski |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN Our drag-and-drop editor and snap grid layout ensure that everything on your site looks pixel-perfect at all times.
VI Trình chỉnh sửa kéo và thả và bố cục lưới đảm bảo mọi thứ trên trang của bạn hoàn hảo đến từng pixel.
język angielski | wietnamski |
---|---|
grid | lưới |
site | trang |
on | trên |
your | của bạn |
all | của |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
język angielski | wietnamski |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Once you’re happy with how your website looks, it’s time to list your products and services. Remember to provide detailed descriptions, including dimensions and customization options.
VI Sau khi bạn hài lòng với giao diện trang web thì đến lúc đưa ra danh sách sản phẩm và dịch vụ của mình. Nhớ cung cấp các mô tả chi tiết, bao gồm kích thước và lựa chọn tùy chỉnh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
list | danh sách |
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
once | sau |
time | khi |
products | sản phẩm |
options | lựa chọn |
with | với |
EN Whether it’s your business page, event website, or portfolio, within seconds you can create a stunning website that looks perfect on all types of devices.
VI Cho dù đó là trang dành cho doanh nghiệp, trang web sự kiện hay danh mục sản phẩm, chỉ trong vài giây bạn sẽ có thể tạo một trang web tuyệt đẹp, tương thích với mọi loại thiết bị.
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
event | sự kiện |
seconds | giây |
types | loại |
within | trong |
your | bạn |
create | tạo |
all | mọi |
EN It looks as though you're reading this on a mobile device
VI Có vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động
EN This archetype looks to seek fulfillment in the moment and fears doing anything wrong.
VI Nguyên mẫu này muốn tìm kiếm sự thỏa mãn trong thời điểm hiện tại và sợ làm điều gì sai trái.
język angielski | wietnamski |
---|---|
in | trong |
this | này |
EN The archetype looks to break the rules and believes in disruptive change.
VI Nguyên mẫu tìm cách phá vỡ các quy tắc và tin tưởng vào sự thay đổi đột phá.
język angielski | wietnamski |
---|---|
rules | quy tắc |
change | thay đổi |
and | và |
EN This archetype looks to lighten up the moment and interact with others without worrying about what everyone thinks.
VI Nguyên mẫu này có vẻ làm sáng tỏ khoảnh khắc và tương tác với những người khác mà không cần lo lắng về những gì mọi người nghĩ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
others | khác |
everyone | người |
this | này |
with | với |
EN CO-WELL ASIA LOOKS FORWARD TO 2020 WITH MOTTO “BEYOND BORDERS”
VI NHỮNG SẮC HOA BUNG TOẢ TRONG NGÀY 20/10
EN It looks like you already have an account.
VI Dường như bạn đã có tài khoản.
Pokazuję 36 z 36 tłumaczeń